MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 77,044,381,418 74,491,648,348
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 77,044,381,418 74,491,648,348
4. Giá vốn hàng bán 67,348,028,415 62,790,761,911
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,696,353,003 11,700,886,437
6. Doanh thu hoạt động tài chính 458,222,976 170,725,780
7. Chi phí tài chính 187,211,779 398,007,370
- Trong đó: Chi phí lãi vay 166,633,749 340,676,523
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,242,452,215 2,982,821,828
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,630,485,083 3,202,998,173
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,094,426,902 5,287,784,846
12. Thu nhập khác 42,000,000 113,363,636
13. Chi phí khác 27,000,000 7,672,727
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 15,000,000 105,690,909
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,109,426,902 5,393,475,755
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,237,956,944 680,334,443
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,871,469,958 4,713,141,312
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,871,469,958 4,713,141,312
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,139 1,386
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.