1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
96,095,260,041 |
108,280,041,947 |
108,757,091,555 |
116,478,840,416 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
164,954,069 |
247,143,563 |
2,836,538,442 |
469,088,558 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
95,930,305,972 |
108,032,898,384 |
105,920,553,113 |
116,009,751,858 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
75,486,946,148 |
79,223,163,086 |
86,979,083,940 |
93,552,653,777 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,443,359,824 |
28,809,735,298 |
18,941,469,173 |
22,457,098,081 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
408,440,645 |
257,980,597 |
435,468,641 |
556,264,859 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,785,039,989 |
260,853,069 |
-355,600,651 |
-12,261,455 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
162,943,021 |
184,613,732 |
252,199,879 |
214,315,651 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,905,258,132 |
13,776,154,383 |
15,379,679,840 |
16,369,223,173 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,698,601,691 |
6,282,452,857 |
6,798,795,717 |
8,960,054,841 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,032,980,635 |
8,748,255,586 |
-2,445,937,092 |
-2,303,653,619 |
|
12. Thu nhập khác |
-307,822,776 |
294,503,418 |
8,622,686 |
912,286,563 |
|
13. Chi phí khác |
328,539,161 |
54,192,000 |
281,037,287 |
122,390,530 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-636,361,937 |
240,311,418 |
-272,414,601 |
789,896,033 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
396,618,698 |
8,988,567,004 |
-2,718,351,693 |
-1,513,757,586 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,914,630 |
977,375,987 |
892,057,194 |
407,418,325 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
387,704,068 |
8,011,191,017 |
-3,610,408,887 |
-1,921,175,911 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
387,704,068 |
8,011,191,017 |
-4,539,085,177 |
-1,921,175,911 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
928,676,290 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
78 |
1,602 |
-908 |
-384 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|