TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
791,532,757,180 |
868,362,400,230 |
939,908,037,715 |
868,989,874,321 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
85,309,500,772 |
73,615,035,643 |
111,500,162,106 |
100,046,010,945 |
|
1. Tiền |
66,192,500,772 |
38,498,035,643 |
59,383,162,106 |
54,939,010,945 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,117,000,000 |
35,117,000,000 |
52,117,000,000 |
45,107,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
18,900,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
18,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
432,008,591,834 |
535,016,712,385 |
540,950,862,200 |
539,328,487,418 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
336,257,433,956 |
442,324,051,379 |
440,994,802,135 |
407,095,687,184 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,541,192,218 |
3,282,648,021 |
4,945,558,285 |
25,143,308,459 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
154,836,795,300 |
157,814,744,918 |
168,625,665,411 |
184,533,276,337 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-61,725,809,679 |
-68,503,711,972 |
-73,714,143,670 |
-77,542,764,601 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
98,980,039 |
98,980,039 |
98,980,039 |
98,980,039 |
|
IV. Hàng tồn kho |
184,036,551,112 |
177,848,065,768 |
174,032,337,667 |
171,375,791,224 |
|
1. Hàng tồn kho |
185,209,807,478 |
179,021,322,134 |
175,205,594,033 |
172,549,047,590 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,173,256,366 |
-1,173,256,366 |
-1,173,256,366 |
-1,173,256,366 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
69,178,113,462 |
60,882,586,434 |
92,424,675,742 |
39,339,584,734 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
59,056,530,558 |
56,966,360,151 |
88,853,873,979 |
36,414,875,183 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,388,107,739 |
3,915,435,661 |
3,570,011,141 |
2,900,538,921 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,733,475,165 |
790,622 |
790,622 |
24,170,630 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,218,543,702,523 |
1,145,167,999,176 |
1,069,201,802,936 |
1,028,327,010,808 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
39,859,100,974 |
67,268,100,974 |
67,637,888,672 |
67,592,888,672 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
27,412,500,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
39,859,100,974 |
39,855,600,974 |
40,637,888,672 |
40,592,888,672 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
730,061,276,845 |
665,288,157,216 |
615,250,579,565 |
573,999,413,837 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
708,555,272,918 |
646,515,637,567 |
599,121,882,092 |
558,796,913,562 |
|
- Nguyên giá |
2,763,015,684,526 |
2,751,967,427,722 |
2,761,385,508,260 |
2,774,923,175,275 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,054,460,411,608 |
-2,105,451,790,155 |
-2,162,263,626,168 |
-2,216,126,261,713 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,506,003,927 |
18,772,519,649 |
16,128,697,473 |
15,202,500,275 |
|
- Nguyên giá |
102,832,865,956 |
102,832,865,956 |
102,832,865,956 |
103,331,905,956 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,326,862,029 |
-84,060,346,307 |
-86,704,168,483 |
-88,129,405,681 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,625,553,015 |
21,049,132,102 |
24,511,778,095 |
33,945,120,806 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
573,713,940 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,625,553,015 |
21,049,132,102 |
24,511,778,095 |
33,371,406,866 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,131,832,994 |
60,849,348,674 |
55,073,786,830 |
48,962,825,717 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
68,131,832,994 |
60,849,348,674 |
55,073,786,830 |
48,962,825,717 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
357,865,938,695 |
330,713,260,210 |
306,727,769,774 |
303,826,761,776 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
314,483,588,030 |
290,280,313,728 |
269,288,858,849 |
269,366,266,148 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,816,250,478 |
2,697,039,332 |
2,533,196,812 |
2,384,974,550 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
40,566,100,187 |
37,735,907,150 |
34,905,714,113 |
32,075,521,078 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,010,076,459,703 |
2,013,530,399,406 |
2,009,109,840,651 |
1,897,316,885,129 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,437,520,417,675 |
1,423,372,992,370 |
1,389,740,984,996 |
1,291,466,213,634 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,146,064,961,641 |
1,163,195,395,357 |
1,160,260,099,592 |
1,084,099,442,151 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
338,322,152,569 |
312,633,981,847 |
309,580,287,668 |
308,432,838,884 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
231,319,976,857 |
266,758,892,584 |
272,699,887,199 |
289,656,993,324 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,936,482,738 |
17,822,849,905 |
42,909,756,939 |
35,010,499,414 |
|
4. Phải trả người lao động |
49,880,072,277 |
51,492,158,493 |
100,629,306,078 |
78,766,131,366 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
60,974,368,952 |
78,187,947,264 |
75,473,750,733 |
70,914,419,415 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
157,812,705,188 |
148,259,929,346 |
149,055,216,845 |
145,380,675,196 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
298,516,357,617 |
287,061,348,064 |
208,980,506,276 |
145,132,699,166 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
302,845,443 |
978,287,854 |
931,387,854 |
10,805,185,386 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
291,455,456,034 |
260,177,597,013 |
229,480,885,404 |
207,366,771,483 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
26,589,501,587 |
25,762,904,797 |
24,372,172,481 |
23,841,094,213 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
7,180,485,923 |
6,603,861,074 |
6,027,236,225 |
5,450,611,376 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,172,761,209 |
20,172,761,209 |
20,202,761,209 |
20,202,761,209 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
217,863,645,907 |
186,595,905,551 |
156,587,253,598 |
134,381,652,790 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
17,040,107,958 |
18,433,210,932 |
19,682,508,441 |
20,881,698,445 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,608,953,450 |
2,608,953,450 |
2,608,953,450 |
2,608,953,450 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
572,556,042,028 |
590,157,407,036 |
619,368,855,655 |
605,850,671,495 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
572,556,042,028 |
590,157,407,036 |
619,368,855,655 |
605,850,671,495 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
457,458,760,000 |
457,458,760,000 |
457,458,760,000 |
457,458,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
457,458,760,000 |
457,458,760,000 |
457,458,760,000 |
457,458,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
32,130,000,000 |
32,130,000,000 |
32,130,000,000 |
32,130,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,573,184,843 |
12,573,184,843 |
12,573,184,843 |
12,573,184,843 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-508,233,663 |
16,066,692,121 |
44,701,515,720 |
32,978,005,211 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
33,486,238,873 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-508,233,663 |
|
44,701,515,720 |
-508,233,662 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
70,902,330,848 |
71,928,770,072 |
72,505,395,092 |
70,710,721,441 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,010,076,459,703 |
2,013,530,399,406 |
2,009,109,840,651 |
1,897,316,885,129 |
|