TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
461,944,840,827 |
522,300,643,731 |
640,832,053,516 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,523,828,427 |
2,007,604,337 |
8,806,648,572 |
|
1. Tiền |
|
1,523,828,427 |
2,007,604,337 |
8,806,648,572 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
3,402,656,817 |
23,930,289,570 |
4,843,612,786 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
184,501,672 |
855,223,290 |
550,480,723 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
919,837,598 |
1,043,812,498 |
674,345,548 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,298,317,547 |
22,031,253,782 |
3,618,786,515 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
434,222,299,886 |
494,976,938,582 |
609,542,061,394 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
434,222,299,886 |
494,976,938,582 |
609,542,061,394 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
22,796,055,697 |
1,385,811,242 |
17,639,730,764 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
13,479,448,197 |
1,385,811,242 |
12,914,826,261 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
9,316,607,500 |
|
4,724,904,503 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,833,132,082,042 |
1,803,940,703,632 |
1,766,340,764,453 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
13,348,000,000 |
13,348,000,000 |
13,348,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
13,348,000,000 |
13,348,000,000 |
13,348,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,760,253,079,368 |
1,730,130,863,001 |
1,702,622,965,235 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,760,253,079,368 |
1,730,130,863,001 |
1,702,622,965,235 |
|
- Nguyên giá |
|
1,984,024,782,017 |
1,984,018,609,166 |
1,986,653,988,712 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-223,771,702,649 |
-253,887,746,165 |
-284,031,023,477 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
10,811,196,566 |
11,676,359,890 |
11,323,602,333 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
10,811,196,566 |
11,676,359,890 |
11,323,602,333 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
48,719,806,108 |
48,785,480,741 |
39,046,196,885 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
48,719,806,108 |
48,785,480,741 |
39,046,196,885 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,295,076,922,869 |
2,326,241,347,363 |
2,407,172,817,969 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
2,156,813,111,929 |
2,177,562,572,593 |
2,255,528,817,005 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
658,408,327,803 |
851,000,464,753 |
963,474,980,914 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
349,672,682,496 |
399,503,805,774 |
626,190,238,856 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
179,680,150 |
1,276,768,150 |
583,957,850 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
7,348,470,200 |
17,581,921,373 |
7,703,908,800 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
6,589,831,595 |
5,542,679,874 |
7,631,217,574 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
16,844,323,605 |
7,363,557,656 |
18,124,010,488 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
52,170,359,258 |
73,266,665,699 |
17,558,311,929 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
225,602,980,499 |
346,465,066,227 |
285,683,335,417 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,498,404,784,126 |
1,326,562,107,840 |
1,292,053,836,091 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,498,404,784,126 |
1,326,562,107,840 |
1,292,053,836,091 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
138,263,810,940 |
148,678,774,770 |
151,644,000,964 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
138,263,810,940 |
148,678,774,770 |
151,644,000,964 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-291,799,849,060 |
-281,384,885,230 |
-278,419,659,036 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,361,072,598 |
-281,384,885,230 |
-278,419,659,036 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-294,160,921,658 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,295,076,922,869 |
2,326,241,347,363 |
2,407,172,817,969 |
|