MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 599,297,778,557 713,920,712,452 535,624,578,349 990,957,600,846
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 599,297,778,557 713,920,712,452 535,624,578,349 990,957,600,846
4. Giá vốn hàng bán 558,676,555,958 634,950,571,471 441,640,529,107 822,611,242,607
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,621,222,599 78,970,140,981 93,984,049,242 168,346,358,239
6. Doanh thu hoạt động tài chính 793,208,595 303,363,575 1,058,541,457 1,598,999,199
7. Chi phí tài chính 24,667,086,884 17,297,808,041 26,979,415,773 7,378,346,419
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,985,094,212 16,914,420,181 16,809,242,601 15,298,021,792
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,537,808,386 495,137,370 359,194,520 344,981,355
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,632,014,883 6,705,457,844 5,142,816,131 8,007,743,172
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,577,521,041 54,775,101,301 62,561,164,275 154,214,286,492
12. Thu nhập khác -7,764,168 01
13. Chi phí khác 1,046,084 185,128 887,548,676
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -8,810,252 01 -185,128 -887,548,676
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,568,710,789 54,775,101,302 62,560,979,147 153,326,737,816
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,568,710,789 54,775,101,302 62,560,979,147 153,326,737,816
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,568,710,789 54,775,101,302 62,560,979,147 153,326,737,816
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.