TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
5,251,207,674,793 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
1,092,478,035,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
434,739,969,029 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
657,738,065,971 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
337,533,842,930 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
337,533,842,930 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
2,215,032,352,945 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
1,068,879,900,523 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
931,516,957,219 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
222,000,597,649 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-7,365,102,446 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
1,371,945,311,471 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
1,372,129,565,044 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-184,253,573 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
234,218,132,447 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
32,249,367,316 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
168,294,611,347 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
33,674,153,784 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
4,482,225,576,782 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
173,947,849,385 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
59,630,502,257 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
114,317,347,128 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
472,967,757,538 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
366,720,308,563 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
661,725,466,107 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-295,005,157,544 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
2,012,352,647 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
3,731,057,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-1,718,704,625 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
104,235,096,328 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
128,011,550,116 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-23,776,453,788 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
2,984,389,704,802 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
2,984,389,704,802 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
811,984,582,032 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
732,441,724,162 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
79,542,857,870 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
38,935,683,025 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
38,325,806,127 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
609,876,898 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
9,733,433,251,575 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
7,877,758,479,355 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
4,047,877,593,081 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
598,222,253,594 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
627,622,399,232 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
16,799,842,366 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
53,885,640,166 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
247,979,386,561 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
79,064,179,283 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,395,318,028,189 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
28,985,863,690 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
3,829,880,886,274 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
168,559,016,944 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
329,371,211,802 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
52,782,863,490 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
61,547,669,968 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
460,568,318,670 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
2,665,443,307,098 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
91,608,498,302 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
1,855,674,772,220 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
1,855,674,772,220 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
110,497,485,118 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
-80,782,571,139 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
78,778,129,236 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
32,653,207,213 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
312,057,094,071 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
45,497,784,106 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
266,559,309,965 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
302,471,427,721 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
9,733,433,251,575 |
|