MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 130,471,932,921 141,677,871,699 171,414,177,187 147,536,511,395
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,172,173,645 45,460,039,713 48,332,586,582 33,412,828,078
1. Tiền 11,007,708,611 20,156,772,316 48,332,586,582 7,555,336,287
2. Các khoản tương đương tiền 15,164,465,034 25,303,267,397 25,857,491,791
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,874,602,300 4,821,416,750 5,326,104,690 5,648,780,000
1. Chứng khoán kinh doanh 5,860,780,000 5,860,780,000 5,648,780,000 5,648,780,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -986,177,700 -1,039,363,250 -322,675,310
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,150,031,783 16,120,404,820 30,743,623,330 25,839,625,268
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,387,284,938 14,546,030,111 26,627,197,561 21,979,948,833
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,205,791,910 2,537,541,635 3,223,050,084 2,953,048,123
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 571,502,112
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,058,837,289 6,538,715,428 7,774,338,627 7,746,655,936
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,501,882,354 -7,501,882,354 -6,916,857,789 -7,495,484,843
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 35,894,847 83,955,107
IV. Hàng tồn kho 79,155,488,782 72,439,630,300 82,226,291,901 79,235,925,836
1. Hàng tồn kho 81,621,420,488 74,905,562,006 88,487,650,674 85,039,806,589
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,465,931,706 -2,465,931,706 -6,261,358,773 -5,803,880,753
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,119,636,411 2,836,380,116 4,785,570,684 3,399,352,213
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 442,386,670 561,688,026 1,085,471,323 1,388,723,808
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,222,984,246 2,135,090,913 1,152,412,838 1,308,927,572
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 454,265,495 139,601,177 2,547,686,523 701,700,833
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 61,133,248,057 59,857,451,600 54,024,528,629 63,042,898,826
I. Các khoản phải thu dài hạn 380,511,000 1,216,212,230 -3,587,576,951 180,511,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng -3,968,087,951
2. Trả trước cho người bán dài hạn -3,132,386,721
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 380,511,000 4,348,598,951 380,511,000 180,511,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 58,945,693,649 57,599,333,532 56,121,261,682 55,429,248,963
1. Tài sản cố định hữu hình 46,413,521,447 45,067,161,330 43,589,089,480 42,173,430,093
- Nguyên giá 133,289,038,330 133,960,719,901 134,124,677,380 130,143,939,673
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,875,516,883 -88,893,558,571 -90,535,587,900 -87,970,509,580
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,532,172,202 12,532,172,202 12,532,172,202 13,255,818,870
- Nguyên giá 12,532,172,202 12,532,172,202 12,532,172,202 15,476,059,908
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,220,241,038
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 483,272,590 483,272,590 630,272,590 42,272,590
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 483,272,590 483,272,590 630,272,590 42,272,590
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,323,770,818 558,633,248 860,571,308 7,390,866,273
1. Chi phí trả trước dài hạn 893,095,209 558,633,248 860,571,308 7,390,866,273
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 430,675,609
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 191,605,180,978 201,535,323,299 225,438,705,816 210,579,410,221
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 78,814,067,026 81,426,178,418 107,899,702,198 97,163,824,506
I. Nợ ngắn hạn 78,531,566,863 81,143,678,255 107,617,202,035 90,808,008,153
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,209,182,060 29,727,498,164 45,376,079,135 45,537,638,977
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,952,389,771 320,324,475 3,540,734,623 2,960,244,896
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,687,193,869 3,383,681,116 2,691,993,724 3,371,718,149
4. Phải trả người lao động 4,866,713,467 1,370,590,875 1,373,220,139 2,039,598,741
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,112,416,267 2,681,662,248 5,542,803,384 2,281,934,166
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 4,998,460,219 251,679,083
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,808,955,051 3,270,135,793 2,889,659,415 2,984,200,326
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,672,199,763 27,402,708,750 38,126,595,000 23,400,065,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,225,554,250 5,225,554,250 5,098,254,250 5,038,254,250
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,996,962,365 2,763,062,365 2,977,862,365 2,942,674,565
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 282,500,163 282,500,163 282,500,163 6,355,816,353
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 282,500,163 282,500,163 282,500,163
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,073,316,190
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 112,791,113,952 120,109,144,881 117,539,003,618 113,415,585,715
I. Vốn chủ sở hữu 112,791,113,952 120,109,144,881 117,539,003,618 113,415,585,715
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,753,387,350 15,753,387,350 15,753,387,350 15,753,387,350
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,020,260,148 29,020,260,148 29,020,260,148 29,020,260,148
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,017,466,454 25,335,497,383 22,765,356,120 18,641,938,217
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 904,370,832 8,215,141,599 1,410,566,368 -1,921,175,911
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,113,095,622 17,120,355,784 21,354,789,752 20,563,114,128
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 191,605,180,978 201,535,323,299 225,438,705,816 210,579,410,221
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.