1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
98,722,103,445 |
172,699,117,733 |
220,302,742,209 |
158,113,236,926 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
98,722,103,445 |
172,699,117,733 |
220,302,742,209 |
158,113,236,926 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
63,830,729,550 |
125,925,489,890 |
157,320,167,512 |
119,741,319,458 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,891,373,895 |
46,773,627,843 |
62,982,574,697 |
38,371,917,468 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
579,688,701 |
815,028,865 |
1,689,931,295 |
1,257,085,409 |
|
7. Chi phí tài chính |
479,781,665 |
697,001,773 |
637,095 |
302,977,771 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
472,977,850 |
697,001,773 |
637,095 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,290,964,021 |
9,007,097,279 |
11,971,304,890 |
8,206,851,422 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,764,450,378 |
4,363,425,451 |
5,667,248,346 |
7,068,489,192 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,935,866,532 |
33,521,132,205 |
47,033,315,661 |
24,050,684,492 |
|
12. Thu nhập khác |
|
57,964,027 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
8,056,522 |
|
162,439,891 |
46,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,056,522 |
57,964,027 |
-162,439,891 |
-46,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,927,810,010 |
33,579,096,232 |
46,870,875,770 |
24,004,684,492 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,227,431,274 |
5,027,512,635 |
6,863,484,324 |
4,002,341,850 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,700,378,736 |
28,551,583,597 |
40,007,391,446 |
20,002,342,642 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,700,378,736 |
28,551,583,597 |
40,007,391,446 |
20,002,342,642 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,953 |
3,635 |
5,094 |
2,547 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|