1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
281,068,209,394 |
231,137,984,113 |
326,808,759,178 |
407,100,773,781 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
281,068,209,394 |
231,137,984,113 |
326,808,759,178 |
407,100,773,781 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
269,668,472,842 |
217,342,296,307 |
314,809,430,299 |
387,268,765,828 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,399,736,552 |
13,795,687,806 |
11,999,328,879 |
19,832,007,953 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,493,226,956 |
6,584,727,044 |
5,905,567,610 |
6,009,381,837 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,763,457,805 |
9,834,520,995 |
7,771,422,107 |
7,452,246,276 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,406,660,563 |
9,547,194,432 |
7,592,436,528 |
7,166,815,091 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-502,126,337 |
-313,957,475 |
-579,914,108 |
-120,329,988 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,502,923,298 |
2,013,597,154 |
1,662,053,608 |
3,776,999,206 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,380,226,922 |
5,402,393,094 |
4,705,382,144 |
4,952,542,771 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
744,229,146 |
2,815,946,132 |
3,186,124,522 |
9,539,271,549 |
|
12. Thu nhập khác |
6,800,002 |
57,003 |
8,922,073 |
|
|
13. Chi phí khác |
14,994,848 |
163,505,275 |
407,276,280 |
231,740,159 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,194,846 |
-163,448,272 |
-398,354,207 |
-231,740,159 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
736,034,300 |
2,652,497,860 |
2,787,770,315 |
9,307,531,390 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
591,830,711 |
918,138,145 |
993,249,141 |
2,410,913,498 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-21,937,291 |
132,785,512 |
-93,030,898 |
-125,849,727 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
166,140,880 |
1,601,574,203 |
1,887,552,072 |
7,022,467,619 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,923,818 |
2,121,481,353 |
1,230,164,132 |
6,029,629,954 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
178,064,698 |
-519,907,150 |
657,387,940 |
992,837,665 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|