MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 486,337,754,690 526,244,607,101 515,929,927,769 643,416,855,341
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 486,337,754,690 526,244,607,101 515,929,927,769 643,416,855,341
4. Giá vốn hàng bán 389,975,399,364 425,395,737,005 417,683,792,719 527,193,429,562
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 96,362,355,326 100,848,870,096 98,246,135,050 116,223,425,779
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,466,993,426 1,588,151,387 1,694,231,617 24,036,552,590
7. Chi phí tài chính 4,951,960,631 5,027,224,538 3,930,466,380 3,084,493,054
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,856,846,989 4,900,576,056 3,555,305,254 3,012,886,797
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -7,569,417 -42,358,910 -532,493,137 -108,716,863
9. Chi phí bán hàng 24,736,663,993 41,728,529,023 42,966,815,349 73,462,885,760
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 64,610,732,633 66,024,169,544 77,298,205,365 37,874,949,901
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,522,422,078 -10,385,260,532 -24,787,613,564 25,728,932,791
12. Thu nhập khác 120,405,026 7,380,256,736 4,725,060 99,086,810
13. Chi phí khác 163,349,285 76,496,775 114,141,337 57,735,108
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -42,944,259 7,303,759,961 -109,416,277 41,351,702
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,479,477,819 -3,081,500,571 -24,897,029,841 25,770,284,493
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,961,779,568 2,058,855,096 309,947,519 498,961,428
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 353,670,549 169,137,858 23,343,165 -2,963,848,625
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 164,027,702 -5,309,493,525 -25,230,320,525 28,235,171,690
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,323,770,135 -979,543,908 -23,976,286,177 26,033,544,894
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -4,159,742,433 -4,329,949,617 -1,254,034,348 2,201,626,796
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 95 -22 -524 555
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.