MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,430,911,281,861 2,767,097,544,396 2,657,589,046,089 2,659,526,661,797
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 309,360,067,997 88,403,042,414 128,068,318,009 145,096,874,931
1. Tiền 133,360,067,997 88,403,042,414 128,068,318,009 145,096,874,931
2. Các khoản tương đương tiền 176,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 426,609,417,690 388,306,027,290 94,504,371,703 94,504,371,703
1. Chứng khoán kinh doanh 422,109,417,690 383,806,027,290 90,004,371,703 90,004,371,703
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 825,478,915,806 1,094,591,487,499 1,148,603,413,751 1,293,035,419,380
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 821,597,726,975 1,075,634,809,073 780,245,597,326 943,704,073,366
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,320,209,952 20,928,667,401 88,826,218,501 78,472,475,785
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,238,259,510 15,896,964,632 302,347,162,753 306,375,654,340
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,831,229,850 -18,022,902,826 -22,969,514,048 -35,670,733,330
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 153,949,219 153,949,219 153,949,219 153,949,219
IV. Hàng tồn kho 856,829,333,487 1,157,805,723,889 1,251,248,678,297 1,089,057,153,551
1. Hàng tồn kho 875,406,482,655 1,177,293,355,651 1,269,203,738,894 1,129,285,339,160
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,577,149,168 -19,487,631,762 -17,955,060,597 -40,228,185,609
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,633,546,881 37,991,263,304 35,164,264,329 37,832,842,232
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,738,373,271 12,028,332,412 14,006,446,634 14,905,771,263
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,895,173,610 25,917,280,092 21,047,639,217 21,543,075,689
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 45,650,800 110,178,478 1,383,995,280
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,053,914,381,351 1,071,233,046,453 1,081,418,535,598 1,271,738,343,207
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 592,233,584,471 603,704,518,285 675,183,191,900 654,329,460,826
1. Tài sản cố định hữu hình 550,198,801,381 562,070,301,735 633,949,541,890 613,496,377,356
- Nguyên giá 1,087,694,556,388 1,110,723,578,657 1,206,545,044,820 1,216,222,433,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -537,495,755,007 -548,653,276,922 -572,595,502,930 -602,726,055,862
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 42,034,783,090 41,634,216,550 41,233,650,010 40,833,083,470
- Nguyên giá 53,903,488,151 53,903,488,151 53,903,488,151 53,903,488,151
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,868,705,061 -12,269,271,601 -12,669,838,141 -13,070,404,681
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 269,047,381,106 275,834,277,656 210,081,044,175 420,113,189,396
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 269,047,381,106 275,834,277,656 210,081,044,175 420,113,189,396
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,255,681,301 4,255,681,301 4,255,681,301 4,255,681,301
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,255,681,301 4,255,681,301 4,255,681,301 4,255,681,301
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 188,377,734,473 187,438,569,211 191,898,618,222 193,040,011,684
1. Chi phí trả trước dài hạn 183,325,385,203 182,160,543,792 181,272,543,468 179,586,848,020
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,052,349,270 5,278,025,419 10,626,074,754 13,453,163,664
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,484,825,663,212 3,838,330,590,849 3,739,007,581,687 3,931,265,005,004
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,014,073,115,772 2,259,856,893,125 2,242,661,499,903 2,427,101,250,898
I. Nợ ngắn hạn 1,731,159,813,335 1,958,824,158,605 1,950,623,048,968 2,121,995,497,831
1. Phải trả người bán ngắn hạn 624,273,748,462 645,531,221,458 551,146,691,857 464,391,162,356
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 61,708,869,865 151,994,726,686 99,546,646,844 96,665,419,823
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41,786,663,018 32,494,443,730 60,281,757,221 55,899,765,663
4. Phải trả người lao động 41,612,127,942 23,967,174,169 36,841,956,124 39,444,944,861
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,244,320,835 28,052,897,771 32,326,047,246 43,561,428,919
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 198,657,109,446 77,123,709,924 32,990,852,004 36,362,458,722
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 682,197,960,495 951,869,859,953 1,079,238,240,384 1,313,885,559,105
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 30,069,108,401 33,061,623,894 37,022,211,891 52,158,732,459
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,609,904,871 14,728,501,020 21,228,645,397 19,626,025,923
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 282,913,302,437 301,032,734,520 292,038,450,935 305,105,753,067
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 229,620,791,110 249,039,288,514 233,149,533,177 249,335,926,284
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 53,292,511,327 51,993,446,006 58,888,917,758 55,769,826,783
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,470,752,547,440 1,578,473,697,724 1,496,346,081,784 1,504,163,754,106
I. Vốn chủ sở hữu 1,470,752,547,440 1,578,473,697,724 1,496,346,081,784 1,504,163,754,106
1. Vốn góp của chủ sở hữu 576,000,000,000 576,000,000,000 576,000,000,000 576,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 576,000,000,000 576,000,000,000 576,000,000,000 576,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 330,908,090,000 330,908,090,000 330,908,090,000 330,908,090,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 108,113,062,534 108,113,062,534 108,113,062,534 108,113,062,534
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 455,731,394,906 563,452,545,190 481,324,929,250 489,142,601,572
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 314,993,322,597 107,721,150,284 241,619,867,570 393,437,539,892
- LNST chưa phân phối kỳ này 140,738,072,309 455,731,394,906 239,705,061,680 95,705,061,680
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,484,825,663,212 3,838,330,590,849 3,739,007,581,687 3,931,265,005,004
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.