1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
72,685,502,919 |
65,895,945,432 |
65,884,549,255 |
102,052,499,335 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
231,489,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
72,685,502,919 |
65,895,945,432 |
65,653,060,255 |
102,052,499,335 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,831,121,505 |
54,447,452,315 |
53,285,244,503 |
83,114,007,126 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,854,381,414 |
11,448,493,117 |
12,367,815,752 |
18,938,492,209 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
193,776,093 |
306,540,325 |
343,950,635 |
65,575,790 |
|
7. Chi phí tài chính |
44,940,244 |
14,452,456 |
46,263,065 |
705,974,539 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,157,652 |
8,922,588 |
37,175,671 |
705,185,488 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,199,083,922 |
1,800,107,162 |
1,889,106,886 |
1,895,395,266 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,575,729,103 |
2,531,318,137 |
5,035,287,306 |
4,392,184,807 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,228,404,238 |
7,409,155,687 |
5,741,109,130 |
12,010,513,387 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
609,721 |
1,452,783,154 |
22,044,826 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-609,721 |
-1,452,783,154 |
-22,044,826 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,228,404,238 |
7,408,545,966 |
4,288,325,976 |
11,988,468,561 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
163,134,312 |
1,313,680,310 |
6,281,360,862 |
1,653,785,016 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,065,269,926 |
6,094,865,656 |
-1,993,034,886 |
10,334,683,545 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,065,269,926 |
6,094,865,656 |
-1,993,034,886 |
10,334,683,545 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
224 |
1,280 |
-419 |
2,171 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|