TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
76,520,556,368 |
101,872,525,170 |
119,370,401,555 |
96,969,181,874 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
50,545,556,785 |
37,350,775,509 |
13,873,002,707 |
20,906,876,506 |
|
1. Tiền |
6,945,556,785 |
8,650,775,509 |
7,073,002,707 |
5,506,876,506 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
43,600,000,000 |
28,700,000,000 |
6,800,000,000 |
15,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,811,273,393 |
20,291,667,561 |
20,523,001,209 |
30,432,544,318 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,527,070,914 |
18,300,075,234 |
17,946,886,764 |
19,974,350,497 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
826,986,600 |
|
834,961,556 |
8,972,181,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
457,215,879 |
715,940,727 |
1,741,152,889 |
1,491,670,371 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-5,657,550 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,994,737,100 |
43,109,823,807 |
83,789,815,987 |
44,369,273,262 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,496,217,878 |
44,611,304,585 |
83,789,815,987 |
44,369,273,262 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,501,480,778 |
-1,501,480,778 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
168,989,090 |
1,120,258,293 |
1,184,581,652 |
1,260,487,788 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
168,989,090 |
1,120,258,293 |
1,048,419,867 |
1,260,487,788 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
136,161,785 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
26,047,824,550 |
26,681,755,824 |
25,957,526,518 |
24,600,162,631 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,186,516,260 |
20,385,067,604 |
24,979,288,187 |
23,165,838,064 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,101,705,776 |
20,314,507,120 |
24,922,977,703 |
23,123,777,580 |
|
- Nguyên giá |
156,249,342,359 |
157,923,217,072 |
164,571,850,365 |
164,469,795,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-136,147,636,583 |
-137,608,709,952 |
-139,648,872,662 |
-141,346,017,790 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
84,810,484 |
70,560,484 |
56,310,484 |
42,060,484 |
|
- Nguyên giá |
171,000,000 |
171,000,000 |
171,000,000 |
171,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,189,516 |
-100,439,516 |
-114,689,516 |
-128,939,516 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,142,875,771 |
5,689,683,264 |
575,948,842 |
1,091,562,803 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,142,875,771 |
5,689,683,264 |
575,948,842 |
1,091,562,803 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
718,432,519 |
607,004,956 |
402,289,489 |
342,761,764 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
718,432,519 |
607,004,956 |
402,289,489 |
342,761,764 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
102,568,380,918 |
128,554,280,994 |
145,327,928,073 |
121,569,344,505 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,588,840,748 |
66,039,170,744 |
77,022,250,922 |
43,499,842,789 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,561,990,748 |
66,012,320,744 |
76,995,400,922 |
43,472,992,789 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,715,231,905 |
12,976,802,350 |
9,881,825,672 |
4,470,101,639 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
475,910,047 |
242,854,112 |
1,261,338,011 |
1,500,591,981 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,261,702,771 |
2,514,295,393 |
3,873,553,523 |
11,867,263,319 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,239,948,380 |
18,073,546,094 |
13,400,971,242 |
13,107,921,381 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,174,525,373 |
2,244,928,278 |
3,706,395,484 |
4,388,504,495 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,524,397,074 |
19,245,859,991 |
21,634,213,240 |
1,547,346,246 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
5,033,336,680 |
16,981,916,399 |
767,959,397 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
170,706,749 |
1,969,948,319 |
2,982,937,824 |
3,090,164,804 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,999,568,449 |
3,710,749,527 |
3,272,249,527 |
2,733,139,527 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,850,000 |
26,850,000 |
26,850,000 |
26,850,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,850,000 |
1,850,000 |
1,850,000 |
1,850,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
75,979,540,170 |
62,515,110,250 |
68,305,677,151 |
78,069,501,716 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
75,979,540,170 |
62,515,110,250 |
68,305,677,151 |
78,069,501,716 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
52,360,230,000 |
52,360,230,000 |
52,360,230,000 |
52,360,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
52,360,230,000 |
52,360,230,000 |
52,360,230,000 |
52,360,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
323,060,671 |
323,060,671 |
323,060,671 |
323,060,671 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,589,316,120 |
2,019,361,390 |
2,019,361,390 |
2,019,361,390 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,706,933,379 |
7,812,458,189 |
13,603,025,090 |
23,366,849,655 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,371,883,236 |
6,751,451,415 |
12,542,018,316 |
22,305,842,881 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
335,050,143 |
1,061,006,774 |
1,061,006,774 |
1,061,006,774 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
102,568,380,918 |
128,554,280,994 |
145,327,928,073 |
121,569,344,505 |
|