1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
77,044,381,418 |
|
|
74,491,648,348 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
77,044,381,418 |
|
|
74,491,648,348 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,348,028,415 |
|
|
62,790,761,911 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,696,353,003 |
|
|
11,700,886,437 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
458,222,976 |
|
|
170,725,780 |
|
7. Chi phí tài chính |
187,211,779 |
|
|
398,007,370 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
166,633,749 |
|
|
340,676,523 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,242,452,215 |
|
|
2,982,821,828 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,630,485,083 |
|
|
3,202,998,173 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,094,426,902 |
|
|
5,287,784,846 |
|
12. Thu nhập khác |
42,000,000 |
|
|
113,363,636 |
|
13. Chi phí khác |
27,000,000 |
|
|
7,672,727 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
15,000,000 |
|
|
105,690,909 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,109,426,902 |
|
|
5,393,475,755 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,237,956,944 |
|
|
680,334,443 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,871,469,958 |
|
|
4,713,141,312 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,871,469,958 |
|
|
4,713,141,312 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,139 |
|
|
1,386 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|