TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
137,613,927,164 |
163,746,400,019 |
176,503,940,085 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,417,707,856 |
2,329,269,642 |
3,144,907,327 |
|
|
1. Tiền |
5,417,707,856 |
2,329,269,642 |
3,144,907,327 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,000,000,000 |
20,056,250,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,575,184,638 |
79,954,928,219 |
77,046,554,135 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,868,992,919 |
66,036,035,400 |
56,208,140,634 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,051,543,778 |
5,496,233,674 |
11,677,802,068 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,654,647,941 |
8,422,659,145 |
9,160,611,433 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
46,946,842,334 |
44,711,673,235 |
87,453,712,181 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
46,946,842,334 |
44,711,673,235 |
87,453,712,181 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,674,192,336 |
16,694,278,923 |
8,858,766,442 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
359,044,974 |
458,362,653 |
319,010,165 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,304,813,628 |
12,486,447,675 |
6,045,691,748 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
986,279,707 |
1,047,940,563 |
950,291,526 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,024,054,027 |
2,701,528,032 |
1,543,773,003 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
357,179,406,606 |
448,406,886,933 |
491,316,422,151 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
144,716,469,021 |
170,384,409,018 |
172,768,290,417 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
168,369,577,228 |
170,668,011,205 |
173,051,892,604 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-23,653,108,207 |
-283,602,187 |
-283,602,187 |
|
|
II.Tài sản cố định |
159,736,626,878 |
153,119,401,035 |
143,470,601,835 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,088,655,890 |
54,487,430,043 |
44,854,630,839 |
|
|
- Nguyên giá |
128,138,179,471 |
128,267,997,890 |
122,854,636,032 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,049,523,581 |
-73,780,567,847 |
-78,000,005,193 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
98,647,970,988 |
98,631,970,992 |
98,615,970,996 |
|
|
- Nguyên giá |
98,671,970,982 |
98,671,970,982 |
98,671,970,982 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,999,994 |
-39,999,990 |
-55,999,986 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
47,500,000 |
47,500,000 |
47,500,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
47,500,000 |
47,500,000 |
47,500,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
52,678,810,707 |
124,855,576,880 |
175,030,029,899 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,678,810,707 |
124,855,576,880 |
175,030,029,899 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
494,793,333,770 |
612,153,286,952 |
667,820,362,236 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
552,914,950,926 |
670,805,425,254 |
724,132,731,193 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
551,680,248,676 |
669,620,723,004 |
723,098,028,943 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,208,149,094 |
53,432,741,443 |
48,713,822,921 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,864,847,160 |
16,508,282 |
245,335,500 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,690,380,977 |
2,363,966,930 |
3,725,536,860 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
396,040,544 |
494,155,041 |
498,766,839 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,234,702,250 |
1,184,702,250 |
1,034,702,250 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,234,702,250 |
1,184,702,250 |
1,034,702,250 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-58,121,617,156 |
-58,652,138,302 |
-56,312,368,957 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-58,121,617,156 |
-58,652,138,302 |
-56,312,368,957 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
85,539,494,196 |
85,539,494,196 |
85,539,494,196 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,089,874,664 |
7,089,874,664 |
7,089,874,664 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
-920,378,815 |
457,073,053 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-364,475,368,860 |
-364,085,511,191 |
-363,123,193,714 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
494,793,333,770 |
612,153,286,952 |
667,820,362,236 |
|
|