MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng 47 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,308,387,798,808 1,301,665,544,259 1,342,347,456,719 1,387,772,976,303
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,483,147,337 14,674,148,210 26,843,427,796 22,187,081,431
1. Tiền 15,759,829,484 14,674,148,210 26,843,427,796 22,187,081,431
2. Các khoản tương đương tiền 723,317,853
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 501,433,300 1,141,688,100 1,935,503,900
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 501,433,300 1,141,688,100 1,935,503,900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 417,712,618,669 388,237,882,293 438,273,534,115 502,640,259,437
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 302,299,938,784 241,510,596,161 337,841,086,458 380,964,091,519
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 89,104,763,606 88,383,495,444 43,687,772,105 53,901,141,696
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,897,916,279 63,933,790,688 62,334,675,552 73,365,026,222
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,590,000,000 -5,590,000,000 -5,590,000,000 -5,590,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 845,371,493,229 883,143,927,434 867,873,926,487 860,970,967,612
1. Hàng tồn kho 845,371,493,229 883,143,927,434 867,873,926,487 860,970,967,612
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,820,539,573 15,108,153,022 8,214,880,221 39,163,923
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,184,153,065 12,537,189,428 5,366,997,871
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,198,517,344 2,570,963,594 2,847,882,350 39,163,923
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 19,437,869,164
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 947,263,703,267 982,948,476,062 961,396,147,635 922,724,094,549
I. Các khoản phải thu dài hạn 232,001,040 1,948,550,114 1,998,200,379 979,365,941
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 232,001,040 232,001,040 232,001,040 232,001,040
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,716,549,074 1,766,199,339 747,364,901
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 868,363,397,498 888,139,841,579 865,648,913,091 844,519,894,838
1. Tài sản cố định hữu hình 857,018,604,481 876,795,048,562 854,304,120,074 833,175,101,821
- Nguyên giá 1,468,801,126,619 1,515,901,962,962 1,521,173,236,855 1,518,063,580,396
- Giá trị hao mòn lũy kế -611,782,522,138 -639,106,914,400 -666,869,116,781 -684,888,478,575
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,344,793,017 11,344,793,017 11,344,793,017 11,344,793,017
- Nguyên giá 12,091,730,290 12,091,730,290 12,091,730,290 12,091,730,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -746,937,273 -746,937,273 -746,937,273 -746,937,273
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,300,240,812 25,842,000,185 29,641,836,941 30,299,023,944
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 25,842,000,185
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,300,240,812 29,641,836,941 30,299,023,944
V. Đầu tư tài chính dài hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 26,800,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 40,000,000,000 40,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,000,000,000 26,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,368,063,917 27,018,084,184 24,107,197,224 20,125,809,826
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,636,066,950 27,018,084,184 24,107,197,224 20,125,809,826
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,731,996,967
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,255,651,502,075 2,284,614,020,321 2,303,743,604,354 2,310,497,070,852
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,962,166,791,629 1,986,897,569,345 2,003,824,107,476 1,981,213,122,093
I. Nợ ngắn hạn 1,335,818,655,467 1,308,566,583,833 1,239,753,957,268 1,252,619,162,713
1. Phải trả người bán ngắn hạn 411,935,945,716 393,011,940,084 316,043,929,080 317,305,179,515
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 59,620,254,448 31,803,647,033 36,400,664,181 17,977,552,528
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,953,980 1,192,455,588 940,409,833 4,151,285,848
4. Phải trả người lao động 42,823,041,263 46,010,199,588 92,434,067,363 92,896,999,415
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 69,551,652,516 84,193,132,195 41,614,770,448 48,042,933,684
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 750,011,597,676 750,479,314,033 750,528,121,051 770,559,821,411
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,846,209,868 1,875,895,312 1,791,995,312 1,685,390,312
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 626,348,136,162 678,330,985,512 764,070,150,208 728,593,959,380
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 284,000,000,000 284,000,000,000 284,000,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 624,307,632,374 393,009,600,374 478,220,516,320 443,075,167,320
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,040,503,788 1,321,385,138 1,849,633,888 1,518,792,060
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 293,484,710,446 297,716,450,976 299,919,496,878 329,283,948,759
I. Vốn chủ sở hữu 293,484,710,446 297,716,450,976 299,919,496,878 329,283,948,759
1. Vốn góp của chủ sở hữu 170,201,300,000 170,201,300,000 170,201,300,000 170,201,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 170,201,300,000 170,201,300,000 170,201,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,680,208,094 32,680,208,094 32,680,208,094 32,680,208,094
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 410,148,988
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 43,011,840,828 43,121,372,807 43,024,372,571 42,711,223,819
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,904,213,408 12,737,822,528 21,485,032,769 44,897,579,904
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,737,822,528 6,078,179,768 29,176,126,560
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,904,213,408 15,406,853,001 15,721,453,344
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 36,687,148,116 38,975,747,547 32,528,583,444 38,383,487,954
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,255,651,502,075 2,284,614,020,321 2,303,743,604,354 2,310,497,070,852
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.