MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 181,126,340,870 158,024,689,295 136,034,956,822 130,471,932,921
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,487,666,913 11,548,813,049 25,507,354,254 26,172,173,645
1. Tiền 6,487,666,913 11,548,813,049 10,507,354,254 11,007,708,611
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 15,164,465,034
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,201,588,900 2,209,651,000 2,587,439,150 4,874,602,300
1. Chứng khoán kinh doanh 5,648,780,000 5,648,780,000 5,648,780,000 5,860,780,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,447,191,100 -3,439,129,000 -3,061,340,850 -986,177,700
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,686,462,624 36,918,452,072 23,509,629,363 17,150,031,783
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,462,195,576 30,141,008,936 21,637,068,499 13,387,284,938
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,028,813,915 1,354,462,846 1,312,304,126 4,205,791,910
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,074,502,875 12,924,862,644 8,062,139,092 7,058,837,289
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,879,049,742 -7,501,882,354 -7,501,882,354 -7,501,882,354
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 142,901,688,961 104,643,543,210 80,027,768,375 79,155,488,782
1. Hàng tồn kho 143,994,502,237 106,548,172,895 81,932,398,060 81,621,420,488
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,092,813,276 -1,904,629,685 -1,904,629,685 -2,465,931,706
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,848,933,472 2,704,229,964 4,402,765,680 3,119,636,411
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 59,649,648 96,998,155 1,431,991,011 442,386,670
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,649,682,647 2,467,630,632 2,688,808,338 2,222,984,246
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 139,601,177 139,601,177 281,966,331 454,265,495
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 63,579,789,303 66,020,269,671 64,001,068,309 61,133,248,057
I. Các khoản phải thu dài hạn 360,000,000 360,000,000 380,511,000 380,511,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 360,000,000 360,000,000 380,511,000 380,511,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 60,217,581,710 62,326,109,722 60,373,696,497 58,945,693,649
1. Tài sản cố định hữu hình 47,685,409,508 49,793,937,520 47,841,524,295 46,413,521,447
- Nguyên giá 129,185,814,755 133,213,538,330 132,759,038,330 133,289,038,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,500,405,247 -83,419,600,810 -84,917,514,035 -86,875,516,883
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,532,172,202 12,532,172,202 12,532,172,202 12,532,172,202
- Nguyên giá 12,532,172,202 12,532,172,202 12,532,172,202 12,532,172,202
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,833,461,590 483,272,590 483,272,590 483,272,590
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,833,461,590 483,272,590 483,272,590 483,272,590
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,168,746,003 2,850,887,359 2,763,588,222 1,323,770,818
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,168,746,003 2,259,803,011 2,332,912,613 893,095,209
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 591,084,348 430,675,609 430,675,609
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 244,706,130,173 224,044,958,966 200,036,025,131 191,605,180,978
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 130,285,882,788 110,732,197,927 85,132,615,247 78,814,067,026
I. Nợ ngắn hạn 130,003,382,625 110,449,697,764 84,850,115,084 78,531,566,863
1. Phải trả người bán ngắn hạn 62,295,754,120 42,309,989,331 33,270,854,932 35,209,182,060
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,295,514,330 2,077,356,544 1,164,427,480 2,952,389,771
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,128,137,213 7,005,344,374 7,856,019,631 3,687,193,869
4. Phải trả người lao động 5,452,333,363 5,544,076,886 5,244,939,043 4,866,713,467
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,816,704,217 2,770,378,943 2,203,317,455 2,112,416,267
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 39,600,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 995,345,576 954,963,071 2,085,528,053 1,808,955,051
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,017,325,191 40,830,720,000 24,153,111,875 19,672,199,763
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,458,254,250 5,458,254,250 5,458,254,250 5,225,554,250
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,544,014,365 3,498,614,365 3,374,062,365 2,996,962,365
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 282,500,163 282,500,163 282,500,163 282,500,163
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 282,500,163 282,500,163 282,500,163 282,500,163
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 114,420,247,385 113,312,761,039 114,903,409,884 112,791,113,952
I. Vốn chủ sở hữu 114,420,247,385 113,312,761,039 114,903,409,884 112,791,113,952
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,753,387,350 15,753,387,350 15,753,387,350 15,753,387,350
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,020,260,148 29,020,260,148 29,020,260,148 29,020,260,148
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,646,599,887 18,539,113,541 20,129,762,386 18,017,466,454
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,435,983,476 17,912,458,050 904,370,832
- LNST chưa phân phối kỳ này 210,616,411 626,655,491 17,113,095,622
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 244,706,130,173 224,044,958,966 200,036,025,131 191,605,180,978
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.