TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
5,251,207,674,793 |
5,156,086,679,808 |
5,338,306,491,604 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,092,478,035,000 |
925,478,242,809 |
1,115,192,259,602 |
|
1. Tiền |
|
434,739,969,029 |
482,752,348,930 |
617,775,123,928 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
657,738,065,971 |
442,725,893,879 |
497,417,135,674 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
337,533,842,930 |
250,555,831,752 |
249,899,076,213 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
337,533,842,930 |
250,555,831,752 |
249,899,076,213 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
2,215,032,352,945 |
2,183,807,468,559 |
2,045,722,610,788 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
1,068,879,900,523 |
1,002,870,680,541 |
897,033,880,799 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
931,516,957,219 |
943,050,187,034 |
971,902,203,917 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
222,000,597,649 |
245,412,952,430 |
184,312,877,518 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-7,365,102,446 |
-7,526,351,446 |
-7,526,351,446 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,371,945,311,471 |
1,533,899,288,196 |
1,641,321,993,017 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,372,129,565,044 |
1,533,899,288,196 |
1,641,321,993,017 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-184,253,573 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
234,218,132,447 |
262,345,848,492 |
286,170,551,984 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
32,249,367,316 |
45,116,105,527 |
59,956,987,652 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
168,294,611,347 |
180,730,694,956 |
184,408,701,615 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
33,674,153,784 |
36,499,048,009 |
41,804,862,717 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
4,482,225,576,782 |
4,709,901,716,047 |
4,804,860,897,603 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
173,947,849,385 |
174,426,839,602 |
94,585,182,841 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
59,630,502,257 |
59,700,557,729 |
59,700,557,729 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
114,317,347,128 |
114,726,281,873 |
34,884,625,112 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
472,967,757,538 |
465,656,838,748 |
470,774,042,482 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
366,720,308,563 |
360,790,310,118 |
367,221,392,545 |
|
- Nguyên giá |
|
661,725,466,107 |
668,571,195,333 |
689,106,627,754 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-295,005,157,544 |
-307,780,885,215 |
-321,885,235,209 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
2,012,352,647 |
1,856,891,927 |
1,701,431,207 |
|
- Nguyên giá |
|
3,731,057,272 |
3,731,057,272 |
3,731,057,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,718,704,625 |
-1,874,165,345 |
-2,029,626,065 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
104,235,096,328 |
103,009,636,703 |
101,851,218,730 |
|
- Nguyên giá |
|
128,011,550,116 |
128,011,550,116 |
128,075,050,116 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-23,776,453,788 |
-25,001,913,413 |
-26,223,831,386 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
7,330,846,503 |
7,257,292,857 |
|
- Nguyên giá |
|
|
7,355,364,385 |
7,355,364,385 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24,517,882 |
-98,071,528 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,984,389,704,802 |
3,184,006,414,270 |
3,344,197,845,611 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,984,389,704,802 |
3,184,006,414,270 |
3,344,197,845,611 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
811,984,582,032 |
845,601,684,288 |
848,477,479,156 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
732,441,724,162 |
738,294,584,436 |
740,737,746,022 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
79,542,857,870 |
107,307,099,852 |
107,739,733,134 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
38,935,683,025 |
32,879,092,636 |
39,569,054,656 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
38,325,806,127 |
32,323,761,193 |
39,013,723,213 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
609,876,898 |
555,331,443 |
555,331,443 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
9,733,433,251,575 |
9,865,988,395,855 |
10,143,167,389,207 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
7,877,758,479,355 |
7,934,781,443,925 |
8,162,330,017,270 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
4,047,877,593,081 |
3,852,864,614,637 |
4,119,919,856,672 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
598,222,253,594 |
627,318,674,820 |
793,772,971,298 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
627,622,399,232 |
1,097,492,832,566 |
1,317,790,921,870 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
16,799,842,366 |
11,870,219,324 |
15,455,619,082 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
53,885,640,166 |
58,918,953,278 |
56,131,148,971 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
247,979,386,561 |
206,417,313,391 |
167,547,963,060 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
79,064,179,283 |
48,530,013,720 |
46,049,016,249 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,395,318,028,189 |
1,774,258,603,432 |
1,685,506,162,189 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
10,901,954,847 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
28,985,863,690 |
28,058,004,106 |
26,764,099,106 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
3,829,880,886,274 |
4,081,916,829,288 |
4,042,410,160,598 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
168,559,016,944 |
174,031,439,461 |
174,739,450,985 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
329,371,211,802 |
453,074,384,682 |
454,577,361,001 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
52,782,863,490 |
56,648,444,854 |
62,561,019,449 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
61,547,669,968 |
60,169,761,708 |
58,791,853,448 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
460,568,318,670 |
658,063,300,505 |
553,770,023,692 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
2,665,443,307,098 |
2,588,501,762,094 |
2,646,661,152,039 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
91,608,498,302 |
91,427,735,984 |
91,309,299,984 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,855,674,772,220 |
1,931,206,951,930 |
1,980,837,371,937 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,855,674,772,220 |
1,931,206,951,930 |
1,980,837,371,937 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
110,497,485,118 |
110,497,485,118 |
110,497,485,118 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
-80,782,571,139 |
-75,656,165,510 |
-75,656,165,510 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
78,778,129,236 |
6,813,161,354 |
6,813,161,354 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
32,653,207,213 |
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
312,057,094,071 |
430,310,956,711 |
467,392,038,735 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
45,497,784,106 |
107,827,310,692 |
147,815,236,693 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
266,559,309,965 |
322,483,646,019 |
319,576,802,042 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
302,471,427,721 |
359,241,514,257 |
371,790,852,240 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
9,733,433,251,575 |
9,865,988,395,855 |
10,143,167,389,207 |
|