1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
75,733,406,223 |
166,697,779,991 |
398,158,648,923 |
406,909,590,891 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
26,381,555 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
75,707,024,668 |
166,697,779,991 |
398,158,648,923 |
406,909,590,891 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,333,636,922 |
155,934,336,783 |
379,909,570,961 |
379,091,517,817 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,373,387,746 |
10,763,443,208 |
18,249,077,962 |
27,818,073,074 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,069,118,743 |
4,336,092,591 |
5,542,203,484 |
6,667,020,006 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,694,225,067 |
3,075,279,197 |
5,320,393,775 |
9,128,511,595 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,694,225,067 |
3,016,846,537 |
5,141,325,863 |
8,666,832,375 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
12,982,595 |
283,729,868 |
259,423,660 |
163,025,989 |
|
9. Chi phí bán hàng |
387,590,669 |
1,631,029,253 |
2,677,100,581 |
2,179,746,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,315,680,229 |
3,768,420,641 |
5,764,921,900 |
6,642,177,611 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,057,993,119 |
6,908,536,576 |
10,288,288,850 |
16,697,683,863 |
|
12. Thu nhập khác |
36,090,929 |
22,828,079 |
34,817,842 |
32,085,207 |
|
13. Chi phí khác |
12,646,659 |
163,052,387 |
136,920,282 |
26,937,692 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,444,270 |
-140,224,308 |
-102,102,440 |
5,147,515 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,081,437,389 |
6,768,312,268 |
10,186,186,410 |
16,702,831,378 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
592,188,086 |
413,194,715 |
2,087,225,345 |
3,713,392,442 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-93,523,972 |
852,839,755 |
-224,800,000 |
-177,837,211 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,582,773,275 |
5,502,277,798 |
8,323,761,065 |
13,167,276,147 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,518,576,033 |
5,084,637,437 |
6,913,406,548 |
12,247,883,841 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
64,197,242 |
417,640,361 |
1,410,354,517 |
919,392,306 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|