MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 568,216,096,292 759,470,658,213 520,149,575,745 683,344,919,849
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 568,216,096,292 759,470,658,213 520,149,575,745 683,344,919,849
4. Giá vốn hàng bán 554,875,104,150 753,894,762,962 471,309,220,660 656,395,561,774
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,340,992,142 5,575,895,251 48,840,355,085 26,949,358,075
6. Doanh thu hoạt động tài chính 374,893,546 111,921,878 382,133,128 5,124,154
7. Chi phí tài chính 17,767,203,701 16,452,847,102 25,045,472,761 18,959,312,675
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,766,355,298 13,447,653,307 9,853,143,793
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,418,274,016 416,327,575 604,989,420 497,134,950
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,281,955,304 5,809,156,920 7,286,605,807 6,326,984,802
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -11,751,547,333 -16,990,514,468 16,285,420,225 1,171,049,802
12. Thu nhập khác 8,181,819 53,636,364 6,363,637
13. Chi phí khác 51,852 648,148
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,129,967 52,988,216 6,363,637
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -11,751,547,333 -16,982,384,501 16,338,408,441 1,177,413,439
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -465,572,690 -311,480,832 395,955,195 219,250,970
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -11,285,974,643 -16,670,903,669 15,942,453,246 958,162,469
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -11,285,974,643 -16,670,903,669 958,162,469
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.