1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
599,297,778,557 |
713,920,712,452 |
535,624,578,349 |
990,957,600,846 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
599,297,778,557 |
713,920,712,452 |
535,624,578,349 |
990,957,600,846 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
558,676,555,958 |
634,950,571,471 |
441,640,529,107 |
822,611,242,607 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,621,222,599 |
78,970,140,981 |
93,984,049,242 |
168,346,358,239 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
793,208,595 |
303,363,575 |
1,058,541,457 |
1,598,999,199 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,667,086,884 |
17,297,808,041 |
26,979,415,773 |
7,378,346,419 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,985,094,212 |
16,914,420,181 |
16,809,242,601 |
15,298,021,792 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,537,808,386 |
495,137,370 |
359,194,520 |
344,981,355 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,632,014,883 |
6,705,457,844 |
5,142,816,131 |
8,007,743,172 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,577,521,041 |
54,775,101,301 |
62,561,164,275 |
154,214,286,492 |
|
12. Thu nhập khác |
-7,764,168 |
01 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,046,084 |
|
185,128 |
887,548,676 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,810,252 |
01 |
-185,128 |
-887,548,676 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,568,710,789 |
54,775,101,302 |
62,560,979,147 |
153,326,737,816 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,568,710,789 |
54,775,101,302 |
62,560,979,147 |
153,326,737,816 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,568,710,789 |
54,775,101,302 |
62,560,979,147 |
153,326,737,816 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|