MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,185,145,399,680 5,374,386,218,508 4,727,479,743,865
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94,688,354,657 111,470,788,818 57,526,719,423
1. Tiền 94,688,354,657 111,470,788,818 57,526,719,423
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,363,255,250,850 2,032,403,328,401 1,285,224,024,600
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,845,162,861,358 1,520,330,678,315 974,947,870,997
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 44,555,749,014 49,502,299,888 48,289,113,017
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 473,536,640,478 462,570,350,198 261,987,040,586
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,653,303,998,772 3,035,283,669,818 3,215,484,224,196
1. Hàng tồn kho 1,659,239,466,311 3,040,559,703,158 3,234,701,912,665
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,935,467,539 -5,276,033,340 -19,217,688,469
V.Tài sản ngắn hạn khác 73,897,795,401 195,228,431,471 169,244,775,646
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,720,143,311 22,177,176,852 14,406,904,936
2. Thuế GTGT được khấu trừ 45,610,900,088 167,375,769,259 154,154,925,919
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,566,752,002 5,675,485,360 682,944,791
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,543,259,333,686 1,511,604,903,312 1,502,062,080,975
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,013,905,280,776 984,799,637,104 989,848,869,231
1. Tài sản cố định hữu hình 944,286,982,378 917,449,928,840 924,792,957,659
- Nguyên giá 1,728,120,215,728 1,737,043,863,176 1,772,260,465,395
- Giá trị hao mòn lũy kế -783,833,233,350 -819,593,934,336 -847,467,507,736
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 69,618,298,398 67,349,708,264 65,055,911,572
- Nguyên giá 91,590,187,562 91,590,187,562 91,590,187,562
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,971,889,164 -24,240,479,298 -26,534,275,990
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 226,275,266,691 222,375,037,829 206,054,233,228
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 226,275,266,691 222,375,037,829 206,054,233,228
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,255,681,301 4,255,681,301 4,255,681,301
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,255,681,301 4,255,681,301 4,255,681,301
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 298,823,104,918 300,174,547,078 301,903,297,215
1. Chi phí trả trước dài hạn 294,041,472,566 289,291,838,949 283,039,955,741
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,781,632,352 10,882,708,129 18,863,341,474
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,728,404,733,366 6,885,991,121,820 6,229,541,824,840
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,969,833,955,942 5,243,791,746,800 4,543,134,204,797
I. Nợ ngắn hạn 3,497,373,957,317 4,773,395,325,598 4,086,569,857,517
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,700,030,578,870 1,733,420,577,355 762,093,265,051
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 239,648,598,780 193,846,396,681 296,494,285,838
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 44,022,084,975 20,754,082,622 47,676,534,884
4. Phải trả người lao động 72,422,170,333 27,849,551,489 49,955,491,008
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,788,277,681 19,294,874,615 25,894,810,994
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,247,657,105 936,101,066 12,000,003
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,661,710,588 55,326,985,621 128,646,921,389
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,335,960,234,794 2,677,007,697,049 2,708,377,289,993
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 29,154,235,913 23,819,356,376 38,557,181,760
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,438,408,278 21,139,702,724 28,862,076,597
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 472,459,998,625 470,396,421,202 456,564,347,280
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 399,365,777,280 384,531,131,661 370,484,959,194
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 73,094,221,345 85,865,289,541 86,079,388,086
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,758,570,777,424 1,642,199,375,020 1,686,407,620,043
I. Vốn chủ sở hữu 1,758,570,777,424 1,642,199,375,020 1,686,407,620,043
1. Vốn góp của chủ sở hữu 576,000,000,000 576,000,000,000 576,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 576,000,000,000 576,000,000,000 576,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 330,908,090,000 330,908,090,000 330,908,090,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,220,002,735 -6,220,002,735 -6,220,002,735
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 108,113,062,534 108,113,062,534 108,113,062,534
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 749,769,627,625 633,398,225,221 677,606,470,244
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 336,006,763,630 56,096,887,596 165,664,486,492
- LNST chưa phân phối kỳ này 413,762,863,995 577,301,337,625 511,941,983,752
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,728,404,733,366 6,885,991,121,820 6,229,541,824,840
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.