MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 86,244,475,977 9,428,560,410 8,278,794,260 7,203,280,327
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,460,796,444 1,409,185,581 1,012,179,539 936,442,851
1. Tiền 1,460,796,444 1,409,185,581 1,012,179,539 936,442,851
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,422,547,628 7,395,753,978 6,666,747,615 5,489,483,930
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,183,172,636 175,455,637,086 174,544,414,157 173,590,516,670
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,413,544,148 14,359,853,956 14,489,425,873 14,390,731,156
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,215,508,223 14,925,931,390 15,089,029,390 14,964,357,909
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -197,760,001,075 -197,870,454,426 -197,870,454,426
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 610,322,621 414,332,621 414,332,621 414,332,621
IV. Hàng tồn kho 39,446,435,416 295,638,148 271,884,403 366,665,975
1. Hàng tồn kho 39,446,435,416 40,364,013,149 40,340,259,404 40,435,040,976
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -40,068,375,001 -40,068,375,001 -40,068,375,001
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,914,696,489 327,982,703 327,982,703 410,687,571
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,659,567,195 82,704,868
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,850,365,079
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 404,764,215 327,982,703 327,982,703 327,982,703
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 883,747,380,995 12,376,293,511 10,121,816,410 9,752,541,743
I. Các khoản phải thu dài hạn 173,295,286,122
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 173,578,888,309
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -283,602,187
II.Tài sản cố định 120,631,461,922 9,161,233,511 8,512,716,410 8,143,441,743
1. Tài sản cố định hữu hình 22,039,490,940 9,161,233,511 8,512,716,410 8,143,441,743
- Nguyên giá 85,899,209,218 73,467,215,904 73,154,165,904 73,154,165,904
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,859,718,278 -64,305,982,393 -64,641,449,494 -65,010,724,161
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 98,591,970,982
- Nguyên giá 98,671,970,982 80,000,000 80,000,000 80,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,000,000 -80,000,000 -80,000,000 -80,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,167,560,000 1,561,600,000 1,561,600,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,167,560,000 1,561,600,000 1,561,600,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 47,500,000 47,500,000 47,500,000 47,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 47,500,000 47,500,000 47,500,000 47,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 589,773,132,951
1. Chi phí trả trước dài hạn 589,773,132,951
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 969,991,856,972 21,804,853,921 18,400,610,670 16,955,822,070
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,090,470,986,360 1,213,162,951,238 1,283,876,389,063 1,295,737,964,238
I. Nợ ngắn hạn 1,089,364,721,010 1,212,086,685,888 1,282,800,123,713 1,294,661,698,888
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,932,533,443 27,118,729,774 26,347,200,529 23,950,535,686
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 802,670,453 796,287,272 54,086,206 177,363,532
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 214,262,508 163,254,633 163,749,314 346,577,753
4. Phải trả người lao động 7,400,745,941 2,254,419,051 2,235,696,761 1,571,420,728
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 438,840,060 438,840,060 438,840,060 438,840,060
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 629,320,693,728 752,724,809,641 821,322,497,251 837,656,881,297
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 426,254,974,877 428,590,345,457 432,238,053,592 430,520,079,832
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,106,265,350 1,076,265,350 1,076,265,350 1,076,265,350
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,106,265,350
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,076,265,350 1,076,265,350 1,076,265,350
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -120,479,129,388 -1,191,358,097,317 -1,265,475,778,393 -1,278,782,142,168
I. Vốn chủ sở hữu -120,479,129,388 -1,191,358,097,317 -1,265,475,778,393 -1,278,782,142,168
1. Vốn góp của chủ sở hữu 207,999,270,000 207,999,270,000 207,999,270,000 207,999,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 207,999,270,000 207,999,270,000 207,999,270,000 207,999,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 85,539,494,196 -25,797,520,100 -25,797,520,100 -25,797,520,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,089,874,664 7,089,874,664 7,089,874,664 7,089,874,664
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4,710,018,653
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,725,112,844 5,725,112,844 5,725,112,844 5,725,112,844
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -431,542,899,745 -1,386,374,834,725 -1,460,492,515,801 -1,473,798,879,576
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -168,448,411 -30,939,259,638 -72,987,523,901 -1,387,504,991,900
- LNST chưa phân phối kỳ này -431,374,451,334 -1,355,435,575,087 -1,387,504,991,900 -86,293,887,676
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 969,991,856,972 21,804,853,921 18,400,610,670 16,955,822,070
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.