1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
126,970,377,682 |
106,208,674,837 |
96,095,260,041 |
108,280,041,947 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
617,206,031 |
1,263,956,534 |
164,954,069 |
247,143,563 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
126,353,171,651 |
104,944,718,303 |
95,930,305,972 |
108,032,898,384 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
104,417,944,518 |
84,489,056,480 |
75,486,946,148 |
79,223,163,086 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,935,227,133 |
20,455,661,823 |
20,443,359,824 |
28,809,735,298 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
566,534,156 |
583,841,966 |
408,440,645 |
257,980,597 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,329,737,313 |
330,716,119 |
-1,785,039,989 |
260,853,069 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
300,794,856 |
264,345,932 |
162,943,021 |
184,613,732 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,971,196,738 |
12,575,823,728 |
12,905,258,132 |
13,776,154,383 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,850,342,868 |
7,165,969,518 |
8,698,601,691 |
6,282,452,857 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,649,515,630 |
966,994,424 |
1,032,980,635 |
8,748,255,586 |
|
12. Thu nhập khác |
542,689,179 |
734,579,856 |
-307,822,776 |
294,503,418 |
|
13. Chi phí khác |
199,912,884 |
42,489,836 |
328,539,161 |
54,192,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
342,776,295 |
692,090,020 |
-636,361,937 |
240,311,418 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,306,739,335 |
1,659,084,444 |
396,618,698 |
8,988,567,004 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
391,831,359 |
129,211,626 |
8,914,630 |
977,375,987 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-591,084,348 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,107,486,346 |
1,529,872,818 |
387,704,068 |
8,011,191,017 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,107,486,346 |
1,529,872,818 |
387,704,068 |
8,011,191,017 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-221 |
306 |
78 |
1,602 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|