MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,027,874,776,838 2,533,932,501,273 2,416,095,688,680 3,240,421,327,847
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22,189,446,949 30,282,743,034 28,104,894,708 53,862,081,305
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,005,685,329,889 2,503,649,758,239 2,387,990,793,972 3,186,559,246,542
4. Giá vốn hàng bán 1,788,604,564,049 2,210,799,474,760 2,093,613,638,694 2,887,101,728,327
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 217,080,765,840 292,850,283,479 294,377,155,278 299,457,518,215
6. Doanh thu hoạt động tài chính 228,191,251 2,602,814,058 1,436,316,144 4,029,598,882
7. Chi phí tài chính 64,429,953,020 65,409,616,383 58,244,662,275 61,248,334,967
- Trong đó: Chi phí lãi vay 38,710,131,348 30,309,835,744 23,430,392,293 18,901,761,440
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 49,942,766,020 54,626,873,103 54,674,326,011 54,498,637,737
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,290,363,126 32,293,775,636 35,502,512,238 46,255,278,531
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 80,645,874,925 143,122,832,415 147,391,970,898 141,484,865,862
12. Thu nhập khác 7,865,668,051 7,635,628,576 6,983,475,309 -2,986,609,420
13. Chi phí khác 13,729,082 1,762,253,739 1,469,920,664
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,865,668,051 7,621,899,494 5,221,221,570 -4,456,530,084
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 88,511,542,976 150,744,731,909 152,613,192,468 137,028,335,778
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,200,406,294 34,152,733,040 35,253,418,929 22,197,281,501
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,903,270,747 -3,395,243,670 -3,606,076,933 6,535,669,943
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 70,214,407,429 119,987,242,539 120,965,850,472 108,295,384,334
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 70,214,407,429 119,987,242,539 120,965,850,472 108,295,384,334
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.