Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,338,661
|
4,391,909
|
4,910,235
|
6,548,225
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
643,562
|
566,933
|
1,603,843
|
88,244
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-792,558
|
-1,676,447
|
-785,650
|
-949,845
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-792,558
|
-1,676,447
|
-785,650
|
-949,845
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
85,356,461
|
83,588,386
|
83,949,215
|
83,912,722
|
|