MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng 47 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,387,772,976,303 1,296,815,353,487 1,272,543,235,231 1,316,937,016,395
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,187,081,431 18,441,396,320 22,483,835,466 27,174,673,771
1. Tiền 22,187,081,431 17,626,929,620 20,531,526,466 25,264,096,171
2. Các khoản tương đương tiền 814,466,700 1,952,309,000 1,910,577,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,935,503,900
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,935,503,900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 502,640,259,437 449,018,436,703 336,027,928,465 375,877,020,507
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 380,964,091,519 382,147,340,200 289,722,442,280 284,757,074,057
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 53,901,141,696 41,804,444,359 24,487,091,255 53,232,384,152
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 73,365,026,222 30,656,652,144 27,408,394,930 43,477,562,298
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,590,000,000 -5,590,000,000 -5,590,000,000 -5,590,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 860,970,967,612 827,488,210,341 912,212,502,855 913,174,140,313
1. Hàng tồn kho 860,970,967,612 827,488,210,341 912,212,502,855 913,174,140,313
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 39,163,923 1,867,310,123 1,818,968,445 711,181,804
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,508,327 157,418,883 152,057,612
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,703,645,979 1,049,125,987 521,957,365
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 39,163,923 150,155,817 612,423,575 37,166,827
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 922,724,094,549 916,145,185,075 889,728,220,911 843,697,450,738
I. Các khoản phải thu dài hạn 979,365,941 1,097,457,963 1,031,990,486 3,091,019,457
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 232,001,040 232,001,040 232,001,040 232,001,040
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 747,364,901 865,456,923 799,989,446 2,859,018,417
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 844,519,894,838 846,639,165,710 823,393,147,269 776,810,723,686
1. Tài sản cố định hữu hình 833,175,101,821 835,294,372,693 812,048,354,252 776,707,978,686
- Nguyên giá 1,518,063,580,396 1,548,404,789,393 1,545,947,903,111 1,535,847,070,875
- Giá trị hao mòn lũy kế -684,888,478,575 -713,110,416,700 -733,899,548,859 -759,139,092,189
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,344,793,017 11,344,793,017 11,344,793,017 102,745,000
- Nguyên giá 12,091,730,290 12,091,730,290 12,091,730,290 849,682,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -746,937,273 -746,937,273 -746,937,273 -746,937,273
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 30,299,023,944 25,857,517,507 25,992,936,823 27,086,112,179
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 30,299,023,944 25,857,517,507 25,992,936,823 27,086,112,179
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,800,000,000 26,800,000,000 26,800,000,000 26,800,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,800,000,000 26,800,000,000 26,800,000,000 26,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,125,809,826 15,751,043,895 12,510,146,333 9,909,595,416
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,125,809,826 15,751,043,895 12,510,146,333 9,909,595,416
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,310,497,070,852 2,212,960,538,562 2,162,271,456,142 2,160,634,467,133
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,981,213,122,093 1,913,832,525,099 1,856,647,600,890 1,854,571,786,032
I. Nợ ngắn hạn 1,252,619,162,713 1,222,154,465,720 1,217,350,993,864 1,252,832,741,167
1. Phải trả người bán ngắn hạn 317,305,179,515 311,100,633,092 311,931,599,463 285,444,253,673
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,977,552,528 24,023,002,176 34,653,943,088 76,790,435,855
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,151,285,848 9,886,226,686 372,540,831 4,668,932,923
4. Phải trả người lao động 92,896,999,415 32,469,994,947 43,813,596,941 80,583,892,207
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 48,042,933,684 71,382,184,218 73,439,600,344 51,946,211,323
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 770,559,821,411 770,619,819,868 750,606,992,308 750,917,186,297
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,685,390,312 2,672,604,733 2,532,720,889 2,481,828,889
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 728,593,959,380 691,678,059,379 639,296,607,026 601,739,044,865
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 284,000,000,000 284,000,000,000 284,000,000,000 284,000,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 443,075,167,320 405,635,167,320 355,640,248,110 315,820,248,110
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,518,792,060 2,042,892,059 -343,641,084 1,918,796,755
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 329,283,948,759 299,128,013,463 305,623,855,252 306,062,681,101
I. Vốn chủ sở hữu 329,283,948,759 299,128,013,463 305,623,855,252 306,062,681,101
1. Vốn góp của chủ sở hữu 170,201,300,000 170,201,300,000 170,201,300,000 170,201,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 170,201,300,000 170,201,300,000 170,201,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,680,208,094 32,680,208,094 32,680,208,094 32,680,208,094
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 410,148,988
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 42,711,223,819 46,243,096,597 45,929,947,845 46,310,016,203
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 497,797,456
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,897,579,904 17,688,542,249 16,841,275,434 22,192,645,245
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,176,126,560 34,330,250,274 16,841,275,434 4,991,663,038
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,721,453,344 -16,641,708,025 17,200,982,207
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 38,383,487,954 32,314,866,523 39,473,326,423 34,678,511,559
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,310,497,070,852 2,212,960,538,562 2,162,271,456,142 2,160,634,467,133
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.