TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,491,649,193,813 |
|
1,311,452,944,755 |
1,296,815,353,487 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
112,523,964,469 |
|
16,483,147,337 |
18,441,396,320 |
|
1. Tiền |
74,523,964,469 |
|
16,483,147,337 |
17,626,929,620 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
38,000,000,000 |
|
|
814,466,700 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
398,826,935,877 |
|
440,142,882,061 |
449,018,436,703 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
263,362,877,178 |
|
301,060,274,134 |
382,147,340,200 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
114,201,433,448 |
|
89,104,763,606 |
41,804,444,359 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,852,625,251 |
|
55,565,393,973 |
30,656,652,144 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,590,000,000 |
|
-5,590,000,000 |
-5,590,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
2,450,348 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
956,342,452,051 |
|
845,371,493,229 |
827,488,210,341 |
|
1. Hàng tồn kho |
956,342,452,051 |
|
845,371,493,229 |
827,488,210,341 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,955,841,416 |
|
9,455,422,128 |
1,867,310,123 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
72,751,719 |
13,508,327 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,258,696,053 |
|
6,184,153,065 |
1,703,645,979 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
890,560,277 |
|
3,198,517,344 |
150,155,817 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,806,585,086 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
678,574,367,779 |
|
947,154,540,892 |
916,145,185,075 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
232,001,040 |
|
1,963,998,007 |
1,097,457,963 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
232,001,040 |
232,001,040 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,731,996,967 |
865,456,923 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
636,017,782,789 |
|
868,363,397,498 |
846,639,165,710 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
452,975,313,406 |
|
857,018,604,481 |
835,294,372,693 |
|
- Nguyên giá |
903,401,647,029 |
|
1,468,801,126,619 |
1,548,404,789,393 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-450,426,333,623 |
|
-611,782,522,138 |
-713,110,416,700 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,161,731,017 |
|
11,344,793,017 |
11,344,793,017 |
|
- Nguyên giá |
17,803,668,290 |
|
12,091,730,290 |
12,091,730,290 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-641,937,273 |
|
-746,937,273 |
-746,937,273 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
23,163,787,843 |
25,857,517,507 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
165,880,738,366 |
|
23,163,787,843 |
25,857,517,507 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
40,000,000,000 |
|
40,000,000,000 |
26,800,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
40,000,000,000 |
|
40,000,000,000 |
26,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,324,583,950 |
|
13,663,357,544 |
15,751,043,895 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13,636,066,950 |
15,751,043,895 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
27,290,594 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,170,223,561,592 |
|
2,258,607,485,647 |
2,212,960,538,562 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,946,833,443,067 |
|
1,964,998,076,499 |
1,913,832,525,099 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,291,427,645,719 |
|
1,301,649,940,336 |
1,222,154,465,720 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
294,952,277,380 |
|
410,396,281,066 |
311,100,633,092 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
253,249,525,598 |
|
22,620,254,448 |
24,023,002,176 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,041,422 |
|
29,953,980 |
9,886,226,686 |
|
4. Phải trả người lao động |
44,746,247,837 |
|
42,823,041,263 |
32,469,994,947 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
73,910,293,558 |
71,382,184,218 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
750,011,597,676 |
770,619,819,868 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,645,229,929 |
|
1,858,518,345 |
2,672,604,733 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
655,405,797,348 |
|
663,348,136,163 |
691,678,059,379 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
284,000,000,000 |
284,000,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
655,405,797,348 |
|
377,307,632,374 |
405,635,167,320 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2,040,503,789 |
2,042,892,059 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
189,122,813,206 |
|
293,609,409,148 |
299,128,013,463 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
189,122,813,206 |
|
293,609,409,148 |
299,128,013,463 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
96,000,000,000 |
|
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
23,467,650,000 |
|
32,680,208,094 |
32,680,208,094 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
10,449,146,977 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,357,321,332 |
|
42,968,124,838 |
46,243,096,597 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
166,556,608 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,844,426,947 |
|
15,721,453,344 |
17,688,542,249 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
34,330,250,274 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
15,721,453,344 |
-16,641,708,025 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
32,038,322,872 |
32,314,866,523 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,170,223,561,592 |
|
2,258,607,485,647 |
2,212,960,538,562 |
|