MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 75,733,406,223 166,697,779,991 398,158,648,923 406,909,590,891
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 26,381,555
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 75,707,024,668 166,697,779,991 398,158,648,923 406,909,590,891
4. Giá vốn hàng bán 69,333,636,922 155,934,336,783 379,909,570,961 379,091,517,817
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,373,387,746 10,763,443,208 18,249,077,962 27,818,073,074
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,069,118,743 4,336,092,591 5,542,203,484 6,667,020,006
7. Chi phí tài chính 1,694,225,067 3,075,279,197 5,320,393,775 9,128,511,595
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,694,225,067 3,016,846,537 5,141,325,863 8,666,832,375
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 12,982,595 283,729,868 259,423,660 163,025,989
9. Chi phí bán hàng 387,590,669 1,631,029,253 2,677,100,581 2,179,746,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,315,680,229 3,768,420,641 5,764,921,900 6,642,177,611
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,057,993,119 6,908,536,576 10,288,288,850 16,697,683,863
12. Thu nhập khác 36,090,929 22,828,079 34,817,842 32,085,207
13. Chi phí khác 12,646,659 163,052,387 136,920,282 26,937,692
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 23,444,270 -140,224,308 -102,102,440 5,147,515
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,081,437,389 6,768,312,268 10,186,186,410 16,702,831,378
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 592,188,086 413,194,715 2,087,225,345 3,713,392,442
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -93,523,972 852,839,755 -224,800,000 -177,837,211
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,582,773,275 5,502,277,798 8,323,761,065 13,167,276,147
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,518,576,033 5,084,637,437 6,913,406,548 12,247,883,841
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 64,197,242 417,640,361 1,410,354,517 919,392,306
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.