MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,196,446,610,510 1,165,212,888,500 1,212,754,868,858 1,168,124,079,497
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,730,145,792 38,281,422,410 28,449,161,922 41,200,994,434
1. Tiền 22,730,145,792 38,281,422,410 28,449,161,922 41,200,994,434
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 96,475,000,000 91,175,000,000 104,363,000,000 63,724,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 96,475,000,000 91,175,000,000 104,363,000,000 63,724,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 494,805,569,745 512,634,635,604 604,869,743,282 580,527,036,992
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 87,940,881,803 116,178,730,384 135,975,651,407 110,158,873,059
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 108,375,952,523 87,355,319,242 52,687,224,065 56,980,632,378
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 94,620,000,000 95,620,000,000 139,585,935,000 91,750,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 203,868,735,419 213,480,585,978 276,620,932,810 321,637,531,555
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 570,045,419,369 517,312,938,445 473,106,178,498 479,564,182,977
1. Hàng tồn kho 570,045,419,369 517,312,938,445 473,106,178,498 479,564,182,977
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,390,475,604 5,808,892,041 1,966,785,156 3,107,865,094
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 533,438,100 550,919,924 295,123,538 346,321,066
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,853,019,804 5,189,344,003 1,667,643,919 2,757,526,329
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,017,700 68,628,114 4,017,699 4,017,699
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 97,440,889,422 108,889,149,798 114,100,208,864 111,822,878,941
I. Các khoản phải thu dài hạn 29,000,000 29,000,000 29,000,000 29,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 29,000,000 29,000,000 29,000,000 29,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 39,448,162,645 37,432,993,359 35,047,129,960 33,192,741,320
1. Tài sản cố định hữu hình 38,829,829,314 36,849,660,029 34,498,796,631 32,679,407,992
- Nguyên giá 100,484,155,681 98,315,839,641 97,822,230,550 97,922,170,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,654,326,367 -61,466,179,612 -63,323,433,919 -65,242,762,558
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 618,333,331 583,333,330 548,333,329 513,333,328
- Nguyên giá 919,000,000 919,000,000 919,000,000 919,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -300,666,669 -335,666,670 -370,666,671 -405,666,672
III. Bất động sản đầu tư 1,859,375,015 1,750,000,016 1,640,625,017 1,531,250,018
- Nguyên giá 3,500,000,000 3,500,000,000 3,500,000,000 3,500,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,640,624,985 -1,749,999,984 -1,859,374,983 -1,968,749,982
IV. Tài sản dở dang dài hạn 382,819,555 382,819,555 482,159,355 482,159,355
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 382,819,555 382,819,555 482,159,355 482,159,355
V. Đầu tư tài chính dài hạn 49,893,886,422 63,488,972,314 71,468,642,326 71,546,693,246
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22,893,886,422 22,313,972,314 22,193,642,326 22,271,693,246
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,000,000,000 41,175,000,000 49,275,000,000 49,275,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,827,645,785 5,805,364,554 5,432,652,206 5,041,035,002
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,141,262,617 2,222,337,923 1,952,982,113 1,619,289,939
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 45,431,507
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,686,383,168 3,583,026,631 3,479,670,093 3,376,313,556
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,293,887,499,932 1,274,102,038,298 1,326,855,077,722 1,279,946,958,438
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 532,760,979,128 510,887,990,179 498,118,561,984 449,638,685,990
I. Nợ ngắn hạn 505,922,687,428 484,142,729,377 480,011,347,694 435,442,852,210
1. Phải trả người bán ngắn hạn 81,190,817,396 114,227,883,569 118,687,860,317 82,639,152,298
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 47,459,596,435 29,413,384,236 17,674,055,729 16,213,902,689
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,888,012,163 3,571,068,658 8,382,477,306 6,957,343,120
4. Phải trả người lao động 928,189,230 813,120,997 1,102,551,404 837,347,034
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 287,793,551 213,653,129 458,065,021 139,449,021
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 606,929,143 647,436,968 329,757,644 371,927,029
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 367,807,549,510 335,040,517,950 333,160,916,403 328,118,067,149
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 753,800,000 215,663,870 215,663,870 165,663,870
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,838,291,700 26,745,260,802 18,107,214,290 14,195,833,780
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,340,711,640 26,340,711,640 17,840,711,640 14,093,211,640
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 497,580,060 404,549,162 266,502,650 102,622,140
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 761,126,520,804 763,214,048,119 828,736,515,738 830,308,272,448
I. Vốn chủ sở hữu 761,126,520,804 763,214,048,119 828,736,515,738 830,308,272,448
1. Vốn góp của chủ sở hữu 617,999,720,000 617,999,720,000 617,999,720,000 617,999,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 617,999,720,000 617,999,720,000 617,999,720,000 617,999,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,716,209,394 30,146,348,769 36,175,978,723 37,020,606,753
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,606,651,859 26,554,600,728 26,554,600,728 36,220,736,359
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,109,557,535 3,591,748,041 9,621,377,995 799,870,394
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 112,410,591,410 113,067,979,350 172,560,817,015 173,287,945,695
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,293,887,499,932 1,274,102,038,298 1,326,855,077,722 1,279,946,958,438
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.