MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 127,422,330,088 189,151,650,667 199,732,154,442 183,734,120,912
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,649,726,812 1,270,970,598 1,822,240,323 1,171,655,785
1. Tiền 1,270,970,598 1,822,240,323 1,171,655,785
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,268,616,593 36,159,979,866 53,640,613,348 37,758,065,773
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,933,255,992 33,632,894,075 49,041,403,836 32,286,727,751
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,564,433,196 1,758,263,131 3,766,439,400 4,682,301,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 770,927,405 768,822,660
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 832,770,112 789,036,522
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 85,997,793,210 151,165,028,374 143,921,170,190 144,231,261,442
1. Hàng tồn kho 85,997,793,210 151,165,028,374 143,921,170,190 144,231,261,442
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 506,193,473 555,671,829 348,130,581 573,137,912
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 506,193,473 333,214,731 330,662,126 555,137,930
2. Thuế GTGT được khấu trừ 222,457,098 10,353,060
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,115,395 17,999,982
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 42,166,907,513 42,586,354,371 45,200,298,054 45,293,533,468
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,166,907,513 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 42,560,098,083 12,000,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn -12,393,190,570
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,000,000,000 12,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,212,971,739 32,913,916,225 33,033,464,214
1. Tài sản cố định hữu hình 30,212,971,739 25,329,784,406 25,145,945,022
- Nguyên giá 43,935,295,115 39,634,922,480 37,125,251,756
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,722,323,376 -14,305,138,074 -11,979,306,734
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7,584,131,819 7,887,519,192
- Nguyên giá 8,460,945,456 8,460,945,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -876,813,637 -573,426,264
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,000,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 12,000,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 373,382,632 286,381,829 260,069,254
1. Chi phí trả trước dài hạn 373,382,632 286,381,829 260,069,254
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 169,589,237,601 231,738,005,038 244,932,452,496 229,027,654,380
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 114,307,691,818 178,037,761,099 139,995,141,737 122,745,777,779
I. Nợ ngắn hạn 107,204,547,818 170,828,019,099 136,261,409,737 119,063,945,779
1. Phải trả người bán ngắn hạn 68,741,973,645 41,312,681,487 43,414,246,891 41,101,344,306
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,158,767,876 9,101,950,305 15,459,351,878 6,273,189,622
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,128,902,303 2,529,358,806 2,561,755,373 2,355,590,197
4. Phải trả người lao động 3,148,148,805 2,521,210,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 181,909,950
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 26,755,189
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,140,189 5,588,600 4,611,889
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 117,852,888,312 72,117,347,045 69,329,209,765
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,103,144,000 7,209,742,000 3,733,732,000 3,681,832,000
1. Phải trả người bán dài hạn 7,103,144,000 7,209,742,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,733,732,000 3,681,832,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 55,281,545,783 53,700,243,939 104,937,310,759 106,281,876,601
I. Vốn chủ sở hữu 55,281,545,783 53,700,243,939 104,937,310,759 106,281,876,601
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 5,281,545,783
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,700,243,939 4,937,310,759 6,281,876,601
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,661,011,808 3,898,078,628 5,291,120,337
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,039,232,131 1,039,232,131 990,756,264
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 169,589,237,601 231,738,005,038 244,932,452,496 229,027,654,380
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.