1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
478,655,460,415 |
411,274,410,495 |
420,687,020,331 |
492,815,988,520 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
478,655,460,415 |
411,274,410,495 |
420,687,020,331 |
492,815,988,520 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
436,825,886,780 |
364,264,958,155 |
387,240,761,245 |
439,466,490,354 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,829,573,635 |
47,009,452,340 |
33,446,259,086 |
53,349,498,166 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
107,688,714 |
212,231,586 |
3,928,754 |
215,283,179 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,609,588,503 |
39,622,177,360 |
26,151,369,754 |
37,708,544,161 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
29,886,926,183 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-1,781,507,300 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
855,021,800 |
2,852,773,072 |
2,027,575,400 |
1,567,513,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,996,965,485 |
|
4,313,781,233 |
8,866,796,593 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,475,686,561 |
2,965,226,194 |
957,461,453 |
5,421,927,591 |
|
12. Thu nhập khác |
12,727,274 |
|
-1,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
12,727,274 |
|
20,846,585 |
974,374,198 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-20,847,585 |
-974,374,198 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,475,686,561 |
2,965,226,194 |
936,613,868 |
4,447,553,393 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,475,686,561 |
2,965,226,194 |
936,613,868 |
4,447,553,393 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,475,686,561 |
2,965,226,194 |
936,613,868 |
4,447,553,393 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|