1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,508,536,977,445 |
2,118,107,682,237 |
2,393,998,464,357 |
2,968,858,939,061 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
33,618,652,147 |
24,249,575,407 |
31,599,364,210 |
26,703,008,938 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,474,918,325,298 |
2,093,858,106,830 |
2,362,399,100,147 |
2,942,155,930,123 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,221,869,528,466 |
1,856,437,155,040 |
2,090,535,015,863 |
2,696,340,108,808 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
253,048,796,832 |
237,420,951,790 |
271,864,084,284 |
245,815,821,315 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,501,661,742 |
9,272,742,877 |
15,809,667,005 |
16,445,695,322 |
|
7. Chi phí tài chính |
46,288,087,497 |
47,186,399,293 |
53,446,492,242 |
53,863,520,073 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,198,348,263 |
30,588,073,879 |
31,618,728,200 |
26,753,825,901 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,759,127,150 |
76,056,997,034 |
63,789,443,844 |
61,286,643,755 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
49,272,073,972 |
26,034,678,794 |
28,182,706,764 |
31,962,231,838 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
131,231,169,955 |
97,415,619,546 |
142,255,108,439 |
115,149,120,971 |
|
12. Thu nhập khác |
4,004,796,371 |
6,558,199,628 |
5,695,963,887 |
2,157,004,315 |
|
13. Chi phí khác |
2,947,935,987 |
1,238,805,965 |
25,489,596 |
1,655,808 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,056,860,384 |
5,319,393,663 |
5,670,474,291 |
2,155,348,507 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
132,288,030,339 |
102,735,013,209 |
147,925,582,730 |
117,304,469,478 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
35,591,549,952 |
20,312,781,133 |
31,145,797,187 |
24,650,457,224 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,636,976,277 |
326,760,879 |
4,217,083,542 |
1,741,834,898 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
100,333,456,664 |
82,095,471,197 |
112,562,702,001 |
90,912,177,356 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
100,333,456,664 |
82,095,471,197 |
112,562,702,001 |
90,912,177,356 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,742 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,742 |
|
|
|
|