MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng 47 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,330,910,286,010 1,236,923,530,217 1,265,094,276,548 1,275,623,278,431
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,414,164,931 34,799,429,950 13,954,166,449 15,618,126,050
1. Tiền 17,414,164,931 32,261,429,950 11,416,166,449 13,080,126,050
2. Các khoản tương đương tiền 2,538,000,000 2,538,000,000 2,538,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 422,274,979,780 322,380,592,792 403,699,856,776 412,622,464,254
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 280,709,245,090 188,808,069,603 265,532,407,902 277,839,625,951
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 54,397,506,262 47,671,738,303 45,782,678,568 47,947,305,315
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 87,168,228,428 88,793,532,486 96,506,168,097 92,185,580,969
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,892,747,600 -4,121,397,791 -5,350,047,981
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 887,257,974,078 876,943,557,471 845,362,076,023 846,618,234,480
1. Hàng tồn kho 887,257,974,078 876,943,557,471 845,362,076,023 846,618,234,480
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,963,167,221 2,799,950,004 2,078,177,300 764,453,647
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,999,014,109 2,231,978,737 1,947,747,424 740,042,597
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,603,932 23,860,587 60,497,874 24,411,031
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 940,549,180 544,110,680 69,932,002 19
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 572,651,642,031 552,696,351,434 540,661,153,431 527,228,442,148
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,823,151,201 18,823,151,201 18,568,399,335 18,781,661,315
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 18,823,151,201 18,823,151,201 18,568,399,335 18,781,661,315
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 519,765,059,344 509,228,474,432 502,118,038,215 491,508,183,632
1. Tài sản cố định hữu hình 415,465,321,264 407,234,505,257 398,392,800,908 390,155,999,179
- Nguyên giá 1,263,289,473,670 1,263,596,908,670 1,262,965,592,260 1,262,965,592,260
- Giá trị hao mòn lũy kế -847,824,152,406 -856,362,403,413 -864,572,791,352 -872,809,593,081
2. Tài sản cố định thuê tài chính 102,905,623,433 100,693,696,448 102,518,806,500 100,239,595,566
- Nguyên giá 111,411,405,938 111,411,405,938 115,448,442,975 115,448,442,975
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,505,782,505 -10,717,709,490 -12,929,636,475 -15,208,847,409
3. Tài sản cố định vô hình 1,394,114,647 1,300,272,727 1,206,430,807 1,112,588,887
- Nguyên giá 3,197,099,393 3,197,099,393 3,197,099,393 3,197,099,393
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,802,984,746 -1,896,826,666 -1,990,668,586 -2,084,510,506
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,414,822,288 1,451,381,384 1,451,381,384 1,451,381,384
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,414,822,288 1,451,381,384 1,451,381,384 1,451,381,384
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,490,000,000 2,490,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,490,000,000 2,490,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 23,158,609,198 20,703,344,417 16,523,334,497 13,487,215,817
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,158,609,198 20,703,344,417 16,523,334,497 13,487,215,817
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,903,561,928,041 1,789,619,881,651 1,805,755,429,979 1,802,851,720,579
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,472,228,310,923 1,356,178,196,562 1,367,591,965,918 1,364,386,904,300
I. Nợ ngắn hạn 924,746,455,834 1,010,341,002,107 1,008,638,086,231 1,017,172,452,822
1. Phải trả người bán ngắn hạn 180,172,595,656 225,980,268,064 244,628,357,348 240,439,412,984
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,263,519,889 17,154,880,247 10,601,980,843 11,399,953,397
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,018,489,891 20,498,979,583 26,108,737,609 24,133,264,745
4. Phải trả người lao động 44,804,914,672 49,795,883,798 53,813,264,755 54,470,000,883
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,880,830,690 39,916,521,142 24,618,034,076 32,513,884,904
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 43,750,803,534 60,412,636,911 52,446,202,497 57,951,211,079
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 593,637,497,499 593,530,428,359 593,396,005,100 593,376,078,827
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,217,804,003 3,051,404,003 3,025,504,003 2,888,646,003
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 547,481,855,089 345,837,194,455 358,953,879,687 347,214,451,478
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 415,368,512,309 222,071,549,146 239,777,489,888 239,777,489,888
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 126,351,666,348 117,749,557,061 113,218,447,774 101,689,713,485
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,761,676,432 6,016,088,248 5,957,942,025 5,747,248,105
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 431,333,617,118 433,441,685,089 438,163,464,061 438,464,816,279
I. Vốn chủ sở hữu 431,333,617,118 433,441,685,089 438,163,464,061 438,464,816,279
1. Vốn góp của chủ sở hữu 330,390,610,000 330,390,610,000 363,422,690,000 363,422,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 330,390,610,000 330,390,610,000 363,422,690,000 363,422,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,853,878,094 1,833,878,094 1,833,878,094 1,833,878,094
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,343,494,198 29,343,494,198 29,343,494,198 29,343,494,198
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,675,057,509 50,400,656,355 21,482,055,445 21,727,582,086
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,050,595,681 27,356,865,848 -5,675,214,152 20,530,747,735
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,624,461,828 23,043,790,507 27,157,269,597 1,196,834,351
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 22,070,577,317 21,473,046,442 22,081,346,324 22,137,171,901
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,903,561,928,041 1,789,619,881,651 1,805,755,429,979 1,802,851,720,579
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.