MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,262,586,456,264 1,196,446,610,510 1,165,212,888,500 1,212,754,868,858
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,378,723,809 22,730,145,792 38,281,422,410 28,449,161,922
1. Tiền 26,378,723,809 22,730,145,792 38,281,422,410 28,449,161,922
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 160,083,000,000 96,475,000,000 91,175,000,000 104,363,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 160,083,000,000 96,475,000,000 91,175,000,000 104,363,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 498,912,464,076 494,805,569,745 512,634,635,604 604,869,743,282
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97,703,486,776 87,940,881,803 116,178,730,384 135,975,651,407
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 108,921,459,343 108,375,952,523 87,355,319,242 52,687,224,065
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 69,120,000,000 94,620,000,000 95,620,000,000 139,585,935,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 223,167,517,957 203,868,735,419 213,480,585,978 276,620,932,810
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 564,561,479,327 570,045,419,369 517,312,938,445 473,106,178,498
1. Hàng tồn kho 564,561,479,327 570,045,419,369 517,312,938,445 473,106,178,498
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,650,789,052 12,390,475,604 5,808,892,041 1,966,785,156
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 332,930,933 533,438,100 550,919,924 295,123,538
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,317,858,119 11,853,019,804 5,189,344,003 1,667,643,919
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,017,700 68,628,114 4,017,699
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 100,836,038,322 97,440,889,422 108,889,149,798 114,100,208,864
I. Các khoản phải thu dài hạn 138,708,950 29,000,000 29,000,000 29,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 138,708,950 29,000,000 29,000,000 29,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,889,568,376 39,448,162,645 37,432,993,359 35,047,129,960
1. Tài sản cố định hữu hình 37,261,478,799 38,829,829,314 36,849,660,029 34,498,796,631
- Nguyên giá 95,417,782,044 100,484,155,681 98,315,839,641 97,822,230,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,156,303,245 -61,654,326,367 -61,466,179,612 -63,323,433,919
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,974,756,245
- Nguyên giá 5,405,177,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,430,421,028
3. Tài sản cố định vô hình 653,333,332 618,333,331 583,333,330 548,333,329
- Nguyên giá 919,000,000 919,000,000 919,000,000 919,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -265,666,668 -300,666,669 -335,666,670 -370,666,671
III. Bất động sản đầu tư 1,968,750,014 1,859,375,015 1,750,000,016 1,640,625,017
- Nguyên giá 3,500,000,000 3,500,000,000 3,500,000,000 3,500,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,531,249,986 -1,640,624,985 -1,749,999,984 -1,859,374,983
IV. Tài sản dở dang dài hạn 523,955,959 382,819,555 382,819,555 482,159,355
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 523,955,959 382,819,555 382,819,555 482,159,355
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,207,843,897 49,893,886,422 63,488,972,314 71,468,642,326
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 23,207,843,897 22,893,886,422 22,313,972,314 22,193,642,326
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,000,000,000 27,000,000,000 41,175,000,000 49,275,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,107,211,126 5,827,645,785 5,805,364,554 5,432,652,206
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,317,471,420 2,141,262,617 2,222,337,923 1,952,982,113
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,789,739,706 3,686,383,168 3,583,026,631 3,479,670,093
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,363,422,494,586 1,293,887,499,932 1,274,102,038,298 1,326,855,077,722
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 602,945,485,555 532,760,979,128 510,887,990,179 498,118,561,984
I. Nợ ngắn hạn 572,932,479,367 505,922,687,428 484,142,729,377 480,011,347,694
1. Phải trả người bán ngắn hạn 88,276,497,874 81,190,817,396 114,227,883,569 118,687,860,317
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 28,885,674,053 47,459,596,435 29,413,384,236 17,674,055,729
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,507,757,144 6,888,012,163 3,571,068,658 8,382,477,306
4. Phải trả người lao động 943,271,012 928,189,230 813,120,997 1,102,551,404
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 577,309,149 287,793,551 213,653,129 458,065,021
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 348,562,138 606,929,143 647,436,968 329,757,644
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 446,139,607,997 367,807,549,510 335,040,517,950 333,160,916,403
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 253,800,000 753,800,000 215,663,870 215,663,870
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 30,013,006,188 26,838,291,700 26,745,260,802 18,107,214,290
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 29,648,211,640 26,340,711,640 26,340,711,640 17,840,711,640
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 364,794,548 497,580,060 404,549,162 266,502,650
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 760,477,009,031 761,126,520,804 763,214,048,119 828,736,515,738
I. Vốn chủ sở hữu 760,477,009,031 761,126,520,804 763,214,048,119 828,736,515,738
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 617,999,720,000 617,999,720,000 617,999,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,000,000,000 617,999,720,000 617,999,720,000 617,999,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46,546,510,471 28,716,209,394 30,146,348,769 36,175,978,723
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46,558,434,289 26,606,651,859 26,554,600,728 26,554,600,728
- LNST chưa phân phối kỳ này -11,923,818 2,109,557,535 3,591,748,041 9,621,377,995
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 112,930,498,560 112,410,591,410 113,067,979,350 172,560,817,015
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,363,422,494,586 1,293,887,499,932 1,274,102,038,298 1,326,855,077,722
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.