MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 460,016,423,295 621,686,660,162 711,101,990,410 835,640,982,166
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 460,016,423,295 621,686,660,162 711,101,990,410 835,640,982,166
4. Giá vốn hàng bán 374,100,171,924 508,647,440,198 632,279,348,805 712,555,082,481
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 85,916,251,371 113,039,219,964 78,822,641,605 123,085,899,685
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,492,249,242 37,078,536,204 30,774,246,696 31,787,263,325
7. Chi phí tài chính 40,728,416,918 86,194,713,822 61,922,077,601 77,959,908,406
- Trong đó: Chi phí lãi vay 38,165,868,354 72,822,663,335 53,030,321,278 40,164,314,865
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,747,043,627 1,136,063,443 3,449,502,904 -6,287,824,518
9. Chi phí bán hàng 286,194,456 263,531,118 610,273,578 693,382,994
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,849,142,566 21,823,686,343 16,508,285,469 22,107,213,488
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 43,291,790,300 42,971,888,328 34,005,754,557 47,824,833,604
12. Thu nhập khác 5,052,545,888 2,963,406,068 4,480,699,832 18,046,603,141
13. Chi phí khác 551,808,349 2,547,489,507 2,650,682,135 6,090,701,341
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,500,737,539 415,916,561 1,830,017,697 11,955,901,800
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 47,792,527,839 43,387,804,889 35,835,772,254 59,780,735,404
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,880,527,362 6,392,609,676 5,482,824,811 9,327,327,982
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,217,529,130
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 40,912,000,477 36,995,195,213 30,352,947,443 48,235,878,292
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 41,016,245,639 36,867,532,794 30,144,739,363 48,782,077,463
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -104,245,162 127,662,419 208,208,080 -546,199,171
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 183 77 89 137
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.