TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
127,422,330,088 |
189,151,650,667 |
199,732,154,442 |
183,734,120,912 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,649,726,812 |
1,270,970,598 |
1,822,240,323 |
1,171,655,785 |
|
1. Tiền |
|
1,270,970,598 |
1,822,240,323 |
1,171,655,785 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,268,616,593 |
36,159,979,866 |
53,640,613,348 |
37,758,065,773 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,933,255,992 |
33,632,894,075 |
49,041,403,836 |
32,286,727,751 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,564,433,196 |
1,758,263,131 |
3,766,439,400 |
4,682,301,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
770,927,405 |
768,822,660 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
832,770,112 |
789,036,522 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
85,997,793,210 |
151,165,028,374 |
143,921,170,190 |
144,231,261,442 |
|
1. Hàng tồn kho |
85,997,793,210 |
151,165,028,374 |
143,921,170,190 |
144,231,261,442 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
506,193,473 |
555,671,829 |
348,130,581 |
573,137,912 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
506,193,473 |
333,214,731 |
330,662,126 |
555,137,930 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
222,457,098 |
10,353,060 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
7,115,395 |
17,999,982 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,166,907,513 |
42,586,354,371 |
45,200,298,054 |
45,293,533,468 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,166,907,513 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
42,560,098,083 |
12,000,000,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
-12,393,190,570 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
30,212,971,739 |
32,913,916,225 |
33,033,464,214 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
30,212,971,739 |
25,329,784,406 |
25,145,945,022 |
|
- Nguyên giá |
|
43,935,295,115 |
39,634,922,480 |
37,125,251,756 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-13,722,323,376 |
-14,305,138,074 |
-11,979,306,734 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
7,584,131,819 |
7,887,519,192 |
|
- Nguyên giá |
|
|
8,460,945,456 |
8,460,945,456 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-876,813,637 |
-573,426,264 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
12,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
373,382,632 |
286,381,829 |
260,069,254 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
373,382,632 |
286,381,829 |
260,069,254 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
169,589,237,601 |
231,738,005,038 |
244,932,452,496 |
229,027,654,380 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
114,307,691,818 |
178,037,761,099 |
139,995,141,737 |
122,745,777,779 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
107,204,547,818 |
170,828,019,099 |
136,261,409,737 |
119,063,945,779 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
68,741,973,645 |
41,312,681,487 |
43,414,246,891 |
41,101,344,306 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,158,767,876 |
9,101,950,305 |
15,459,351,878 |
6,273,189,622 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,128,902,303 |
2,529,358,806 |
2,561,755,373 |
2,355,590,197 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,148,148,805 |
|
2,521,210,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
181,909,950 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
26,755,189 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
31,140,189 |
5,588,600 |
4,611,889 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
117,852,888,312 |
72,117,347,045 |
69,329,209,765 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,103,144,000 |
7,209,742,000 |
3,733,732,000 |
3,681,832,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
7,103,144,000 |
7,209,742,000 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3,733,732,000 |
3,681,832,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
55,281,545,783 |
53,700,243,939 |
104,937,310,759 |
106,281,876,601 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
55,281,545,783 |
53,700,243,939 |
104,937,310,759 |
106,281,876,601 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
50,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
5,281,545,783 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
3,700,243,939 |
4,937,310,759 |
6,281,876,601 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,661,011,808 |
3,898,078,628 |
5,291,120,337 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,039,232,131 |
1,039,232,131 |
990,756,264 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
169,589,237,601 |
231,738,005,038 |
244,932,452,496 |
229,027,654,380 |
|