MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 137,613,927,164 163,746,400,019 176,503,940,085
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,417,707,856 2,329,269,642 3,144,907,327
1. Tiền 5,417,707,856 2,329,269,642 3,144,907,327
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,000,000,000 20,056,250,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56,575,184,638 79,954,928,219 77,046,554,135
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,868,992,919 66,036,035,400 56,208,140,634
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,051,543,778 5,496,233,674 11,677,802,068
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,654,647,941 8,422,659,145 9,160,611,433
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 46,946,842,334 44,711,673,235 87,453,712,181
1. Hàng tồn kho 46,946,842,334 44,711,673,235 87,453,712,181
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,674,192,336 16,694,278,923 8,858,766,442
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 359,044,974 458,362,653 319,010,165
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,304,813,628 12,486,447,675 6,045,691,748
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 986,279,707 1,047,940,563 950,291,526
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,024,054,027 2,701,528,032 1,543,773,003
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 357,179,406,606 448,406,886,933 491,316,422,151
I. Các khoản phải thu dài hạn 144,716,469,021 170,384,409,018 172,768,290,417
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 168,369,577,228 170,668,011,205 173,051,892,604
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -23,653,108,207 -283,602,187 -283,602,187
II.Tài sản cố định 159,736,626,878 153,119,401,035 143,470,601,835
1. Tài sản cố định hữu hình 61,088,655,890 54,487,430,043 44,854,630,839
- Nguyên giá 128,138,179,471 128,267,997,890 122,854,636,032
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,049,523,581 -73,780,567,847 -78,000,005,193
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 98,647,970,988 98,631,970,992 98,615,970,996
- Nguyên giá 98,671,970,982 98,671,970,982 98,671,970,982
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,999,994 -39,999,990 -55,999,986
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 47,500,000 47,500,000 47,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 47,500,000 47,500,000 47,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 52,678,810,707 124,855,576,880 175,030,029,899
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,678,810,707 124,855,576,880 175,030,029,899
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 494,793,333,770 612,153,286,952 667,820,362,236
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 552,914,950,926 670,805,425,254 724,132,731,193
I. Nợ ngắn hạn 551,680,248,676 669,620,723,004 723,098,028,943
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,208,149,094 53,432,741,443 48,713,822,921
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,864,847,160 16,508,282 245,335,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động 1,690,380,977 2,363,966,930 3,725,536,860
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 396,040,544 494,155,041 498,766,839
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,234,702,250 1,184,702,250 1,034,702,250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,234,702,250 1,184,702,250 1,034,702,250
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -58,121,617,156 -58,652,138,302 -56,312,368,957
I. Vốn chủ sở hữu -58,121,617,156 -58,652,138,302 -56,312,368,957
1. Vốn góp của chủ sở hữu 207,999,270,000 207,999,270,000 207,999,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 85,539,494,196 85,539,494,196 85,539,494,196
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,089,874,664 7,089,874,664 7,089,874,664
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -920,378,815 457,073,053
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -364,475,368,860 -364,085,511,191 -363,123,193,714
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 494,793,333,770 612,153,286,952 667,820,362,236
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.