TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
548,012,277,183 |
408,754,442,748 |
490,222,198,596 |
264,051,941,794 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,441,500,060 |
4,733,789,303 |
8,037,797,723 |
4,319,019,127 |
|
1. Tiền |
9,441,500,060 |
4,733,789,303 |
8,037,797,723 |
4,319,019,127 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,678,675,515 |
4,643,571,601 |
4,777,010,287 |
4,774,228,781 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
769,896,642 |
263,458,497 |
367,675,124 |
351,660,796 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
718,933,830 |
348,500,370 |
346,561,018 |
657,934,981 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,189,845,043 |
4,031,612,734 |
4,062,774,145 |
3,764,633,004 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
522,904,995,839 |
394,305,809,827 |
476,108,041,255 |
250,438,093,999 |
|
1. Hàng tồn kho |
522,904,995,839 |
394,305,809,827 |
476,108,041,255 |
250,438,093,999 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,987,105,769 |
5,071,272,017 |
1,299,349,331 |
4,520,599,887 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,984,627,349 |
5,071,272,017 |
1,299,349,331 |
4,520,599,887 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,478,420 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,484,907,105,461 |
1,454,314,699,143 |
1,432,983,897,612 |
1,414,174,563,532 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,786,000,000 |
18,505,000,000 |
18,505,000,000 |
18,505,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,786,000,000 |
18,505,000,000 |
18,505,000,000 |
18,505,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,437,386,617,179 |
1,413,875,267,430 |
1,386,121,921,657 |
1,355,721,478,512 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,437,386,617,179 |
1,413,875,267,430 |
1,386,121,921,657 |
1,355,721,478,512 |
|
- Nguyên giá |
1,993,187,671,806 |
2,001,860,840,528 |
2,004,492,840,528 |
2,004,492,840,528 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-555,801,054,627 |
-587,985,573,098 |
-618,370,918,871 |
-648,771,362,016 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,639,538,377 |
1,231,303,351 |
3,963,254,556 |
17,357,464,403 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,639,538,377 |
1,231,303,351 |
3,963,254,556 |
17,357,464,403 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,094,949,905 |
20,703,128,362 |
24,393,721,399 |
22,590,620,617 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,094,949,905 |
20,703,128,362 |
24,393,721,399 |
22,590,620,617 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,032,919,382,644 |
1,863,069,141,891 |
1,923,206,096,208 |
1,678,226,505,326 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,992,101,828,498 |
1,767,476,486,443 |
1,765,052,461,613 |
1,366,746,132,915 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,213,719,996,461 |
1,081,009,230,842 |
1,079,679,977,066 |
772,821,933,430 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
768,802,598,991 |
595,808,507,957 |
574,405,207,344 |
295,090,470,070 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,413,711,926 |
3,608,030,256 |
57,733,345,938 |
2,104,059,603 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
46,186,253,454 |
37,633,135,970 |
37,586,787,596 |
41,900,918,922 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,005,035,954 |
17,030,893,382 |
4,383,345,182 |
19,360,296,982 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,935,268,059 |
12,147,710,591 |
15,775,661,675 |
27,764,469,170 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,450,599,318 |
8,089,405,460 |
77,691,431,478 |
6,611,536,498 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
337,926,528,759 |
406,691,547,226 |
312,104,197,853 |
379,990,182,185 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
778,381,832,037 |
686,467,255,601 |
685,372,484,547 |
593,924,199,485 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
778,381,832,037 |
686,467,255,601 |
685,372,484,547 |
593,924,199,485 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
40,817,554,146 |
95,592,655,448 |
158,153,634,595 |
311,480,372,411 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
40,817,554,146 |
95,592,655,448 |
158,153,634,595 |
311,480,372,411 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-389,246,105,854 |
-334,471,004,552 |
-271,910,025,405 |
-118,583,287,589 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,154,794,275 |
71,929,895,577 |
62,560,979,147 |
215,887,716,963 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-406,400,900,129 |
-406,400,900,129 |
-334,471,004,552 |
-334,471,004,552 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,032,919,382,644 |
1,863,069,141,891 |
1,923,206,096,208 |
1,678,226,505,326 |
|