MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 320,311,814,089 331,706,818,204 290,126,783,744 291,294,127,942
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,069,491,492 13,573,889,382 5,861,345,244 5,012,601,453
1. Tiền 10,069,491,492 13,573,889,382 5,861,345,244 5,012,601,453
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 924,689,751
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 924,689,751
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,297,783,431 66,931,482,356 73,820,856,484 88,427,087,775
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,862,871,674 59,528,512,117 59,298,085,733 83,035,967,625
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,584,002,982 7,670,860,794 14,082,952,176 6,797,613,646
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 730,489,296 730,489,296
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,754,421,717 7,635,622,387 9,076,983,978 7,017,111,529
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,655,947,799 -8,655,947,799 -8,655,947,799 -8,462,658,835
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 21,945,561 21,945,561 18,782,396 39,053,810
IV. Hàng tồn kho 240,374,328,912 244,351,208,701 197,347,870,726 184,297,042,837
1. Hàng tồn kho 244,006,864,915 247,369,984,645 200,366,646,670 189,611,636,309
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,632,536,003 -3,018,775,944 -3,018,775,944 -5,314,593,472
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,645,520,503 6,850,237,765 13,096,711,290 13,557,395,877
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 635,100,339 727,063,695 4,183,346,712 3,145,993,676
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,618,181,415 4,981,813,072 6,952,728,951 9,379,358,801
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,392,238,749 1,141,360,998 1,960,635,627 1,032,043,400
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 63,417,399,464 66,094,146,036 66,865,273,724 67,146,892,199
I. Các khoản phải thu dài hạn 632,844,292 649,844,292 649,844,292 949,844,292
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 649,844,292 649,844,292 949,844,292
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 53,820,766,474 55,073,412,514 60,237,910,067 61,681,024,657
1. Tài sản cố định hữu hình 39,757,279,534 41,130,854,104 46,416,280,187 47,980,323,307
- Nguyên giá 136,978,467,527 139,973,943,127 146,944,686,478 150,317,471,844
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,221,187,993 -98,843,089,023 -100,528,406,291 -102,337,148,537
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,063,486,940 13,942,558,410 13,821,629,880 13,700,701,350
- Nguyên giá 14,678,762,202 14,678,762,202 14,678,762,202 14,678,762,202
- Giá trị hao mòn lũy kế -615,275,262 -736,203,792 -857,132,322 -978,060,852
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,524,453,083 6,874,395,083 1,883,062,586
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,524,453,083 6,874,395,083 1,883,062,586
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,439,335,615 3,496,494,147 4,094,456,779 4,516,023,250
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,439,335,615 3,496,494,147 4,094,456,779 4,516,023,250
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 383,729,213,553 397,800,964,240 356,992,057,468 358,441,020,141
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 255,135,745,400 267,858,584,110 229,227,817,505 235,523,667,479
I. Nợ ngắn hạn 248,952,480,069 261,818,761,034 220,399,769,796 226,844,590,913
1. Phải trả người bán ngắn hạn 120,120,569,433 109,289,581,779 75,533,797,156 70,183,754,211
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,910,965,476 3,669,768,085 3,047,354,383 3,691,753,520
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,084,550,940 8,822,938,433 6,488,574,679 9,704,003,620
4. Phải trả người lao động 3,224,153,519 3,716,434,623 3,469,854,354 2,961,481,580
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,809,130,127 9,796,318,416 6,960,316,804 10,375,638,708
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 571,502,112 571,502,112
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,651,159,761 3,266,968,183 2,537,051,566 10,454,211,344
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 89,975,137,725 119,093,238,427 118,779,309,878 115,175,376,954
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,605,310,976 3,592,010,976 3,583,510,976 4,298,370,976
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,183,265,331 6,039,823,076 8,828,047,709 8,679,076,566
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 141,888
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 282,500,163 282,500,163 372,500,163 372,500,163
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,089,069,000 1,899,169,000 4,550,794,000 4,355,507,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,811,696,168 3,858,153,913 3,904,611,658 3,951,069,403
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 128,593,468,153 129,942,380,130 127,764,239,963 122,917,352,662
I. Vốn chủ sở hữu 128,593,468,153 129,942,380,130 127,764,239,963 122,917,352,662
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,753,387,350 15,753,387,350 15,753,387,350 15,753,387,350
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,020,260,148 29,020,260,148 29,020,260,148 29,020,260,148
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,819,820,655 35,168,732,632 32,990,592,465 28,143,705,164
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,065,686,730 18,389,323,313 -1,854,339,880 3,848,772,819
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,754,133,925 16,779,409,319 34,844,932,345 24,294,932,345
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 383,729,213,553 397,800,964,240 356,992,057,468 358,441,020,141
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.