TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
86,244,475,977 |
9,428,560,410 |
8,278,794,260 |
7,203,280,327 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,460,796,444 |
1,409,185,581 |
1,012,179,539 |
936,442,851 |
|
1. Tiền |
1,460,796,444 |
1,409,185,581 |
1,012,179,539 |
936,442,851 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,422,547,628 |
7,395,753,978 |
6,666,747,615 |
5,489,483,930 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,183,172,636 |
175,455,637,086 |
174,544,414,157 |
173,590,516,670 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,413,544,148 |
14,359,853,956 |
14,489,425,873 |
14,390,731,156 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,215,508,223 |
14,925,931,390 |
15,089,029,390 |
14,964,357,909 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-197,760,001,075 |
-197,870,454,426 |
-197,870,454,426 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
610,322,621 |
414,332,621 |
414,332,621 |
414,332,621 |
|
IV. Hàng tồn kho |
39,446,435,416 |
295,638,148 |
271,884,403 |
366,665,975 |
|
1. Hàng tồn kho |
39,446,435,416 |
40,364,013,149 |
40,340,259,404 |
40,435,040,976 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-40,068,375,001 |
-40,068,375,001 |
-40,068,375,001 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,914,696,489 |
327,982,703 |
327,982,703 |
410,687,571 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,659,567,195 |
|
|
82,704,868 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,850,365,079 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
404,764,215 |
327,982,703 |
327,982,703 |
327,982,703 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
883,747,380,995 |
12,376,293,511 |
10,121,816,410 |
9,752,541,743 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
173,295,286,122 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
173,578,888,309 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-283,602,187 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
120,631,461,922 |
9,161,233,511 |
8,512,716,410 |
8,143,441,743 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,039,490,940 |
9,161,233,511 |
8,512,716,410 |
8,143,441,743 |
|
- Nguyên giá |
85,899,209,218 |
73,467,215,904 |
73,154,165,904 |
73,154,165,904 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,859,718,278 |
-64,305,982,393 |
-64,641,449,494 |
-65,010,724,161 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
98,591,970,982 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
98,671,970,982 |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
3,167,560,000 |
1,561,600,000 |
1,561,600,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
3,167,560,000 |
1,561,600,000 |
1,561,600,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
47,500,000 |
47,500,000 |
47,500,000 |
47,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
47,500,000 |
47,500,000 |
47,500,000 |
47,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
589,773,132,951 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
589,773,132,951 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
969,991,856,972 |
21,804,853,921 |
18,400,610,670 |
16,955,822,070 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,090,470,986,360 |
1,213,162,951,238 |
1,283,876,389,063 |
1,295,737,964,238 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,089,364,721,010 |
1,212,086,685,888 |
1,282,800,123,713 |
1,294,661,698,888 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,932,533,443 |
27,118,729,774 |
26,347,200,529 |
23,950,535,686 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
802,670,453 |
796,287,272 |
54,086,206 |
177,363,532 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
214,262,508 |
163,254,633 |
163,749,314 |
346,577,753 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,400,745,941 |
2,254,419,051 |
2,235,696,761 |
1,571,420,728 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
438,840,060 |
438,840,060 |
438,840,060 |
438,840,060 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
629,320,693,728 |
752,724,809,641 |
821,322,497,251 |
837,656,881,297 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
426,254,974,877 |
428,590,345,457 |
432,238,053,592 |
430,520,079,832 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,106,265,350 |
1,076,265,350 |
1,076,265,350 |
1,076,265,350 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,106,265,350 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,076,265,350 |
1,076,265,350 |
1,076,265,350 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-120,479,129,388 |
-1,191,358,097,317 |
-1,265,475,778,393 |
-1,278,782,142,168 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-120,479,129,388 |
-1,191,358,097,317 |
-1,265,475,778,393 |
-1,278,782,142,168 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
85,539,494,196 |
-25,797,520,100 |
-25,797,520,100 |
-25,797,520,100 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,089,874,664 |
7,089,874,664 |
7,089,874,664 |
7,089,874,664 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
4,710,018,653 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,725,112,844 |
5,725,112,844 |
5,725,112,844 |
5,725,112,844 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-431,542,899,745 |
-1,386,374,834,725 |
-1,460,492,515,801 |
-1,473,798,879,576 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-168,448,411 |
-30,939,259,638 |
-72,987,523,901 |
-1,387,504,991,900 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-431,374,451,334 |
-1,355,435,575,087 |
-1,387,504,991,900 |
-86,293,887,676 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
969,991,856,972 |
21,804,853,921 |
18,400,610,670 |
16,955,822,070 |
|