MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 65,239,176,935 95,040,312,621 68,142,173,979 72,685,502,919
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 65,239,176,935 95,040,312,621 68,142,173,979 72,685,502,919
4. Giá vốn hàng bán 56,384,683,202 74,855,974,521 57,015,633,809 64,831,121,505
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,854,493,733 20,184,338,100 11,126,540,170 7,854,381,414
6. Doanh thu hoạt động tài chính 507,702,460 1,113,686,358 248,772,965 193,776,093
7. Chi phí tài chính 91,035,355 654,683,097 115,330,643 44,940,244
- Trong đó: Chi phí lãi vay 65,392,297 81,601,710 29,157,652
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,817,119,712 2,487,142,951 2,077,511,132 2,199,083,922
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,111,029,705 5,130,590,897 3,341,248,885 4,575,729,103
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,343,011,421 13,025,607,513 5,841,222,475 1,228,404,238
12. Thu nhập khác 71,619,047 1,857,000,000
13. Chi phí khác 56,909,341 3,361,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 71,619,047 -56,909,341 1,853,639,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,414,630,468 12,968,698,172 7,694,861,475 1,228,404,238
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 462,889,639 1,938,560,229 1,296,384,063 163,134,312
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,951,740,829 11,030,137,943 6,398,477,412 1,065,269,926
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,951,740,829 11,030,137,943 6,398,477,412 1,065,269,926
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 410 2,317 1,344 224
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.