TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
55,639,068,241 |
62,099,526,513 |
|
78,542,648,851 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,136,861,445 |
20,814,666,125 |
|
32,455,265,230 |
|
1. Tiền |
5,736,861,445 |
2,914,666,125 |
|
2,725,215,230 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,400,000,000 |
17,900,000,000 |
|
29,730,050,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,279,938,569 |
2,415,989,180 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,888,003,636 |
7,604,073,553 |
|
5,121,217,388 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,366,848,554 |
8,893,728,353 |
|
6,788,613,274 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
50,500,000 |
159,500,000 |
|
147,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
192,973,107 |
226,663,225 |
|
442,188,046 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-722,318,025 |
-1,675,818,025 |
|
-2,256,583,932 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
31,094,072,462 |
30,047,183,575 |
|
40,855,543,348 |
|
1. Hàng tồn kho |
31,115,259,059 |
30,575,849,609 |
|
40,855,543,348 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-21,186,597 |
-528,666,034 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,240,192,129 |
1,217,614,080 |
|
110,622,885 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
356,923,118 |
247,727,272 |
|
67,880,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
305,382,011 |
343,671,829 |
|
42,742,885 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
577,887,000 |
626,214,979 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
46,003,430,108 |
42,824,058,030 |
|
26,937,423,147 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,003,430,108 |
42,742,308,030 |
|
26,875,423,147 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,897,594,105 |
42,538,868,408 |
|
26,875,423,147 |
|
- Nguyên giá |
137,293,816,599 |
152,772,995,545 |
|
155,599,267,216 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,396,222,494 |
-110,234,127,137 |
|
-128,723,844,069 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
75,000,000 |
75,000,000 |
|
75,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
|
-75,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,105,836,003 |
203,439,622 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
81,750,000 |
|
62,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
81,750,000 |
|
62,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
101,642,498,349 |
104,923,584,543 |
|
105,480,071,998 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
46,383,997,543 |
47,726,727,654 |
|
36,928,996,231 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
46,343,997,543 |
47,686,727,654 |
|
36,887,146,231 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,725,235,344 |
5,423,409,250 |
|
7,862,865,336 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,286,140,321 |
6,442,988,248 |
|
753,265,509 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,525,717,702 |
2,686,232,116 |
|
3,283,062,880 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,186,724,664 |
14,635,483,726 |
|
16,258,056,553 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,417,464,011 |
3,351,922,998 |
|
2,267,819,630 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
1,449,047,294 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,694,771,760 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
2,318,257,269 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
41,850,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
1,850,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
40,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
55,258,500,806 |
57,196,856,889 |
|
68,551,075,767 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
55,258,500,806 |
57,196,856,889 |
|
68,551,075,767 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
34,000,900,000 |
34,000,900,000 |
|
47,600,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
47,600,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
323,060,671 |
323,060,671 |
|
323,060,671 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
170,019,385 |
170,019,385 |
|
410,455,470 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,253,015,646 |
19,382,618,160 |
|
20,216,679,626 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
1,180,743,519 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
19,035,936,107 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
101,642,498,349 |
104,923,584,543 |
|
105,480,071,998 |
|