MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2016 Quý 3-2016 Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,251,207,674,793
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,092,478,035,000
1. Tiền 434,739,969,029
2. Các khoản tương đương tiền 657,738,065,971
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 337,533,842,930
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 337,533,842,930
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,215,032,352,945
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,068,879,900,523
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 931,516,957,219
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 222,000,597,649
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,365,102,446
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,371,945,311,471
1. Hàng tồn kho 1,372,129,565,044
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -184,253,573
V.Tài sản ngắn hạn khác 234,218,132,447
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,249,367,316
2. Thuế GTGT được khấu trừ 168,294,611,347
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 33,674,153,784
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,482,225,576,782
I. Các khoản phải thu dài hạn 173,947,849,385
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 59,630,502,257
6. Phải thu dài hạn khác 114,317,347,128
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 472,967,757,538
1. Tài sản cố định hữu hình 366,720,308,563
- Nguyên giá 661,725,466,107
- Giá trị hao mòn lũy kế -295,005,157,544
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,012,352,647
- Nguyên giá 3,731,057,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,718,704,625
3. Tài sản cố định vô hình 104,235,096,328
- Nguyên giá 128,011,550,116
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,776,453,788
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,984,389,704,802
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,984,389,704,802
V. Đầu tư tài chính dài hạn 811,984,582,032
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 732,441,724,162
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 79,542,857,870
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 38,935,683,025
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,325,806,127
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 609,876,898
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,733,433,251,575
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,877,758,479,355
I. Nợ ngắn hạn 4,047,877,593,081
1. Phải trả người bán ngắn hạn 598,222,253,594
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 627,622,399,232
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,799,842,366
4. Phải trả người lao động 53,885,640,166
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 247,979,386,561
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 79,064,179,283
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,395,318,028,189
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,985,863,690
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,829,880,886,274
1. Phải trả người bán dài hạn 168,559,016,944
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 329,371,211,802
3. Chi phí phải trả dài hạn 52,782,863,490
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 61,547,669,968
7. Phải trả dài hạn khác 460,568,318,670
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,665,443,307,098
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 91,608,498,302
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,855,674,772,220
I. Vốn chủ sở hữu 1,855,674,772,220
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 110,497,485,118
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -80,782,571,139
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 78,778,129,236
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 32,653,207,213
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 312,057,094,071
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 45,497,784,106
- LNST chưa phân phối kỳ này 266,559,309,965
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 302,471,427,721
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,733,433,251,575
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.