MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng 47 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,491,649,193,813 1,311,452,944,755 1,296,815,353,487
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112,523,964,469 16,483,147,337 18,441,396,320
1. Tiền 74,523,964,469 16,483,147,337 17,626,929,620
2. Các khoản tương đương tiền 38,000,000,000 814,466,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 398,826,935,877 440,142,882,061 449,018,436,703
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 263,362,877,178 301,060,274,134 382,147,340,200
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 114,201,433,448 89,104,763,606 41,804,444,359
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,852,625,251 55,565,393,973 30,656,652,144
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,590,000,000 -5,590,000,000 -5,590,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,450,348
IV. Hàng tồn kho 956,342,452,051 845,371,493,229 827,488,210,341
1. Hàng tồn kho 956,342,452,051 845,371,493,229 827,488,210,341
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,955,841,416 9,455,422,128 1,867,310,123
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 72,751,719 13,508,327
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,258,696,053 6,184,153,065 1,703,645,979
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 890,560,277 3,198,517,344 150,155,817
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,806,585,086
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 678,574,367,779 947,154,540,892 916,145,185,075
I. Các khoản phải thu dài hạn 232,001,040 1,963,998,007 1,097,457,963
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 232,001,040 232,001,040
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,731,996,967 865,456,923
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 636,017,782,789 868,363,397,498 846,639,165,710
1. Tài sản cố định hữu hình 452,975,313,406 857,018,604,481 835,294,372,693
- Nguyên giá 903,401,647,029 1,468,801,126,619 1,548,404,789,393
- Giá trị hao mòn lũy kế -450,426,333,623 -611,782,522,138 -713,110,416,700
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,161,731,017 11,344,793,017 11,344,793,017
- Nguyên giá 17,803,668,290 12,091,730,290 12,091,730,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -641,937,273 -746,937,273 -746,937,273
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,163,787,843 25,857,517,507
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 165,880,738,366 23,163,787,843 25,857,517,507
V. Đầu tư tài chính dài hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 26,800,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,000,000,000 40,000,000,000 26,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,324,583,950 13,663,357,544 15,751,043,895
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,636,066,950 15,751,043,895
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 27,290,594
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,170,223,561,592 2,258,607,485,647 2,212,960,538,562
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,946,833,443,067 1,964,998,076,499 1,913,832,525,099
I. Nợ ngắn hạn 1,291,427,645,719 1,301,649,940,336 1,222,154,465,720
1. Phải trả người bán ngắn hạn 294,952,277,380 410,396,281,066 311,100,633,092
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 253,249,525,598 22,620,254,448 24,023,002,176
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,041,422 29,953,980 9,886,226,686
4. Phải trả người lao động 44,746,247,837 42,823,041,263 32,469,994,947
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 73,910,293,558 71,382,184,218
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 750,011,597,676 770,619,819,868
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,645,229,929 1,858,518,345 2,672,604,733
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 655,405,797,348 663,348,136,163 691,678,059,379
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 284,000,000,000 284,000,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 655,405,797,348 377,307,632,374 405,635,167,320
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,040,503,789 2,042,892,059
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 189,122,813,206 293,609,409,148 299,128,013,463
I. Vốn chủ sở hữu 189,122,813,206 293,609,409,148 299,128,013,463
1. Vốn góp của chủ sở hữu 96,000,000,000 170,201,300,000 170,201,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 170,201,300,000 170,201,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 23,467,650,000 32,680,208,094 32,680,208,094
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 10,449,146,977
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,357,321,332 42,968,124,838 46,243,096,597
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 166,556,608
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,844,426,947 15,721,453,344 17,688,542,249
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,330,250,274
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,721,453,344 -16,641,708,025
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 32,038,322,872 32,314,866,523
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,170,223,561,592 2,258,607,485,647 2,212,960,538,562
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.