1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,417,960,825 |
6,642,596,101 |
4,599,714,886 |
2,636,613,509 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,417,960,825 |
6,642,596,101 |
4,599,714,886 |
2,636,613,509 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,460,527,634 |
4,572,099,076 |
4,022,248,798 |
3,480,404,258 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
957,433,191 |
2,070,497,025 |
577,466,088 |
-843,790,749 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
107,435 |
238,575 |
2,040,155,150 |
38,758 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,146,743,756 |
29,426,656,071 |
28,340,626,382 |
28,988,274,390 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,520,948,466 |
23,688,883,439 |
28,241,361,510 |
22,848,083,730 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
63,504,000 |
45,000,000 |
72,338,520 |
40,320,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,044,772,122 |
852,880,446 |
884,754,646 |
807,933,984 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,297,479,252 |
-28,253,800,917 |
-26,680,098,310 |
-30,680,280,365 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
271,309,566 |
290,949,370 |
284,506,981 |
283,362,557 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-271,309,566 |
-290,949,370 |
-284,506,981 |
-283,362,557 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-13,568,788,818 |
-28,544,750,287 |
-26,964,605,291 |
-30,963,642,922 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-13,568,788,818 |
-28,544,750,287 |
-26,964,605,291 |
-30,963,642,922 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-13,568,788,818 |
-28,544,750,287 |
|
-30,963,642,922 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-652 |
-1,372 |
-1,296 |
-1,489 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|