MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 72,685,502,919 65,895,945,432 65,884,549,255 102,052,499,335
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 231,489,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 72,685,502,919 65,895,945,432 65,653,060,255 102,052,499,335
4. Giá vốn hàng bán 64,831,121,505 54,447,452,315 53,285,244,503 83,114,007,126
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,854,381,414 11,448,493,117 12,367,815,752 18,938,492,209
6. Doanh thu hoạt động tài chính 193,776,093 306,540,325 343,950,635 65,575,790
7. Chi phí tài chính 44,940,244 14,452,456 46,263,065 705,974,539
- Trong đó: Chi phí lãi vay 29,157,652 8,922,588 37,175,671 705,185,488
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,199,083,922 1,800,107,162 1,889,106,886 1,895,395,266
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,575,729,103 2,531,318,137 5,035,287,306 4,392,184,807
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,228,404,238 7,409,155,687 5,741,109,130 12,010,513,387
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 609,721 1,452,783,154 22,044,826
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -609,721 -1,452,783,154 -22,044,826
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,228,404,238 7,408,545,966 4,288,325,976 11,988,468,561
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 163,134,312 1,313,680,310 6,281,360,862 1,653,785,016
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,065,269,926 6,094,865,656 -1,993,034,886 10,334,683,545
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,065,269,926 6,094,865,656 -1,993,034,886 10,334,683,545
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 224 1,280 -419 2,171
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.