MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,381,907,986,294 5,673,420,711,274 5,665,735,163,420 5,689,694,425,448
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82,452,688,085 713,125,063,999 799,087,883,825 725,625,145,341
1. Tiền 82,452,688,085 133,218,063,999 558,892,398,926 497,499,548,268
2. Các khoản tương đương tiền 579,907,000,000 240,195,484,899 228,125,597,073
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 126,166,169,890 165,879,413,526 15,650,000,000 15,150,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 126,166,169,890 165,879,413,526 15,650,000,000 15,150,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,260,573,935,905 3,866,800,111,265 3,886,328,215,272 4,144,430,596,670
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 857,462,034,442 837,291,849,941 842,576,085,061 1,101,270,980,370
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 586,036,279,180 822,989,482,258 888,646,322,895 800,770,156,854
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,486,264,259,451 1,584,529,622,013 1,730,926,722,145 1,758,590,347,399
6. Phải thu ngắn hạn khác 331,950,101,172 623,127,895,393 425,317,823,511 510,267,686,616
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,138,738,340 -1,138,738,340 -1,138,738,340 -26,468,574,569
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 884,340,411,810 902,651,586,386 929,585,876,395 795,274,353,705
1. Hàng tồn kho 884,340,411,810 902,651,586,386 929,585,876,395 795,274,353,705
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,374,780,604 24,964,536,098 35,083,187,928 9,214,329,732
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,897,915,015 2,670,492,434 1,263,747,477 612,429,162
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,471,180,529 22,192,263,020 33,666,229,558 8,143,395,921
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,685,060 101,780,644 153,210,893 458,504,649
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,965,012,591,586 3,965,778,816,794 4,010,458,937,843 4,037,947,232,275
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,226,229,088 5,326,229,088 5,273,408,350 5,819,330,350
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,226,229,088 5,326,229,088 5,273,408,350 5,819,330,350
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,331,483,911,556 2,318,416,167,586 2,292,417,570,731 2,259,293,328,119
1. Tài sản cố định hữu hình 2,230,296,523,234 2,221,496,706,669 2,198,129,459,821 2,170,734,405,199
- Nguyên giá 3,351,276,429,451 3,364,547,745,387 3,366,517,874,102 3,313,063,499,694
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,120,979,906,217 -1,143,051,038,718 -1,168,388,414,281 -1,142,329,094,495
2. Tài sản cố định thuê tài chính 89,950,282,467 85,770,861,496 83,228,910,753 77,604,041,202
- Nguyên giá 111,732,662,313 110,158,293,808 110,271,284,539 105,500,909,262
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,782,379,846 -24,387,432,312 -27,042,373,786 -27,896,868,060
3. Tài sản cố định vô hình 11,237,105,855 11,148,599,421 11,059,200,157 10,954,881,718
- Nguyên giá 12,818,582,128 12,818,582,128 12,818,582,128 12,818,582,128
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,581,476,273 -1,669,982,707 -1,759,381,971 -1,863,700,410
III. Bất động sản đầu tư 119,976,744,031 125,738,521,451 124,891,078,248 124,043,635,045
- Nguyên giá 146,028,558,568 152,637,779,191 152,637,779,191 152,637,779,191
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,051,814,537 -26,899,257,740 -27,746,700,943 -28,594,144,146
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,790,355,666 22,834,372,141 23,231,998,402 23,423,418,787
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,790,355,666 22,834,372,141 23,231,998,402 23,423,418,787
V. Đầu tư tài chính dài hạn 536,014,144,101 541,679,799,167 554,023,896,110 559,956,071,592
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 379,482,911,101 380,348,566,167 385,532,663,110 379,244,838,592
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 156,531,233,000 161,331,233,000 168,491,233,000 180,711,233,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 949,521,207,144 951,783,727,361 1,010,620,986,002 1,065,411,448,382
1. Chi phí trả trước dài hạn 936,163,751,605 939,597,048,047 997,938,006,125 1,052,728,468,505
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,170,776,225 1,155,039,985 1,155,039,985
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 12,186,679,314 12,186,679,314 11,527,939,892 11,527,939,892
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,346,920,577,880 9,639,199,528,068 9,676,194,101,263 9,727,641,657,723
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,812,012,985,413 5,944,156,830,389 5,957,690,147,273 5,962,137,007,837
I. Nợ ngắn hạn 2,794,488,959,161 2,914,272,659,636 3,306,794,187,218 3,009,318,158,812
1. Phải trả người bán ngắn hạn 613,772,195,324 703,139,578,097 779,002,195,534 720,663,986,177
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 589,719,391,739 748,663,228,436 1,005,799,735,761 764,820,807,155
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,928,570,060 28,274,435,445 38,917,665,394 46,925,667,323
4. Phải trả người lao động 13,229,520,267 15,620,205,959 16,511,134,733 21,760,957,381
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 272,890,984,240 342,605,808,405 330,186,665,634 346,335,865,083
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16,533,690,801 15,363,958,170 16,949,803,120 16,949,803,120
9. Phải trả ngắn hạn khác 83,121,354,898 121,860,169,803 168,646,518,487 148,960,590,282
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,159,448,820,809 920,171,244,298 938,605,591,751 932,899,005,487
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,844,431,023 18,574,031,023 12,174,876,804 10,001,476,804
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,017,524,026,252 3,029,884,170,753 2,650,895,960,055 2,952,818,849,025
1. Phải trả người bán dài hạn 358,152,624,624 325,788,999,009 303,880,414,997 387,663,464,230
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 254,265,485,485 310,530,736,739 233,047,117,559 529,323,521,385
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,664,467,649 5,664,467,649 3,703,187,949 3,703,187,949
7. Phải trả dài hạn khác 8,204,967,675 8,204,967,675 7,544,967,675 7,544,967,675
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,391,236,480,819 2,379,694,999,681 2,086,642,409,465 2,007,022,663,966
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 16,077,862,410 17,561,043,820
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,534,907,592,467 3,695,042,697,679 3,718,503,953,990 3,765,504,649,886
I. Vốn chủ sở hữu 2,534,907,592,467 3,695,042,697,679 3,718,503,953,990 3,765,504,649,886
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,247,182,020,000 3,370,773,030,000 3,573,007,540,000 3,573,007,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,247,182,020,000 3,370,773,030,000 3,573,007,540,000 3,573,007,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,480,080,995 17,028,980,995 17,028,980,995 17,028,980,995
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,958,123,768 11,958,123,768 11,958,123,768 11,958,123,768
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 254,184,914,702 291,052,447,496 112,373,209,595 161,155,287,058
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 213,168,669,063 213,168,669,063 8,921,067,159 8,921,067,159
- LNST chưa phân phối kỳ này 41,016,245,639 77,883,778,433 103,452,142,436 152,234,219,899
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,102,453,002 4,230,115,420 4,136,099,632 2,354,718,065
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,346,920,577,880 9,639,199,528,068 9,676,194,101,263 9,727,641,657,723
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.