TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,008,541,103 |
6,325,180,768 |
5,383,057,510 |
4,609,108,213 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
919,539,111 |
1,340,952,681 |
728,185,703 |
553,514,015 |
|
1. Tiền |
919,539,111 |
1,340,952,681 |
728,185,703 |
553,514,015 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,462,303,160 |
3,140,347,001 |
2,972,682,784 |
2,533,521,562 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
172,824,630,839 |
172,462,173,591 |
172,086,756,090 |
171,533,387,334 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,350,231,156 |
14,402,281,156 |
14,388,031,156 |
14,350,231,156 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,839,688,333 |
14,636,024,814 |
14,858,028,098 |
15,010,065,632 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-197,966,579,789 |
-198,774,465,181 |
-198,774,465,181 |
-198,774,495,181 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
414,332,621 |
414,332,621 |
414,332,621 |
414,332,621 |
|
IV. Hàng tồn kho |
346,492,875 |
220,569,778 |
225,098,910 |
209,550,012 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,414,867,876 |
40,288,944,779 |
40,293,473,911 |
40,277,925,013 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-40,068,375,001 |
-40,068,375,001 |
-40,068,375,001 |
-40,068,375,001 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,280,205,957 |
1,623,311,308 |
1,457,090,113 |
1,312,522,624 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
952,223,254 |
1,288,674,899 |
1,129,107,410 |
984,539,921 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
327,982,703 |
334,636,409 |
327,982,703 |
327,982,703 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,057,909,622 |
8,729,239,718 |
8,425,870,766 |
8,075,001,814 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,448,809,622 |
7,120,139,718 |
6,816,770,766 |
6,513,401,814 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,448,809,622 |
7,120,139,718 |
6,816,770,766 |
6,513,401,814 |
|
- Nguyên giá |
73,154,165,904 |
73,154,165,904 |
73,154,165,904 |
73,154,165,904 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,705,356,282 |
-66,034,026,186 |
-66,337,395,138 |
-66,640,764,090 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,561,600,000 |
1,561,600,000 |
1,561,600,000 |
1,561,600,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,561,600,000 |
1,561,600,000 |
1,561,600,000 |
1,561,600,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
47,500,000 |
47,500,000 |
47,500,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
47,500,000 |
47,500,000 |
47,500,000 |
47,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-47,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,066,450,725 |
15,054,420,486 |
13,808,928,276 |
12,684,110,027 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,322,713,457,710 |
1,411,971,706,181 |
1,437,900,819,262 |
1,469,841,820,635 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,321,637,192,360 |
1,410,895,440,831 |
1,436,824,553,912 |
1,468,765,555,285 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,374,298,873 |
24,075,969,657 |
24,075,654,379 |
24,299,970,639 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
156,662,334 |
139,344,091 |
138,368,089 |
338,432,622 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
294,360,666 |
279,636,915 |
156,824,975 |
164,291,399 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,092,191,718 |
1,911,059,528 |
1,561,979,838 |
1,825,299,103 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
276,876,325 |
276,876,325 |
276,876,325 |
101,373,094 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
865,387,619,092 |
950,342,264,373 |
978,784,654,204 |
1,002,340,893,706 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
429,055,183,352 |
433,870,289,942 |
431,830,196,102 |
439,695,294,722 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,076,265,350 |
1,076,265,350 |
1,076,265,350 |
1,076,265,350 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,076,265,350 |
1,076,265,350 |
1,076,265,350 |
1,076,265,350 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-1,307,647,006,985 |
-1,396,917,285,695 |
-1,424,091,890,986 |
-1,457,157,710,608 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-1,307,647,006,985 |
-1,396,917,285,695 |
-1,424,091,890,986 |
-1,457,157,710,608 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-25,797,520,100 |
-25,797,520,100 |
-25,797,520,100 |
-25,797,520,100 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,089,874,664 |
7,089,874,664 |
7,089,874,664 |
7,089,874,664 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,725,112,844 |
5,725,112,844 |
5,725,112,844 |
5,725,112,844 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,502,663,744,393 |
-1,591,934,023,103 |
-1,619,108,628,394 |
-1,652,174,448,016 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,476,024,478,341 |
-1,476,024,478,341 |
-1,476,024,478,341 |
-1,621,012,005,094 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-26,639,266,052 |
-115,909,544,762 |
-143,084,150,053 |
-31,162,442,922 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,066,450,725 |
15,054,420,486 |
13,808,928,276 |
12,684,110,027 |
|