MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng 47 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 266,533,314,027 277,176,966,614 149,509,308,661 240,668,216,762
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,640,559 10,151,746 6,388,111 6,346,154
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 266,522,673,468 277,166,814,868 149,502,920,550 240,661,870,608
4. Giá vốn hàng bán 229,105,676,131 252,974,274,012 123,804,449,944 191,969,046,848
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,416,997,337 24,192,540,856 25,698,470,606 48,692,823,760
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32,522,116,946 57,679,263 3,355,177,281 35,057,847
7. Chi phí tài chính 28,536,490,815 27,880,699,831 20,593,105,724 36,428,752,601
- Trong đó: Chi phí lãi vay 28,445,570,815 27,547,453,512 18,187,698,649 31,116,908,515
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,176,260,045 12,942,772,906 7,500,545,638 11,745,407,320
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 32,226,363,423 -16,573,252,618 959,996,525 553,721,686
12. Thu nhập khác 4,513,067,075 110,752,031 3,332,193,954 2,928,848,896
13. Chi phí khác 902,509,477 45,614,657 115,000,251 58,269,076
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,610,557,598 65,137,374 3,217,193,703 2,870,579,820
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 35,836,921,021 -16,508,115,244 4,177,190,228 3,424,301,506
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,799,110,968 -3,301,623,049 97,619,665 728,005,380
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -90,016,665 283,274,836 -385,386,144 261,290,841
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 29,127,826,718 -13,489,767,031 4,464,956,707 2,435,005,285
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,284,338,764 -13,432,562,156 3,531,630,284 2,145,006,223
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -156,512,046 -57,204,875 933,326,423 289,999,062
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,721 -1,107 207 126
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.