MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 791,532,757,180 868,362,400,230 939,908,037,715 868,989,874,321
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 85,309,500,772 73,615,035,643 111,500,162,106 100,046,010,945
1. Tiền 66,192,500,772 38,498,035,643 59,383,162,106 54,939,010,945
2. Các khoản tương đương tiền 19,117,000,000 35,117,000,000 52,117,000,000 45,107,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,000,000,000 21,000,000,000 21,000,000,000 18,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,000,000,000 21,000,000,000 21,000,000,000 18,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 432,008,591,834 535,016,712,385 540,950,862,200 539,328,487,418
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 336,257,433,956 442,324,051,379 440,994,802,135 407,095,687,184
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,541,192,218 3,282,648,021 4,945,558,285 25,143,308,459
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 154,836,795,300 157,814,744,918 168,625,665,411 184,533,276,337
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61,725,809,679 -68,503,711,972 -73,714,143,670 -77,542,764,601
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 98,980,039 98,980,039 98,980,039 98,980,039
IV. Hàng tồn kho 184,036,551,112 177,848,065,768 174,032,337,667 171,375,791,224
1. Hàng tồn kho 185,209,807,478 179,021,322,134 175,205,594,033 172,549,047,590
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,173,256,366 -1,173,256,366 -1,173,256,366 -1,173,256,366
V.Tài sản ngắn hạn khác 69,178,113,462 60,882,586,434 92,424,675,742 39,339,584,734
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 59,056,530,558 56,966,360,151 88,853,873,979 36,414,875,183
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,388,107,739 3,915,435,661 3,570,011,141 2,900,538,921
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,733,475,165 790,622 790,622 24,170,630
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,218,543,702,523 1,145,167,999,176 1,069,201,802,936 1,028,327,010,808
I. Các khoản phải thu dài hạn 39,859,100,974 67,268,100,974 67,637,888,672 67,592,888,672
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 27,412,500,000 27,000,000,000 27,000,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 39,859,100,974 39,855,600,974 40,637,888,672 40,592,888,672
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 730,061,276,845 665,288,157,216 615,250,579,565 573,999,413,837
1. Tài sản cố định hữu hình 708,555,272,918 646,515,637,567 599,121,882,092 558,796,913,562
- Nguyên giá 2,763,015,684,526 2,751,967,427,722 2,761,385,508,260 2,774,923,175,275
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,054,460,411,608 -2,105,451,790,155 -2,162,263,626,168 -2,216,126,261,713
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,506,003,927 18,772,519,649 16,128,697,473 15,202,500,275
- Nguyên giá 102,832,865,956 102,832,865,956 102,832,865,956 103,331,905,956
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,326,862,029 -84,060,346,307 -86,704,168,483 -88,129,405,681
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,625,553,015 21,049,132,102 24,511,778,095 33,945,120,806
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 573,713,940
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,625,553,015 21,049,132,102 24,511,778,095 33,371,406,866
V. Đầu tư tài chính dài hạn 68,131,832,994 60,849,348,674 55,073,786,830 48,962,825,717
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 68,131,832,994 60,849,348,674 55,073,786,830 48,962,825,717
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 357,865,938,695 330,713,260,210 306,727,769,774 303,826,761,776
1. Chi phí trả trước dài hạn 314,483,588,030 290,280,313,728 269,288,858,849 269,366,266,148
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,816,250,478 2,697,039,332 2,533,196,812 2,384,974,550
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 40,566,100,187 37,735,907,150 34,905,714,113 32,075,521,078
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,010,076,459,703 2,013,530,399,406 2,009,109,840,651 1,897,316,885,129
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,437,520,417,675 1,423,372,992,370 1,389,740,984,996 1,291,466,213,634
I. Nợ ngắn hạn 1,146,064,961,641 1,163,195,395,357 1,160,260,099,592 1,084,099,442,151
1. Phải trả người bán ngắn hạn 338,322,152,569 312,633,981,847 309,580,287,668 308,432,838,884
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 231,319,976,857 266,758,892,584 272,699,887,199 289,656,993,324
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,936,482,738 17,822,849,905 42,909,756,939 35,010,499,414
4. Phải trả người lao động 49,880,072,277 51,492,158,493 100,629,306,078 78,766,131,366
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 60,974,368,952 78,187,947,264 75,473,750,733 70,914,419,415
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 157,812,705,188 148,259,929,346 149,055,216,845 145,380,675,196
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 298,516,357,617 287,061,348,064 208,980,506,276 145,132,699,166
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 302,845,443 978,287,854 931,387,854 10,805,185,386
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 291,455,456,034 260,177,597,013 229,480,885,404 207,366,771,483
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 26,589,501,587 25,762,904,797 24,372,172,481 23,841,094,213
3. Chi phí phải trả dài hạn 7,180,485,923 6,603,861,074 6,027,236,225 5,450,611,376
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,172,761,209 20,172,761,209 20,202,761,209 20,202,761,209
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 217,863,645,907 186,595,905,551 156,587,253,598 134,381,652,790
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 17,040,107,958 18,433,210,932 19,682,508,441 20,881,698,445
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,608,953,450 2,608,953,450 2,608,953,450 2,608,953,450
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 572,556,042,028 590,157,407,036 619,368,855,655 605,850,671,495
I. Vốn chủ sở hữu 572,556,042,028 590,157,407,036 619,368,855,655 605,850,671,495
1. Vốn góp của chủ sở hữu 457,458,760,000 457,458,760,000 457,458,760,000 457,458,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 457,458,760,000 457,458,760,000 457,458,760,000 457,458,760,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 32,130,000,000 32,130,000,000 32,130,000,000 32,130,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,573,184,843 12,573,184,843 12,573,184,843 12,573,184,843
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -508,233,663 16,066,692,121 44,701,515,720 32,978,005,211
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,486,238,873
- LNST chưa phân phối kỳ này -508,233,663 44,701,515,720 -508,233,662
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 70,902,330,848 71,928,770,072 72,505,395,092 70,710,721,441
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,010,076,459,703 2,013,530,399,406 2,009,109,840,651 1,897,316,885,129
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.