TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,387,772,976,303 |
1,296,815,353,487 |
1,272,543,235,231 |
1,316,937,016,395 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,187,081,431 |
18,441,396,320 |
22,483,835,466 |
27,174,673,771 |
|
1. Tiền |
22,187,081,431 |
17,626,929,620 |
20,531,526,466 |
25,264,096,171 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
814,466,700 |
1,952,309,000 |
1,910,577,600 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,935,503,900 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,935,503,900 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
502,640,259,437 |
449,018,436,703 |
336,027,928,465 |
375,877,020,507 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
380,964,091,519 |
382,147,340,200 |
289,722,442,280 |
284,757,074,057 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,901,141,696 |
41,804,444,359 |
24,487,091,255 |
53,232,384,152 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
73,365,026,222 |
30,656,652,144 |
27,408,394,930 |
43,477,562,298 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,590,000,000 |
-5,590,000,000 |
-5,590,000,000 |
-5,590,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
860,970,967,612 |
827,488,210,341 |
912,212,502,855 |
913,174,140,313 |
|
1. Hàng tồn kho |
860,970,967,612 |
827,488,210,341 |
912,212,502,855 |
913,174,140,313 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,163,923 |
1,867,310,123 |
1,818,968,445 |
711,181,804 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
13,508,327 |
157,418,883 |
152,057,612 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,703,645,979 |
1,049,125,987 |
521,957,365 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
39,163,923 |
150,155,817 |
612,423,575 |
37,166,827 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
922,724,094,549 |
916,145,185,075 |
889,728,220,911 |
843,697,450,738 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
979,365,941 |
1,097,457,963 |
1,031,990,486 |
3,091,019,457 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
232,001,040 |
232,001,040 |
232,001,040 |
232,001,040 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
747,364,901 |
865,456,923 |
799,989,446 |
2,859,018,417 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
844,519,894,838 |
846,639,165,710 |
823,393,147,269 |
776,810,723,686 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
833,175,101,821 |
835,294,372,693 |
812,048,354,252 |
776,707,978,686 |
|
- Nguyên giá |
1,518,063,580,396 |
1,548,404,789,393 |
1,545,947,903,111 |
1,535,847,070,875 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-684,888,478,575 |
-713,110,416,700 |
-733,899,548,859 |
-759,139,092,189 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,344,793,017 |
11,344,793,017 |
11,344,793,017 |
102,745,000 |
|
- Nguyên giá |
12,091,730,290 |
12,091,730,290 |
12,091,730,290 |
849,682,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-746,937,273 |
-746,937,273 |
-746,937,273 |
-746,937,273 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
30,299,023,944 |
25,857,517,507 |
25,992,936,823 |
27,086,112,179 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
30,299,023,944 |
25,857,517,507 |
25,992,936,823 |
27,086,112,179 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,800,000,000 |
26,800,000,000 |
26,800,000,000 |
26,800,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,800,000,000 |
26,800,000,000 |
26,800,000,000 |
26,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,125,809,826 |
15,751,043,895 |
12,510,146,333 |
9,909,595,416 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,125,809,826 |
15,751,043,895 |
12,510,146,333 |
9,909,595,416 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,310,497,070,852 |
2,212,960,538,562 |
2,162,271,456,142 |
2,160,634,467,133 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,981,213,122,093 |
1,913,832,525,099 |
1,856,647,600,890 |
1,854,571,786,032 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,252,619,162,713 |
1,222,154,465,720 |
1,217,350,993,864 |
1,252,832,741,167 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
317,305,179,515 |
311,100,633,092 |
311,931,599,463 |
285,444,253,673 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,977,552,528 |
24,023,002,176 |
34,653,943,088 |
76,790,435,855 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,151,285,848 |
9,886,226,686 |
372,540,831 |
4,668,932,923 |
|
4. Phải trả người lao động |
92,896,999,415 |
32,469,994,947 |
43,813,596,941 |
80,583,892,207 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
48,042,933,684 |
71,382,184,218 |
73,439,600,344 |
51,946,211,323 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
770,559,821,411 |
770,619,819,868 |
750,606,992,308 |
750,917,186,297 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,685,390,312 |
2,672,604,733 |
2,532,720,889 |
2,481,828,889 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
728,593,959,380 |
691,678,059,379 |
639,296,607,026 |
601,739,044,865 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
284,000,000,000 |
284,000,000,000 |
284,000,000,000 |
284,000,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
443,075,167,320 |
405,635,167,320 |
355,640,248,110 |
315,820,248,110 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,518,792,060 |
2,042,892,059 |
-343,641,084 |
1,918,796,755 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
329,283,948,759 |
299,128,013,463 |
305,623,855,252 |
306,062,681,101 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
329,283,948,759 |
299,128,013,463 |
305,623,855,252 |
306,062,681,101 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,680,208,094 |
32,680,208,094 |
32,680,208,094 |
32,680,208,094 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
410,148,988 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
42,711,223,819 |
46,243,096,597 |
45,929,947,845 |
46,310,016,203 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
497,797,456 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,897,579,904 |
17,688,542,249 |
16,841,275,434 |
22,192,645,245 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,176,126,560 |
34,330,250,274 |
16,841,275,434 |
4,991,663,038 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,721,453,344 |
-16,641,708,025 |
|
17,200,982,207 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
38,383,487,954 |
32,314,866,523 |
39,473,326,423 |
34,678,511,559 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,310,497,070,852 |
2,212,960,538,562 |
2,162,271,456,142 |
2,160,634,467,133 |
|