TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,430,911,281,861 |
2,767,097,544,396 |
2,657,589,046,089 |
2,659,526,661,797 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
309,360,067,997 |
88,403,042,414 |
128,068,318,009 |
145,096,874,931 |
|
1. Tiền |
133,360,067,997 |
88,403,042,414 |
128,068,318,009 |
145,096,874,931 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
176,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
426,609,417,690 |
388,306,027,290 |
94,504,371,703 |
94,504,371,703 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
422,109,417,690 |
383,806,027,290 |
90,004,371,703 |
90,004,371,703 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
825,478,915,806 |
1,094,591,487,499 |
1,148,603,413,751 |
1,293,035,419,380 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
821,597,726,975 |
1,075,634,809,073 |
780,245,597,326 |
943,704,073,366 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,320,209,952 |
20,928,667,401 |
88,826,218,501 |
78,472,475,785 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,238,259,510 |
15,896,964,632 |
302,347,162,753 |
306,375,654,340 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,831,229,850 |
-18,022,902,826 |
-22,969,514,048 |
-35,670,733,330 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
153,949,219 |
153,949,219 |
153,949,219 |
153,949,219 |
|
IV. Hàng tồn kho |
856,829,333,487 |
1,157,805,723,889 |
1,251,248,678,297 |
1,089,057,153,551 |
|
1. Hàng tồn kho |
875,406,482,655 |
1,177,293,355,651 |
1,269,203,738,894 |
1,129,285,339,160 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-18,577,149,168 |
-19,487,631,762 |
-17,955,060,597 |
-40,228,185,609 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,633,546,881 |
37,991,263,304 |
35,164,264,329 |
37,832,842,232 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,738,373,271 |
12,028,332,412 |
14,006,446,634 |
14,905,771,263 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,895,173,610 |
25,917,280,092 |
21,047,639,217 |
21,543,075,689 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
45,650,800 |
110,178,478 |
1,383,995,280 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,053,914,381,351 |
1,071,233,046,453 |
1,081,418,535,598 |
1,271,738,343,207 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
592,233,584,471 |
603,704,518,285 |
675,183,191,900 |
654,329,460,826 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
550,198,801,381 |
562,070,301,735 |
633,949,541,890 |
613,496,377,356 |
|
- Nguyên giá |
1,087,694,556,388 |
1,110,723,578,657 |
1,206,545,044,820 |
1,216,222,433,218 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-537,495,755,007 |
-548,653,276,922 |
-572,595,502,930 |
-602,726,055,862 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,034,783,090 |
41,634,216,550 |
41,233,650,010 |
40,833,083,470 |
|
- Nguyên giá |
53,903,488,151 |
53,903,488,151 |
53,903,488,151 |
53,903,488,151 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,868,705,061 |
-12,269,271,601 |
-12,669,838,141 |
-13,070,404,681 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
269,047,381,106 |
275,834,277,656 |
210,081,044,175 |
420,113,189,396 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
269,047,381,106 |
275,834,277,656 |
210,081,044,175 |
420,113,189,396 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
188,377,734,473 |
187,438,569,211 |
191,898,618,222 |
193,040,011,684 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
183,325,385,203 |
182,160,543,792 |
181,272,543,468 |
179,586,848,020 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,052,349,270 |
5,278,025,419 |
10,626,074,754 |
13,453,163,664 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,484,825,663,212 |
3,838,330,590,849 |
3,739,007,581,687 |
3,931,265,005,004 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,014,073,115,772 |
2,259,856,893,125 |
2,242,661,499,903 |
2,427,101,250,898 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,731,159,813,335 |
1,958,824,158,605 |
1,950,623,048,968 |
2,121,995,497,831 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
624,273,748,462 |
645,531,221,458 |
551,146,691,857 |
464,391,162,356 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
61,708,869,865 |
151,994,726,686 |
99,546,646,844 |
96,665,419,823 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,786,663,018 |
32,494,443,730 |
60,281,757,221 |
55,899,765,663 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,612,127,942 |
23,967,174,169 |
36,841,956,124 |
39,444,944,861 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,244,320,835 |
28,052,897,771 |
32,326,047,246 |
43,561,428,919 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
198,657,109,446 |
77,123,709,924 |
32,990,852,004 |
36,362,458,722 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
682,197,960,495 |
951,869,859,953 |
1,079,238,240,384 |
1,313,885,559,105 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
30,069,108,401 |
33,061,623,894 |
37,022,211,891 |
52,158,732,459 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,609,904,871 |
14,728,501,020 |
21,228,645,397 |
19,626,025,923 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
282,913,302,437 |
301,032,734,520 |
292,038,450,935 |
305,105,753,067 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
229,620,791,110 |
249,039,288,514 |
233,149,533,177 |
249,335,926,284 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
53,292,511,327 |
51,993,446,006 |
58,888,917,758 |
55,769,826,783 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,470,752,547,440 |
1,578,473,697,724 |
1,496,346,081,784 |
1,504,163,754,106 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,470,752,547,440 |
1,578,473,697,724 |
1,496,346,081,784 |
1,504,163,754,106 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
330,908,090,000 |
330,908,090,000 |
330,908,090,000 |
330,908,090,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
108,113,062,534 |
108,113,062,534 |
108,113,062,534 |
108,113,062,534 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
455,731,394,906 |
563,452,545,190 |
481,324,929,250 |
489,142,601,572 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
314,993,322,597 |
107,721,150,284 |
241,619,867,570 |
393,437,539,892 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
140,738,072,309 |
455,731,394,906 |
239,705,061,680 |
95,705,061,680 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,484,825,663,212 |
3,838,330,590,849 |
3,739,007,581,687 |
3,931,265,005,004 |
|