Doanh thu bán hàng và CCDV
|
768,567,757
|
568,216,096
|
759,470,658
|
520,149,576
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
38,435,563
|
13,340,992
|
5,575,895
|
48,840,355
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
14,534,054
|
-11,751,547
|
-16,982,385
|
16,338,408
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
13,743,401
|
-11,285,975
|
-16,670,904
|
15,942,453
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
768,789,540
|
958,160,254
|
720,632,133
|
839,870,042
|
|