MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 68,142,173,979 72,685,502,919 65,895,945,432 65,884,549,255
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 231,489,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 68,142,173,979 72,685,502,919 65,895,945,432 65,653,060,255
4. Giá vốn hàng bán 57,015,633,809 64,831,121,505 54,447,452,315 53,285,244,503
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,126,540,170 7,854,381,414 11,448,493,117 12,367,815,752
6. Doanh thu hoạt động tài chính 248,772,965 193,776,093 306,540,325 343,950,635
7. Chi phí tài chính 115,330,643 44,940,244 14,452,456 46,263,065
- Trong đó: Chi phí lãi vay 81,601,710 29,157,652 8,922,588 37,175,671
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,077,511,132 2,199,083,922 1,800,107,162 1,889,106,886
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,341,248,885 4,575,729,103 2,531,318,137 5,035,287,306
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,841,222,475 1,228,404,238 7,409,155,687 5,741,109,130
12. Thu nhập khác 1,857,000,000
13. Chi phí khác 3,361,000 609,721 1,452,783,154
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,853,639,000 -609,721 -1,452,783,154
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,694,861,475 1,228,404,238 7,408,545,966 4,288,325,976
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,296,384,063 163,134,312 1,313,680,310 6,281,360,862
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,398,477,412 1,065,269,926 6,094,865,656 -1,993,034,886
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,398,477,412 1,065,269,926 6,094,865,656 -1,993,034,886
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,344 224 1,280 -419
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.