MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 76,520,556,368 101,872,525,170 119,370,401,555 96,969,181,874
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,545,556,785 37,350,775,509 13,873,002,707 20,906,876,506
1. Tiền 6,945,556,785 8,650,775,509 7,073,002,707 5,506,876,506
2. Các khoản tương đương tiền 43,600,000,000 28,700,000,000 6,800,000,000 15,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,811,273,393 20,291,667,561 20,523,001,209 30,432,544,318
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,527,070,914 18,300,075,234 17,946,886,764 19,974,350,497
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 826,986,600 834,961,556 8,972,181,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 457,215,879 715,940,727 1,741,152,889 1,491,670,371
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,657,550
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,994,737,100 43,109,823,807 83,789,815,987 44,369,273,262
1. Hàng tồn kho 18,496,217,878 44,611,304,585 83,789,815,987 44,369,273,262
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,501,480,778 -1,501,480,778
V.Tài sản ngắn hạn khác 168,989,090 1,120,258,293 1,184,581,652 1,260,487,788
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 168,989,090 1,120,258,293 1,048,419,867 1,260,487,788
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 136,161,785
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 26,047,824,550 26,681,755,824 25,957,526,518 24,600,162,631
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,186,516,260 20,385,067,604 24,979,288,187 23,165,838,064
1. Tài sản cố định hữu hình 20,101,705,776 20,314,507,120 24,922,977,703 23,123,777,580
- Nguyên giá 156,249,342,359 157,923,217,072 164,571,850,365 164,469,795,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,147,636,583 -137,608,709,952 -139,648,872,662 -141,346,017,790
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 84,810,484 70,560,484 56,310,484 42,060,484
- Nguyên giá 171,000,000 171,000,000 171,000,000 171,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,189,516 -100,439,516 -114,689,516 -128,939,516
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,142,875,771 5,689,683,264 575,948,842 1,091,562,803
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,142,875,771 5,689,683,264 575,948,842 1,091,562,803
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 718,432,519 607,004,956 402,289,489 342,761,764
1. Chi phí trả trước dài hạn 718,432,519 607,004,956 402,289,489 342,761,764
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 102,568,380,918 128,554,280,994 145,327,928,073 121,569,344,505
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,588,840,748 66,039,170,744 77,022,250,922 43,499,842,789
I. Nợ ngắn hạn 26,561,990,748 66,012,320,744 76,995,400,922 43,472,992,789
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,715,231,905 12,976,802,350 9,881,825,672 4,470,101,639
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 475,910,047 242,854,112 1,261,338,011 1,500,591,981
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,261,702,771 2,514,295,393 3,873,553,523 11,867,263,319
4. Phải trả người lao động 12,239,948,380 18,073,546,094 13,400,971,242 13,107,921,381
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,174,525,373 2,244,928,278 3,706,395,484 4,388,504,495
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,524,397,074 19,245,859,991 21,634,213,240 1,547,346,246
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,033,336,680 16,981,916,399 767,959,397
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 170,706,749 1,969,948,319 2,982,937,824 3,090,164,804
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,999,568,449 3,710,749,527 3,272,249,527 2,733,139,527
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,850,000 26,850,000 26,850,000 26,850,000
1. Phải trả người bán dài hạn 1,850,000 1,850,000 1,850,000 1,850,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 25,000,000 25,000,000 25,000,000 25,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 75,979,540,170 62,515,110,250 68,305,677,151 78,069,501,716
I. Vốn chủ sở hữu 75,979,540,170 62,515,110,250 68,305,677,151 78,069,501,716
1. Vốn góp của chủ sở hữu 52,360,230,000 52,360,230,000 52,360,230,000 52,360,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 52,360,230,000 52,360,230,000 52,360,230,000 52,360,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 323,060,671 323,060,671 323,060,671 323,060,671
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,589,316,120 2,019,361,390 2,019,361,390 2,019,361,390
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,706,933,379 7,812,458,189 13,603,025,090 23,366,849,655
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,371,883,236 6,751,451,415 12,542,018,316 22,305,842,881
- LNST chưa phân phối kỳ này 335,050,143 1,061,006,774 1,061,006,774 1,061,006,774
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 102,568,380,918 128,554,280,994 145,327,928,073 121,569,344,505
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.