1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,234,824,926 |
5,764,724,959 |
4,948,521,858 |
7,366,280,755 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,234,824,926 |
5,764,724,959 |
4,948,521,858 |
7,366,280,755 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,552,091,631 |
4,824,245,081 |
4,313,368,957 |
4,557,613,806 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,682,733,295 |
940,479,878 |
635,152,901 |
2,808,666,949 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
276,282 |
207,184 |
223,833 |
1,489,365,363 |
|
7. Chi phí tài chính |
127,106,940 |
16,751,457,817 |
17,986,016,207 |
16,084,627,256 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
14,294,654,113 |
14,635,808,604 |
15,985,362,384 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
146,092,106 |
269,352,394 |
379,784,428 |
75,291,943 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,314,754,942 |
1,469,379,098 |
973,802,673 |
967,134,385 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
95,055,589 |
-17,549,502,247 |
-18,704,226,574 |
-12,829,021,272 |
|
12. Thu nhập khác |
|
23,721,040 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
263,504,000 |
358,701,997 |
269,864,852 |
270,245,729 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-263,504,000 |
-334,980,957 |
-269,864,852 |
-270,245,729 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-168,448,411 |
-17,884,483,204 |
-18,974,091,426 |
-13,099,267,001 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-168,448,411 |
-17,884,483,204 |
-18,974,091,426 |
-13,099,267,001 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-168,448,411 |
-17,884,483,204 |
-18,974,091,426 |
-13,099,267,001 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-08 |
-860 |
-912 |
-630 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|