TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
548,960,073,727 |
500,274,681,251 |
774,675,879,871 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
71,814,861,621 |
23,397,280,906 |
41,414,456,377 |
|
1. Tiền |
|
51,814,861,621 |
23,397,280,906 |
32,293,545,210 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
20,000,000,000 |
|
9,120,911,167 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
81,200,000,000 |
36,725,305,556 |
39,995,095,456 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
200,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
81,000,000,000 |
36,725,305,556 |
39,995,095,456 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
251,891,206,468 |
301,302,928,418 |
600,972,417,442 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
161,564,605,472 |
168,668,739,736 |
475,374,286,882 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
86,243,266,608 |
45,632,692,533 |
24,099,636,375 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
7,068,201,480 |
89,986,363,241 |
105,951,983,670 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,984,867,092 |
-2,984,867,092 |
-4,453,489,485 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
139,683,828,162 |
133,530,899,215 |
91,867,627,266 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
139,683,828,162 |
133,530,899,215 |
91,867,627,266 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,370,177,476 |
5,318,267,156 |
426,283,330 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
526,595,484 |
503,794,402 |
410,964,930 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,843,581,992 |
4,524,276,788 |
294,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
290,195,966 |
15,024,400 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
119,011,979,153 |
123,739,578,571 |
138,007,576,492 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
928,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
928,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
116,498,781,152 |
100,032,958,291 |
90,182,763,338 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
115,472,301,152 |
98,274,208,291 |
88,424,013,338 |
|
- Nguyên giá |
|
253,091,724,605 |
241,518,984,545 |
250,052,252,540 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-137,619,423,453 |
-143,244,776,254 |
-161,628,239,202 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,026,480,000 |
1,758,750,000 |
1,758,750,000 |
|
- Nguyên giá |
|
1,096,480,000 |
1,828,750,000 |
1,828,750,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-70,000,000 |
-70,000,000 |
-70,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
11,823,629,729 |
36,374,807,062 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
23,544,873,971 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
11,823,629,729 |
12,829,933,091 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
9,340,000,000 |
8,780,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
8,940,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
400,000,000 |
8,780,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,513,198,001 |
2,542,990,551 |
1,741,806,092 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,513,198,001 |
2,542,990,551 |
1,741,806,092 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
667,972,052,880 |
624,014,259,822 |
912,683,456,363 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
605,429,154,267 |
563,471,829,809 |
852,672,832,188 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
536,900,662,057 |
500,142,733,112 |
773,322,813,169 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
50,689,986,649 |
54,518,157,061 |
239,168,414,549 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
288,057,400,394 |
187,412,630,468 |
179,728,745,431 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,324,089,135 |
121,606,834 |
3,105,011,069 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
591,501,000 |
7,570,719,460 |
16,937,885,183 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
278,130,480 |
488,303,434 |
389,421,963 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
11,252,080,197 |
10,017,765,189 |
33,159,658,490 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
183,008,148,941 |
237,365,199,755 |
297,638,605,333 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,699,325,261 |
2,648,350,911 |
3,195,071,151 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
68,528,492,210 |
63,329,096,697 |
79,350,019,019 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
22,829,378,837 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
68,528,492,210 |
63,329,096,697 |
56,520,640,182 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
62,542,898,613 |
60,542,430,013 |
60,010,624,175 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
62,542,898,613 |
60,542,430,013 |
60,010,624,175 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
2,676,818,182 |
2,676,818,182 |
2,676,818,182 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,893,909,421 |
1,893,909,421 |
1,893,909,421 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
7,972,171,010 |
5,971,702,410 |
5,379,896,572 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
557,227,707 |
5,195,357,050 |
5,005,364,402 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
7,414,943,303 |
776,345,360 |
374,532,170 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
60,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
667,972,052,880 |
624,014,259,822 |
912,683,456,363 |
|