TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,381,907,986,294 |
5,673,420,711,274 |
5,665,735,163,420 |
5,689,694,425,448 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
82,452,688,085 |
713,125,063,999 |
799,087,883,825 |
725,625,145,341 |
|
1. Tiền |
82,452,688,085 |
133,218,063,999 |
558,892,398,926 |
497,499,548,268 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
579,907,000,000 |
240,195,484,899 |
228,125,597,073 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
126,166,169,890 |
165,879,413,526 |
15,650,000,000 |
15,150,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
126,166,169,890 |
165,879,413,526 |
15,650,000,000 |
15,150,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,260,573,935,905 |
3,866,800,111,265 |
3,886,328,215,272 |
4,144,430,596,670 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
857,462,034,442 |
837,291,849,941 |
842,576,085,061 |
1,101,270,980,370 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
586,036,279,180 |
822,989,482,258 |
888,646,322,895 |
800,770,156,854 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,486,264,259,451 |
1,584,529,622,013 |
1,730,926,722,145 |
1,758,590,347,399 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
331,950,101,172 |
623,127,895,393 |
425,317,823,511 |
510,267,686,616 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,138,738,340 |
-1,138,738,340 |
-1,138,738,340 |
-26,468,574,569 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
884,340,411,810 |
902,651,586,386 |
929,585,876,395 |
795,274,353,705 |
|
1. Hàng tồn kho |
884,340,411,810 |
902,651,586,386 |
929,585,876,395 |
795,274,353,705 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,374,780,604 |
24,964,536,098 |
35,083,187,928 |
9,214,329,732 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,897,915,015 |
2,670,492,434 |
1,263,747,477 |
612,429,162 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,471,180,529 |
22,192,263,020 |
33,666,229,558 |
8,143,395,921 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,685,060 |
101,780,644 |
153,210,893 |
458,504,649 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,965,012,591,586 |
3,965,778,816,794 |
4,010,458,937,843 |
4,037,947,232,275 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,226,229,088 |
5,326,229,088 |
5,273,408,350 |
5,819,330,350 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,226,229,088 |
5,326,229,088 |
5,273,408,350 |
5,819,330,350 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,331,483,911,556 |
2,318,416,167,586 |
2,292,417,570,731 |
2,259,293,328,119 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,230,296,523,234 |
2,221,496,706,669 |
2,198,129,459,821 |
2,170,734,405,199 |
|
- Nguyên giá |
3,351,276,429,451 |
3,364,547,745,387 |
3,366,517,874,102 |
3,313,063,499,694 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,120,979,906,217 |
-1,143,051,038,718 |
-1,168,388,414,281 |
-1,142,329,094,495 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
89,950,282,467 |
85,770,861,496 |
83,228,910,753 |
77,604,041,202 |
|
- Nguyên giá |
111,732,662,313 |
110,158,293,808 |
110,271,284,539 |
105,500,909,262 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,782,379,846 |
-24,387,432,312 |
-27,042,373,786 |
-27,896,868,060 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,237,105,855 |
11,148,599,421 |
11,059,200,157 |
10,954,881,718 |
|
- Nguyên giá |
12,818,582,128 |
12,818,582,128 |
12,818,582,128 |
12,818,582,128 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,581,476,273 |
-1,669,982,707 |
-1,759,381,971 |
-1,863,700,410 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
119,976,744,031 |
125,738,521,451 |
124,891,078,248 |
124,043,635,045 |
|
- Nguyên giá |
146,028,558,568 |
152,637,779,191 |
152,637,779,191 |
152,637,779,191 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,051,814,537 |
-26,899,257,740 |
-27,746,700,943 |
-28,594,144,146 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,790,355,666 |
22,834,372,141 |
23,231,998,402 |
23,423,418,787 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,790,355,666 |
22,834,372,141 |
23,231,998,402 |
23,423,418,787 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
536,014,144,101 |
541,679,799,167 |
554,023,896,110 |
559,956,071,592 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
379,482,911,101 |
380,348,566,167 |
385,532,663,110 |
379,244,838,592 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
156,531,233,000 |
161,331,233,000 |
168,491,233,000 |
180,711,233,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
949,521,207,144 |
951,783,727,361 |
1,010,620,986,002 |
1,065,411,448,382 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
936,163,751,605 |
939,597,048,047 |
997,938,006,125 |
1,052,728,468,505 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,170,776,225 |
|
1,155,039,985 |
1,155,039,985 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
12,186,679,314 |
12,186,679,314 |
11,527,939,892 |
11,527,939,892 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,346,920,577,880 |
9,639,199,528,068 |
9,676,194,101,263 |
9,727,641,657,723 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,812,012,985,413 |
5,944,156,830,389 |
5,957,690,147,273 |
5,962,137,007,837 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,794,488,959,161 |
2,914,272,659,636 |
3,306,794,187,218 |
3,009,318,158,812 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
613,772,195,324 |
703,139,578,097 |
779,002,195,534 |
720,663,986,177 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
589,719,391,739 |
748,663,228,436 |
1,005,799,735,761 |
764,820,807,155 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,928,570,060 |
28,274,435,445 |
38,917,665,394 |
46,925,667,323 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,229,520,267 |
15,620,205,959 |
16,511,134,733 |
21,760,957,381 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
272,890,984,240 |
342,605,808,405 |
330,186,665,634 |
346,335,865,083 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
16,533,690,801 |
15,363,958,170 |
16,949,803,120 |
16,949,803,120 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
83,121,354,898 |
121,860,169,803 |
168,646,518,487 |
148,960,590,282 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,159,448,820,809 |
920,171,244,298 |
938,605,591,751 |
932,899,005,487 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,844,431,023 |
18,574,031,023 |
12,174,876,804 |
10,001,476,804 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,017,524,026,252 |
3,029,884,170,753 |
2,650,895,960,055 |
2,952,818,849,025 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
358,152,624,624 |
325,788,999,009 |
303,880,414,997 |
387,663,464,230 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
254,265,485,485 |
310,530,736,739 |
233,047,117,559 |
529,323,521,385 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,664,467,649 |
5,664,467,649 |
3,703,187,949 |
3,703,187,949 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,204,967,675 |
8,204,967,675 |
7,544,967,675 |
7,544,967,675 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,391,236,480,819 |
2,379,694,999,681 |
2,086,642,409,465 |
2,007,022,663,966 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
16,077,862,410 |
17,561,043,820 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,534,907,592,467 |
3,695,042,697,679 |
3,718,503,953,990 |
3,765,504,649,886 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,534,907,592,467 |
3,695,042,697,679 |
3,718,503,953,990 |
3,765,504,649,886 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,247,182,020,000 |
3,370,773,030,000 |
3,573,007,540,000 |
3,573,007,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,247,182,020,000 |
3,370,773,030,000 |
3,573,007,540,000 |
3,573,007,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,480,080,995 |
17,028,980,995 |
17,028,980,995 |
17,028,980,995 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,958,123,768 |
11,958,123,768 |
11,958,123,768 |
11,958,123,768 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
254,184,914,702 |
291,052,447,496 |
112,373,209,595 |
161,155,287,058 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
213,168,669,063 |
213,168,669,063 |
8,921,067,159 |
8,921,067,159 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
41,016,245,639 |
77,883,778,433 |
103,452,142,436 |
152,234,219,899 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,102,453,002 |
4,230,115,420 |
4,136,099,632 |
2,354,718,065 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,346,920,577,880 |
9,639,199,528,068 |
9,676,194,101,263 |
9,727,641,657,723 |
|