TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
96,655,928,366 |
93,689,129,010 |
66,550,269,176 |
78,446,983,282 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,611,428,897 |
6,109,576,173 |
42,734,720,915 |
32,455,265,230 |
|
1. Tiền |
6,301,961,758 |
846,957,014 |
2,204,670,915 |
2,725,215,230 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,309,467,139 |
5,262,619,159 |
40,530,050,000 |
29,730,050,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
43,709,467,139 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
43,709,467,139 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,336,123,250 |
7,714,507,777 |
5,024,305,540 |
5,121,217,388 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,268,697,008 |
8,576,373,739 |
5,999,415,542 |
6,788,613,274 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
121,270,000 |
567,225,000 |
462,325,184 |
147,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,231,240,174 |
855,992,970 |
819,148,746 |
442,188,046 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,285,083,932 |
-2,285,083,932 |
-2,256,583,932 |
-2,256,583,932 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
69,030,662,870 |
34,949,534,245 |
15,965,215,093 |
40,870,500,664 |
|
1. Hàng tồn kho |
69,046,542,775 |
34,965,414,150 |
15,981,094,998 |
40,870,500,664 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,879,905 |
-15,879,905 |
-15,879,905 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
677,713,349 |
1,206,043,676 |
2,826,027,628 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
602,273,237 |
1,206,043,676 |
2,826,027,628 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
75,440,112 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
34,114,853,754 |
32,484,704,802 |
28,246,474,560 |
27,020,336,267 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
148,233,640 |
148,233,640 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
148,233,640 |
148,233,640 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,561,668,128 |
31,421,972,121 |
27,959,613,038 |
26,875,423,147 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,561,668,128 |
31,421,972,121 |
27,959,613,038 |
26,875,423,147 |
|
- Nguyên giá |
155,180,243,578 |
155,353,031,592 |
153,997,468,032 |
155,599,267,216 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-121,618,575,450 |
-123,931,059,471 |
-126,037,854,994 |
-128,723,844,069 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
75,000,000 |
75,000,000 |
75,000,000 |
75,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
304,117,286 |
914,499,041 |
286,861,522 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
304,117,286 |
914,499,041 |
286,861,522 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
100,834,700 |
|
|
144,913,120 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
100,834,700 |
|
|
144,913,120 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
130,770,782,120 |
126,173,833,812 |
94,796,743,736 |
105,467,319,549 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
51,310,370,018 |
69,562,731,685 |
36,233,900,780 |
35,874,338,650 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
49,465,222,971 |
67,712,982,638 |
36,192,050,780 |
35,832,488,650 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,183,361,341 |
3,399,854,370 |
3,786,097,889 |
7,862,865,336 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
799,907,673 |
19,355,140,682 |
6,695,374,966 |
753,265,509 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
768,660,599 |
2,294,737,089 |
1,599,646,169 |
3,347,747,299 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,872,806,946 |
8,531,798,218 |
7,247,381,494 |
16,258,056,553 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,596,744,978 |
6,250,240,908 |
6,586,891,535 |
2,267,819,630 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,264,271,297 |
17,572,308,304 |
1,985,224,157 |
329,705,294 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
28,032,351,139 |
6,421,179,950 |
5,028,118,015 |
2,694,771,760 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
253,847,329 |
883,095,848 |
851,689,286 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
693,271,669 |
3,004,627,269 |
2,411,627,269 |
2,318,257,269 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,845,147,047 |
1,849,749,047 |
41,850,000 |
41,850,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,805,147,047 |
1,809,749,047 |
1,850,000 |
1,850,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
79,460,412,102 |
56,611,102,127 |
58,562,842,956 |
69,592,980,899 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
79,460,412,102 |
56,611,102,127 |
58,562,842,956 |
69,592,980,899 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
34,000,900,000 |
34,000,900,000 |
47,601,260,000 |
47,600,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
34,000,900,000 |
47,601,260,000 |
47,600,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
323,060,671 |
323,060,671 |
323,060,671 |
323,060,671 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,303,586,500 |
8,502,706,000 |
410,455,470 |
410,455,470 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,832,864,931 |
13,784,435,456 |
10,228,066,815 |
21,258,584,758 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,119,723,619 |
6,780,723,519 |
1,180,363,519 |
1,180,743,519 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,713,141,312 |
7,003,711,937 |
9,047,703,296 |
20,077,841,239 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
130,770,782,120 |
126,173,833,812 |
94,796,743,736 |
105,467,319,549 |
|