1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,577,546,621 |
|
18,202,477,547 |
21,915,082,871 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,577,546,621 |
|
18,202,477,547 |
21,915,082,871 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
15,496,178,536 |
18,362,699,386 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,577,546,621 |
|
2,706,299,011 |
3,552,383,485 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,945,856,869 |
|
148,215,920 |
353,595,643 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,245,857,096 |
|
39,159,868 |
30,817,551 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
39,159,868 |
30,774,613 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,371,259,651 |
482,309,715 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,621,540,064 |
2,688,939,129 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,277,546,394 |
|
-177,444,652 |
703,912,733 |
|
12. Thu nhập khác |
1,167,058 |
|
|
52,692,563 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
5,892,824 |
46,173,195 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,167,058 |
|
-5,892,824 |
6,519,368 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,278,713,452 |
|
-183,337,476 |
710,432,101 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
140,233,363 |
|
|
72,976,383 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,138,480,089 |
|
-183,337,476 |
637,455,718 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,138,480,089 |
|
-183,337,476 |
637,455,718 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-53 |
186 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-53 |
|
|