MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 548,012,277,183 408,754,442,748 490,222,198,596 264,051,941,794
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,441,500,060 4,733,789,303 8,037,797,723 4,319,019,127
1. Tiền 9,441,500,060 4,733,789,303 8,037,797,723 4,319,019,127
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,678,675,515 4,643,571,601 4,777,010,287 4,774,228,781
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 769,896,642 263,458,497 367,675,124 351,660,796
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 718,933,830 348,500,370 346,561,018 657,934,981
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,189,845,043 4,031,612,734 4,062,774,145 3,764,633,004
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 522,904,995,839 394,305,809,827 476,108,041,255 250,438,093,999
1. Hàng tồn kho 522,904,995,839 394,305,809,827 476,108,041,255 250,438,093,999
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,987,105,769 5,071,272,017 1,299,349,331 4,520,599,887
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,984,627,349 5,071,272,017 1,299,349,331 4,520,599,887
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,478,420
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,484,907,105,461 1,454,314,699,143 1,432,983,897,612 1,414,174,563,532
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,786,000,000 18,505,000,000 18,505,000,000 18,505,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 16,786,000,000 18,505,000,000 18,505,000,000 18,505,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,437,386,617,179 1,413,875,267,430 1,386,121,921,657 1,355,721,478,512
1. Tài sản cố định hữu hình 1,437,386,617,179 1,413,875,267,430 1,386,121,921,657 1,355,721,478,512
- Nguyên giá 1,993,187,671,806 2,001,860,840,528 2,004,492,840,528 2,004,492,840,528
- Giá trị hao mòn lũy kế -555,801,054,627 -587,985,573,098 -618,370,918,871 -648,771,362,016
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,639,538,377 1,231,303,351 3,963,254,556 17,357,464,403
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,639,538,377 1,231,303,351 3,963,254,556 17,357,464,403
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,094,949,905 20,703,128,362 24,393,721,399 22,590,620,617
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,094,949,905 20,703,128,362 24,393,721,399 22,590,620,617
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,032,919,382,644 1,863,069,141,891 1,923,206,096,208 1,678,226,505,326
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,992,101,828,498 1,767,476,486,443 1,765,052,461,613 1,366,746,132,915
I. Nợ ngắn hạn 1,213,719,996,461 1,081,009,230,842 1,079,679,977,066 772,821,933,430
1. Phải trả người bán ngắn hạn 768,802,598,991 595,808,507,957 574,405,207,344 295,090,470,070
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,413,711,926 3,608,030,256 57,733,345,938 2,104,059,603
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 46,186,253,454 37,633,135,970 37,586,787,596 41,900,918,922
4. Phải trả người lao động 11,005,035,954 17,030,893,382 4,383,345,182 19,360,296,982
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,935,268,059 12,147,710,591 15,775,661,675 27,764,469,170
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,450,599,318 8,089,405,460 77,691,431,478 6,611,536,498
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 337,926,528,759 406,691,547,226 312,104,197,853 379,990,182,185
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 778,381,832,037 686,467,255,601 685,372,484,547 593,924,199,485
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 778,381,832,037 686,467,255,601 685,372,484,547 593,924,199,485
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 40,817,554,146 95,592,655,448 158,153,634,595 311,480,372,411
I. Vốn chủ sở hữu 40,817,554,146 95,592,655,448 158,153,634,595 311,480,372,411
1. Vốn góp của chủ sở hữu 430,063,660,000 430,063,660,000 430,063,660,000 430,063,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 430,063,660,000 430,063,660,000 430,063,660,000 430,063,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -389,246,105,854 -334,471,004,552 -271,910,025,405 -118,583,287,589
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,154,794,275 71,929,895,577 62,560,979,147 215,887,716,963
- LNST chưa phân phối kỳ này -406,400,900,129 -406,400,900,129 -334,471,004,552 -334,471,004,552
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,032,919,382,644 1,863,069,141,891 1,923,206,096,208 1,678,226,505,326
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.