1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
703,475,926,799 |
|
440,809,902,319 |
547,413,996,867 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,433,021,746 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
698,042,905,053 |
|
440,809,902,319 |
547,413,996,867 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
635,973,088,103 |
|
381,927,968,587 |
490,373,458,393 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
62,069,816,950 |
|
58,881,933,732 |
57,040,538,474 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,321,651,870 |
|
14,858,616,813 |
3,840,311,004 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,443,992,992 |
|
23,988,576,575 |
26,704,804,904 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,443,992,992 |
|
19,017,630,442 |
23,072,926,224 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,189,454,768 |
|
40,385,767,801 |
31,757,201,361 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,567,270,679 |
|
9,366,206,169 |
2,418,843,213 |
|
12. Thu nhập khác |
2,662,460,098 |
|
3,312,225,583 |
10,382,087,675 |
|
13. Chi phí khác |
3,729,893,947 |
|
3,399,730,470 |
6,278,860,404 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,067,433,849 |
|
-87,504,887 |
4,103,227,271 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,499,836,830 |
|
9,278,701,282 |
6,522,070,484 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,147,540,595 |
|
1,863,757,979 |
1,326,713,434 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,352,296,235 |
|
7,414,943,303 |
5,195,357,050 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,352,296,235 |
|
7,414,943,303 |
5,195,357,050 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,470 |
|
1,483 |
1,039 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,483 |
260 |
|