TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
66,550,269,176 |
78,446,983,282 |
78,509,143,913 |
80,347,463,487 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,734,720,915 |
32,455,265,230 |
20,718,157,576 |
37,268,452,073 |
|
1. Tiền |
2,204,670,915 |
2,725,215,230 |
5,288,107,576 |
18,538,402,073 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,530,050,000 |
29,730,050,000 |
15,430,050,000 |
18,730,050,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,024,305,540 |
5,121,217,388 |
6,938,280,064 |
8,797,893,784 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,999,415,542 |
6,788,613,274 |
5,842,852,504 |
8,351,533,970 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
462,325,184 |
147,000,000 |
314,000,000 |
12,100,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
819,148,746 |
442,188,046 |
1,181,011,492 |
833,843,746 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,256,583,932 |
-2,256,583,932 |
-399,583,932 |
-399,583,932 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,965,215,093 |
40,870,500,664 |
49,937,006,851 |
32,637,901,281 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,981,094,998 |
40,870,500,664 |
49,937,006,851 |
32,637,901,281 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,879,905 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,826,027,628 |
|
915,699,422 |
1,643,216,349 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,826,027,628 |
|
860,449,654 |
1,643,216,349 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
55,249,768 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,246,474,560 |
27,020,336,267 |
25,103,309,406 |
23,140,046,906 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,959,613,038 |
26,875,423,147 |
24,850,769,921 |
23,049,646,900 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,959,613,038 |
26,875,423,147 |
24,850,769,921 |
23,049,646,900 |
|
- Nguyên giá |
153,997,468,032 |
155,599,267,216 |
155,359,804,934 |
155,979,506,426 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-126,037,854,994 |
-128,723,844,069 |
-130,509,035,013 |
-132,929,859,526 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
75,000,000 |
75,000,000 |
75,000,000 |
75,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
286,861,522 |
|
252,539,485 |
90,400,006 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
286,861,522 |
|
252,539,485 |
90,400,006 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
144,913,120 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
144,913,120 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
94,796,743,736 |
105,467,319,549 |
103,612,453,319 |
103,487,510,393 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,233,900,780 |
35,874,338,650 |
28,662,900,140 |
44,858,783,293 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,192,050,780 |
35,832,488,650 |
28,621,050,140 |
44,816,933,293 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,786,097,889 |
7,862,865,336 |
3,606,136,022 |
3,440,191,373 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,695,374,966 |
753,265,509 |
3,559,735,838 |
2,033,055,181 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,599,646,169 |
3,347,747,299 |
1,976,853,002 |
2,100,761,635 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,247,381,494 |
16,258,056,553 |
9,278,192,476 |
8,271,912,646 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,586,891,535 |
2,267,819,630 |
4,279,102,238 |
4,115,725,155 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,985,224,157 |
329,705,294 |
2,052,484,480 |
17,699,193,558 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,028,118,015 |
2,694,771,760 |
2,495,678,380 |
575,971,899 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
851,689,286 |
|
464,044,435 |
5,230,172,772 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,411,627,269 |
2,318,257,269 |
908,823,269 |
1,349,949,074 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
41,850,000 |
41,850,000 |
41,850,000 |
41,850,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,850,000 |
1,850,000 |
1,850,000 |
1,850,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
58,562,842,956 |
69,592,980,899 |
74,949,553,179 |
58,628,727,100 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
58,562,842,956 |
69,592,980,899 |
74,949,553,179 |
58,628,727,100 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
47,601,260,000 |
47,600,880,000 |
47,600,880,000 |
47,600,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
47,601,260,000 |
47,600,880,000 |
47,600,880,000 |
47,600,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
323,060,671 |
323,060,671 |
323,060,671 |
323,060,671 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
410,455,470 |
410,455,470 |
410,455,470 |
1,362,252,276 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,228,066,815 |
21,258,584,758 |
26,615,157,038 |
9,342,534,153 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,180,363,519 |
1,180,743,519 |
6,398,477,412 |
7,463,747,338 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,047,703,296 |
20,077,841,239 |
20,216,679,626 |
1,878,786,815 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
94,796,743,736 |
105,467,319,549 |
103,612,453,319 |
103,487,510,393 |
|