MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng 47 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,294,996,784,422 1,303,793,766,299 968,524,495,439 890,167,020,518
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,630,698,007 17,292,727,380 58,972,176,910 39,240,627,861
1. Tiền 27,630,698,007 17,292,727,380 58,972,176,910 39,240,627,861
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,658,929,984 6,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 23,479,880,670
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,820,950,686
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 475,417,270,226 558,605,834,586 188,938,077,952 217,523,970,073
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 391,411,902,279 493,044,889,132 131,075,852,997 163,559,256,093
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,537,437,100 26,314,585,566 28,038,466,532 28,721,032,243
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 58,058,251,847 44,836,680,888 35,414,079,423 30,834,002,737
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,590,321,000 -5,590,321,000 -5,590,321,000 -5,590,321,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 771,289,886,205 727,840,614,899 713,886,648,230 633,371,182,038
1. Hàng tồn kho 771,289,886,205 727,840,614,899 713,886,648,230 633,371,182,038
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 54,589,434 527,592,347 31,240,546
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,745,454
2. Thuế GTGT được khấu trừ 31,125,448 24,092,160 21,240,527
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19 417,923,369 10,000,019
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 23,463,967 62,831,364
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 430,336,487,190 531,988,798,597 527,690,563,575 519,512,178,320
I. Các khoản phải thu dài hạn 559,023,980 5,228,554,749 7,582,241,124
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 559,023,980 5,228,554,749 7,582,241,124
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 312,278,769,444 460,062,891,002 445,586,291,647 437,226,510,495
1. Tài sản cố định hữu hình 311,189,634,710 458,962,276,143 444,530,546,666 435,387,718,522
- Nguyên giá 1,060,105,412,179 1,261,667,745,501 1,229,291,492,391 1,230,853,974,577
- Giá trị hao mòn lũy kế -748,915,777,469 -802,705,469,358 -784,760,945,725 -795,466,256,055
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,089,134,734 1,100,614,859 1,055,744,981 1,838,791,973
- Nguyên giá 1,986,278,273 2,055,278,273 2,055,278,273 2,885,351,393
- Giá trị hao mòn lũy kế -897,143,539 -954,663,414 -999,533,292 -1,046,559,420
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,684,538,339 56,830,188,439 62,010,087,675 60,680,643,739
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,684,538,339 56,830,188,439 62,010,087,675 60,680,643,739
V. Đầu tư tài chính dài hạn 62,577,126,882 3,490,000,000 3,490,000,001 3,490,000,001
1. Đầu tư vào công ty con 84,825,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -26,997,873,118 01 01
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,750,000,000 3,490,000,000 3,490,000,000 3,490,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 9,796,052,525 11,046,695,176 11,375,629,503 10,532,782,961
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,796,052,525 10,046,695,176 10,375,629,503 10,532,782,961
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,000,000,000 1,000,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,725,333,271,612 1,835,782,564,896 1,496,215,059,014 1,409,679,198,838
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,444,026,576,088 1,531,296,794,357 1,186,882,279,290 1,088,548,513,842
I. Nợ ngắn hạn 978,340,583,088 994,247,906,254 978,227,888,249 881,653,938,827
1. Phải trả người bán ngắn hạn 250,362,900,657 276,904,822,139 214,350,180,971 158,699,992,003
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,525,995,848 14,574,505,257 68,843,863,702 24,020,251,852
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,006,438,870 36,843,265,539 36,813,779,701 43,544,222,731
4. Phải trả người lao động 26,075,607,404 21,838,639,326 28,660,389,872 10,969,141,707
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,769,595,329 16,311,168,884 15,962,091,947
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,032,620,961 25,608,428,102 35,779,504,651 35,201,744,435
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 619,999,313,921 598,212,276,868 572,036,471,465 588,202,165,149
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,337,705,427 5,496,373,694 5,432,529,003 5,054,329,003
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 465,685,993,000 537,048,888,103 208,654,391,041 206,894,575,015
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 465,685,993,000 465,685,993,000 79,245,280,497 79,245,280,497
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 65,666,026,944 63,816,026,944 61,986,026,944
9. Trái phiếu chuyển đổi 60,000,000,000 60,000,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,696,868,159 5,593,083,600 5,663,267,574
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 281,306,695,524 304,485,770,539 309,332,779,724 321,130,684,996
I. Vốn chủ sở hữu 281,306,695,524 304,485,770,539 309,332,779,724 321,130,684,996
1. Vốn góp của chủ sở hữu 170,201,300,000 170,201,300,000 187,221,430,000 187,221,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 170,201,300,000 170,201,300,000 187,221,430,000 187,221,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,680,208,094 32,680,208,094 20,770,938,094 20,670,938,094
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 53,293,231,178 56,934,928,271 56,870,894,198 56,870,894,198
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,131,956,252 8,962,815,838 21,303,034,399 33,200,939,671
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,988,282,188 3,301,611,091 41,100,215,497 35,881,955,968
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,143,674,064 5,661,204,747 -19,797,181,098 -2,681,016,297
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 35,706,518,336 23,166,483,033 23,166,483,033
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,725,333,271,612 1,835,782,564,896 1,496,215,059,014 1,409,679,198,838
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.