MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ban Quản lý và Điều hành Bến xe tàu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,577,546,621 18,202,477,547 21,915,082,871
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,577,546,621 18,202,477,547 21,915,082,871
4. Giá vốn hàng bán 15,496,178,536 18,362,699,386
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,577,546,621 2,706,299,011 3,552,383,485
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,945,856,869 148,215,920 353,595,643
7. Chi phí tài chính 5,245,857,096 39,159,868 30,817,551
- Trong đó: Chi phí lãi vay 39,159,868 30,774,613
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,371,259,651 482,309,715
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,621,540,064 2,688,939,129
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,277,546,394 -177,444,652 703,912,733
12. Thu nhập khác 1,167,058 52,692,563
13. Chi phí khác 5,892,824 46,173,195
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,167,058 -5,892,824 6,519,368
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,278,713,452 -183,337,476 710,432,101
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 140,233,363 72,976,383
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,138,480,089 -183,337,476 637,455,718
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,138,480,089 -183,337,476 637,455,718
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -53 186
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -53
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.